JavaScript is required
Danh sách đề

300+ câu hỏi trắc nghiệm về Giáo dục giới tính và phát triển tuổi thanh niên - Đề 8

48 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 48

Yếu tố nào sau đây không nằm trong những véc-tơ phát triển của sinh viên?

A.

Véctơ phát triển năng lực

B.

Véctơ quản lý cảm xúc

C.

Véc tơ phát triển tính toàn vẹn

D.

Véc tơ phát triển thể lực

Đáp án
Đáp án đúng: D

Lý thuyết véc-tơ phát triển của Arthur Chickering và Reisser là một trong những mô hình kinh điển và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển sinh viên. Mô hình này mô tả bảy "véc-tơ" hay hướng phát triển chính mà sinh viên thường trải qua trong quá trình trưởng thành và phát triển bản thân khi học đại học: 1. Phát triển năng lực (Developing Competence): Bao gồm ba loại năng lực chính là trí tuệ (academic), thể chất/thực hành (manual/physical) và giao tiếp cá nhân (interpersonal). 2. Quản lý cảm xúc (Managing Emotions): Khả năng nhận biết, hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách phù hợp và xây dựng. 3. Tiến tới độc lập (Moving Through Autonomy Toward Interdependence): Từ bỏ sự phụ thuộc vào người khác để phát triển khả năng tự chủ, tự định hướng nhưng vẫn duy trì các mối quan hệ tương hỗ. 4. Phát triển các mối quan hệ tương hỗ (Developing Mature Interpersonal Relationships): Học cách tôn trọng sự khác biệt, chấp nhận các nền văn hóa khác và hình thành các mối quan hệ thân mật, bền vững. 5. Xác định bản sắc (Establishing Identity): Hình thành một ý thức rõ ràng và thống nhất về bản thân, bao gồm giới tính, định hướng tình dục, chủng tộc, dân tộc, và vai trò trong xã hội. 6. Phát triển mục đích (Developing Purpose): Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa trong các lĩnh vực nghề nghiệp, sở thích, và lối sống, đồng thời duy trì sự linh hoạt. 7. Phát triển tính toàn vẹn (Developing Integrity): Xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân, có đạo đức và sống nhất quán với những giá trị đó. Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * Phương án 1: Véc-tơ phát triển năng lực. Đây chính là véc-tơ đầu tiên trong mô hình của Chickering, bao gồm cả năng lực trí tuệ, thể chất và giao tiếp. * Phương án 2: Véc-tơ quản lý cảm xúc. Đây là véc-tơ thứ hai trong mô hình của Chickering, nhấn mạnh khả năng kiểm soát và biểu lộ cảm xúc một cách lành mạnh. * Phương án 3: Véc tơ phát triển tính toàn vẹn. Đây là véc-tơ cuối cùng trong mô hình của Chickering, liên quan đến việc hình thành hệ thống giá trị và sống nhất quán với chúng. * Phương án 4: Véc tơ phát triển thể lực. Mặc dù phát triển thể lực là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và có liên quan đến "năng lực thể chất" trong véc-tơ "Phát triển năng lực", nhưng nó không được xem là một "véc-tơ" độc lập, riêng biệt ngang hàng với các véc-tơ psychosocial khác trong lý thuyết của Chickering. Thay vào đó, nó là một thành phần nhỏ hơn nằm trong véc-tơ lớn hơn là "Phát triển năng lực". Do đó, "Véc tơ phát triển thể lực" không nằm trong số các véc-tơ phát triển chính thức của sinh viên theo lý thuyết phổ biến này.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Yếu tố nào sau đây không nằm trong những véc-tơ phát triển của sinh viên?

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Lý thuyết véc-tơ phát triển của Arthur Chickering và Reisser là một trong những mô hình kinh điển và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển sinh viên. Mô hình này mô tả bảy "véc-tơ" hay hướng phát triển chính mà sinh viên thường trải qua trong quá trình trưởng thành và phát triển bản thân khi học đại học: 1. Phát triển năng lực (Developing Competence): Bao gồm ba loại năng lực chính là trí tuệ (academic), thể chất/thực hành (manual/physical) và giao tiếp cá nhân (interpersonal). 2. Quản lý cảm xúc (Managing Emotions): Khả năng nhận biết, hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách phù hợp và xây dựng. 3. Tiến tới độc lập (Moving Through Autonomy Toward Interdependence): Từ bỏ sự phụ thuộc vào người khác để phát triển khả năng tự chủ, tự định hướng nhưng vẫn duy trì các mối quan hệ tương hỗ. 4. Phát triển các mối quan hệ tương hỗ (Developing Mature Interpersonal Relationships): Học cách tôn trọng sự khác biệt, chấp nhận các nền văn hóa khác và hình thành các mối quan hệ thân mật, bền vững. 5. Xác định bản sắc (Establishing Identity): Hình thành một ý thức rõ ràng và thống nhất về bản thân, bao gồm giới tính, định hướng tình dục, chủng tộc, dân tộc, và vai trò trong xã hội. 6. Phát triển mục đích (Developing Purpose): Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa trong các lĩnh vực nghề nghiệp, sở thích, và lối sống, đồng thời duy trì sự linh hoạt. 7. Phát triển tính toàn vẹn (Developing Integrity): Xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân, có đạo đức và sống nhất quán với những giá trị đó. Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * Phương án 1: Véc-tơ phát triển năng lực. Đây chính là véc-tơ đầu tiên trong mô hình của Chickering, bao gồm cả năng lực trí tuệ, thể chất và giao tiếp. * Phương án 2: Véc-tơ quản lý cảm xúc. Đây là véc-tơ thứ hai trong mô hình của Chickering, nhấn mạnh khả năng kiểm soát và biểu lộ cảm xúc một cách lành mạnh. * Phương án 3: Véc tơ phát triển tính toàn vẹn. Đây là véc-tơ cuối cùng trong mô hình của Chickering, liên quan đến việc hình thành hệ thống giá trị và sống nhất quán với chúng. * Phương án 4: Véc tơ phát triển thể lực. Mặc dù phát triển thể lực là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và có liên quan đến "năng lực thể chất" trong véc-tơ "Phát triển năng lực", nhưng nó không được xem là một "véc-tơ" độc lập, riêng biệt ngang hàng với các véc-tơ psychosocial khác trong lý thuyết của Chickering. Thay vào đó, nó là một thành phần nhỏ hơn nằm trong véc-tơ lớn hơn là "Phát triển năng lực". Do đó, "Véc tơ phát triển thể lực" không nằm trong số các véc-tơ phát triển chính thức của sinh viên theo lý thuyết phổ biến này.

Câu 2:

Hiện tượng nào là sự thay đổi lớn nhất ở một cô gái trong tuổi dậy thì?33.

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ con sang người trưởng thành, đặc biệt là sự phát triển về thể chất và chức năng sinh sản. Ở các cô gái, tuổi dậy thì bắt đầu khi não bộ giải phóng các hormone kích thích buồng trứng sản xuất estrogen và progesterone, dẫn đến một loạt các thay đổi. Chúng ta hãy cùng phân tích từng lựa chọn: * Phương án 1: Xuất hiện kinh nguyệt. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất về mặt chức năng sinh sản, cho thấy cơ thể cô gái đã có khả năng thụ thai. Kinh nguyệt thường xuất hiện vào giai đoạn cuối của quá trình dậy thì, sau khi các dấu hiệu thể chất khác đã phát triển được một thời gian. Đây là một sự thay đổi "lớn" về mặt sinh lý. * Phương án 2: Ngực, hông phát triển, trở nên đầy đặn và tròn hơn, eo trở nên thon thả. Đây là những thay đổi về hình thái cơ thể rất rõ rệt và thường là những dấu hiệu đầu tiên của tuổi dậy thì ở nhiều cô gái. Sự phát triển của ngực (hay còn gọi là thelarche) và sự mở rộng của xương chậu, tích tụ mỡ ở hông, đùi là những đặc điểm giới tính thứ cấp, định hình vóc dáng nữ giới trưởng thành. Những thay đổi này làm cho cơ thể cô gái có một hình dáng mới, rõ rệt và dễ nhận thấy nhất so với thời thơ ấu. Đây là một sự thay đổi "lớn nhất" về mặt ngoại hình và cấu trúc cơ thể tổng thể. * Phương án 3: Môi âm đạo thay đổi về kích thước và hình dạng. Sự phát triển của môi lớn và môi bé là một phần của sự phát triển cơ quan sinh dục ngoài. Đây là một thay đổi quan trọng nhưng thường không được coi là "lớn nhất" khi xét về tổng thể các dấu hiệu bên ngoài và sự biến đổi của cơ thể. * Phương án 4: Bắt đầu mọc lông ở nách, xương mu, bụng dưới. Sự phát triển của lông mu (pubarche) và lông nách là do tác động của hormone giới tính. Đây là một dấu hiệu phổ biến của tuổi dậy thì, nhưng cũng không phải là thay đổi "lớn nhất" về mặt hình thái hay chức năng so với sự phát triển của ngực, hông hoặc kinh nguyệt. Kết luận: Mặc dù tất cả các lựa chọn đều mô tả những thay đổi quan trọng trong tuổi dậy thì, nhưng sự phát triển của ngực, hông và việc cơ thể trở nên đầy đặn, thon gọn hơn (phương án 2) là sự thay đổi tổng thể và rõ rệt nhất về mặt hình thể bên ngoài, định hình vóc dáng của một người phụ nữ. Đây là những dấu hiệu thường xuất hiện sớm và có tác động lớn đến nhận thức về bản thân và ngoại hình của cô gái.

Câu 3:

Bao qui đầu là gì?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bao quy đầu (tiếng Anh: foreskin, hoặc prepuce) là một lớp da mềm, di động, bao phủ và bảo vệ phần đầu của dương vật, hay còn gọi là quy đầu (glans penis). Lớp da này có thể co rút lại, để lộ quy đầu bên trong. Đây là một đặc điểm giải phẫu bình thường ở nam giới chưa cắt bao quy đầu.

Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là một lớp da lỏng bao phủ xung quanh đầu dương vật" - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bao quy đầu. "Lớp da lỏng" mô tả đúng đặc tính co rút và di động của nó, và "bao phủ xung quanh đầu dương vật" xác định đúng vị trí giải phẫu.
* Phương án 2: "Là lớp da bao quanh dương vật" - Định nghĩa này quá chung chung. Toàn bộ dương vật được bao phủ bởi da, nhưng bao quy đầu là phần da cụ thể chỉ bao phủ quy đầu, không phải toàn bộ thân dương vật. Do đó, phương án này không đủ chính xác.
* Phương án 3: "Là lớp da bao quanh tinh hoàn" - Đây là mô tả của bìu (scrotum), một túi da chứa tinh hoàn. Hoàn toàn không phải là bao quy đầu.
* Phương án 4: "Là phần đầu của dương vật" - Đây là mô tả của quy đầu (glans penis) chứ không phải lớp da bao phủ quy đầu. Quy đầu là phần tận cùng của dương vật, còn bao quy đầu là lớp da che phủ nó.

Vì vậy, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất.

Câu 4:

Chức năng chính của âm đạo là gì?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định chức năng chính của âm đạo, chúng ta cần xem xét vai trò sinh học và sinh sản của nó.

1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tiếp nhận dương vật xuất tinh và tạo ra ống sinh khi sinh nở"
* "Tiếp nhận dương vật xuất tinh": Đây là chức năng quan trọng nhất của âm đạo trong quá trình giao hợp, cho phép thụ tinh và duy trì nòi giống.
* "Tạo ra ống sinh khi sinh nở": Âm đạo là một phần quan trọng của đường sinh dục dưới, giãn nở để tạo thành ống sinh, giúp em bé chào đời. Đây là một chức năng thiết yếu khác liên quan đến sinh sản.
* Phương án này bao gồm hai chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của âm đạo trong quá trình sinh sản và duy trì nòi giống.

* Phương án 2: "Tạo ra chất dịch bôi trơn khi có hưng phấn tình dục"
* Mặc dù âm đạo có ẩm ướt và được bôi trơn trong quá trình hưng phấn tình dục, nhưng chất dịch bôi trơn chủ yếu đến từ các tuyến Bartholin và các tuyến khác ở cổ tử cung và cửa âm đạo, sau đó làm ẩm thành âm đạo. Bản thân thành âm đạo không phải là cơ quan tiết dịch bôi trơn chính. Hơn nữa, đây là một chức năng hỗ trợ chứ không phải chức năng chính yếu định nghĩa vai trò của âm đạo.

* Phương án 3: "Là cơ quan giao hợp và tạo môi trường cho tinh trùng di chuyển"
* "Là cơ quan giao hợp": Điều này đúng và tương đương với ý "Tiếp nhận dương vật" trong phương án 1.
* "Tạo môi trường cho tinh trùng di chuyển": Âm đạo là con đường để tinh trùng đi vào tử cung. Tuy nhiên, môi trường âm đạo thường có tính axit, không lý tưởng cho tinh trùng về lâu dài; môi trường lý tưởng hơn cho tinh trùng nằm ở cổ tử cung và tử cung. Chức năng chính là lối đi chứ không phải "tạo môi trường" tối ưu cho di chuyển. Phương án này đúng nhưng không đầy đủ bằng phương án 1, vì nó không đề cập đến vai trò là ống sinh.

* Phương án 4: "Là đường thoát ra của kinh nguyệt hàng tháng"
* Đây là một chức năng đúng của âm đạo. Kinh nguyệt từ tử cung sẽ chảy qua âm đạo để ra ngoài. Tuy nhiên, so với vai trò trong giao hợp và sinh nở, đây là chức năng phụ trợ, không phải là chức năng chính yếu nhất của âm đạo trong tổng thể sinh học và sinh sản.

2. Kết luận:
Phương án 1 là phương án chính xác và toàn diện nhất vì nó bao gồm hai chức năng sinh học quan trọng nhất của âm đạo: vai trò trong quá trình giao hợp (tiếp nhận dương vật xuất tinh) và vai trò trong quá trình sinh nở (tạo thành ống sinh). Các chức năng khác tuy đúng nhưng không phải là "chức năng chính" hoặc không đầy đủ bằng.

Câu 5:

Theo bạn điều nào sau đây thể hiện định kiến giới?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định đâu là định kiến giới, chúng ta cần hiểu định nghĩa của nó. Định kiến giới là những quan niệm, niềm tin không đúng, hoặc những đánh giá có sẵn về khả năng, đặc điểm, vai trò của nam và nữ trong xã hội, thường dựa trên giới tính mà không phản ánh đúng năng lực hay mong muốn của cá nhân. Định kiến giới thường hạn chế sự phát triển của một giới, hoặc cả hai giới.

Chúng ta hãy phân tích từng phương án:

* Phương án 1: Phụ nữ có quyền được bày tỏ tình cảm của mình với người họ yêu mến. Đây là một phát biểu thể hiện quyền tự do cá nhân và sự bình đẳng giới. Việc bày tỏ tình cảm là một quyền cơ bản của mỗi người, bất kể giới tính. Phát biểu này không chứa đựng định kiến.

* Phương án 2: Phụ nữ có thể tự tạo nhiều tình huống để bày tỏ tình cảm của mình. Tương tự như phương án 1, đây là một phát biểu khẳng định quyền chủ động và tự do hành động của phụ nữ trong các mối quan hệ. Nó cổ vũ sự tự tin và không áp đặt bất kỳ khuôn mẫu nào dựa trên giới tính. Phát biểu này không chứa đựng định kiến.

* Phương án 3: Phụ nữ có quyền được yêu nhưng không nên tỏ tình trước. Đây chính là một biểu hiện rõ ràng của định kiến giới. Phát biểu này ngụ ý rằng, dù phụ nữ có quyền được yêu, nhưng họ không nên chủ động bày tỏ tình cảm hay tỏ tình trước vì đó không phải là hành động "phù hợp" hoặc "đúng mực" theo quan niệm xã hội truyền thống. Điều này giới hạn quyền tự do cá nhân và vai trò của phụ nữ trong việc khởi xướng các mối quan hệ, đặt họ vào vị trí thụ động và chờ đợi. Đây là một khuôn mẫu cứng nhắc dựa trên giới tính.

* Phương án 4: Phụ nữ có quyền yêu và lựa chọn người mình yêu. Phát biểu này khẳng định quyền tự chủ và tự quyết của phụ nữ trong tình yêu, hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới và không chứa định kiến.

Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ định kiến giới vì nó áp đặt một quy tắc ứng xử riêng cho phụ nữ trong tình yêu, hạn chế sự chủ động và tự do bày tỏ cảm xúc của họ dựa trên giới tính.

Câu 6:

Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất nguồn gốc hình thành “Vai trò giới?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Chọn ý đúng nhất để điền vào chỗ trống của câu sau đây: "Phụ nữ và nam giới có vị thế bình đẳng như nhau và cùng......."
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Chọn ý đúng nhất để điền vào chỗ trống của câu sau đây: "Phụ nữ và nam giới có vị thế bình đẳng như nhau và cùng........"
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Công việc nhà (nội trợ, chăm sóc con cái...) là trách nhiệm của ai?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Cán cân dân số hiện nay đang nghiêng về phía nam giới vì:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Theo bạn, các bạn gái có được xây dựng nhiều tình bạn khác giới hay không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Lựa chọn quan điểm đúng nhất về việc chia sẻ trách nhiệm trong cuộc sống gia đình
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Bạo lực gia đình xảy ra ở đâu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Bạn hiểu thế nào về “Quyền được tham gia quyết định”?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Bạn sẽ làm gì khi cha mẹ bạn cho rằng dành thời gian cho bạn bè là vô bổ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Bạn có đồng ý với phát biểu «Tình yêu cùng giới là một điều bất bình thường»?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Bạn có nghĩ trong tình yêu có tình bạn không ?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Giả sử bạn gặp tình huống sau: "Gần đây, kinh tế khó khăn nên một người bạn khác giới học cùng lớp rủ bạn cùng đi làm ở một quán cà phê gần trường. Nhiều lần người yêu bạn bắt gặp bạn và người bạn cùng lớp về cùng nhau. Người yêu bạn ấy rất giận dữ và cấm bạn không được đi làm nữa, nếu không sẽ chia tay". Bạn sẽ làm gì trong tình huống này?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 21:

Từ khi nào con người bắt đầu có bản năng tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 22:

Nội dung nào sau đây không thuộc khái niệm tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Theo bạn ý nào đúng nhất khi nói về quan hệ tình dục có trách nhiệm?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Bạn sẽ làm gì trong tình huống muốn quan hệ tình dục mà người yêu không đồng ý?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Màng trinh có cấu tạo như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Những người có thiên hướng tình dục đồng giới tức là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Thủ dâm có mang lại lợi ích gì không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Yếu tố nào quyết định việc bạn có quan hệ tình dục hay không?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Lý do nào là hợp lý nhất khiến bạn gái nên quan hệ tình dục với bạn trai khi được yêu cầu?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Sau khi trứng được thụ tinh, hóc môn progesteron do hoàng thể (thể vàng) tiết ra sẽ gây ra hiện tượng gì ở buồng tử cung?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Hàng tháng sau khi rụng, trứng được di chuyển như thế nào?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

Sau khi trứng rụng, vì sao dịch tiết âm đạo của bạn gái lại trở nên dính và ít hơn?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

Có thể tránh thai bằng cách nào sau khi đã quan hệ tình dục không an toàn?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

Vì sao phải bóp đầu bao cao su để ép không khí ra ngoài trước khi đeo?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Cần đeo bao cao su khi nào để việc tránh thai và tránh bệnh lây truyền qua đường tình dục đạt hiệu quả nhất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Hãy chọn ý đúng nhất khi một người nói rằng họ đã sử dụng bao cao su thì điều đó có nghĩa là:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Bạn nghĩ như thế nào về phát biểu “ Phần lớn các bệnh lây truyền qua đường tình dục đều có thể chữa trị được”?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Khi phát hiện người yêu của mình bị mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc HIV/AIDS bạn nên làm gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Hiện tượng mộng tinh là gì?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Ai có thể là thủ phạm của quấy rối tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Nếu lời nói "KHÔNG" không được chấp nhận, cách phản ứng nào của người bị ép buộc là hợp lý nhất?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Bạn nên mang theo người vật phòng thân gì để bảo vệ mình nếu địa phương bạn thường xuyên xảy ra hành vi quấy rối và bạo lực tình dục?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Hãy chọn một ý đúng nhất để trả lời cho câu hỏi: Để đạt được mục tiêu và kế hoạch bạn nên làm gì?482.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

Theo bạn, mục tiêu ngắn hạn là gì?490.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Để đạt được mục tiêu và kế hoạch trong tương lai bạn nên tránh làm gì?493.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Bạn nghĩ thế nào về ý kiến: “Hoạch định là mang tương lai vào hiện tại để bạn có thể kiến tạo499. hạnh phúc cho cuộc đời mình”?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP