48 câu hỏi 60 phút
Yếu tố nào sau đây không nằm trong những véc-tơ phát triển của sinh viên?
Véctơ phát triển năng lực
Véctơ quản lý cảm xúc
Véc tơ phát triển tính toàn vẹn
Véc tơ phát triển thể lực
Lý thuyết véc-tơ phát triển của Arthur Chickering và Reisser là một trong những mô hình kinh điển và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển sinh viên. Mô hình này mô tả bảy "véc-tơ" hay hướng phát triển chính mà sinh viên thường trải qua trong quá trình trưởng thành và phát triển bản thân khi học đại học: 1. Phát triển năng lực (Developing Competence): Bao gồm ba loại năng lực chính là trí tuệ (academic), thể chất/thực hành (manual/physical) và giao tiếp cá nhân (interpersonal). 2. Quản lý cảm xúc (Managing Emotions): Khả năng nhận biết, hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách phù hợp và xây dựng. 3. Tiến tới độc lập (Moving Through Autonomy Toward Interdependence): Từ bỏ sự phụ thuộc vào người khác để phát triển khả năng tự chủ, tự định hướng nhưng vẫn duy trì các mối quan hệ tương hỗ. 4. Phát triển các mối quan hệ tương hỗ (Developing Mature Interpersonal Relationships): Học cách tôn trọng sự khác biệt, chấp nhận các nền văn hóa khác và hình thành các mối quan hệ thân mật, bền vững. 5. Xác định bản sắc (Establishing Identity): Hình thành một ý thức rõ ràng và thống nhất về bản thân, bao gồm giới tính, định hướng tình dục, chủng tộc, dân tộc, và vai trò trong xã hội. 6. Phát triển mục đích (Developing Purpose): Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa trong các lĩnh vực nghề nghiệp, sở thích, và lối sống, đồng thời duy trì sự linh hoạt. 7. Phát triển tính toàn vẹn (Developing Integrity): Xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân, có đạo đức và sống nhất quán với những giá trị đó. Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * Phương án 1: Véc-tơ phát triển năng lực. Đây chính là véc-tơ đầu tiên trong mô hình của Chickering, bao gồm cả năng lực trí tuệ, thể chất và giao tiếp. * Phương án 2: Véc-tơ quản lý cảm xúc. Đây là véc-tơ thứ hai trong mô hình của Chickering, nhấn mạnh khả năng kiểm soát và biểu lộ cảm xúc một cách lành mạnh. * Phương án 3: Véc tơ phát triển tính toàn vẹn. Đây là véc-tơ cuối cùng trong mô hình của Chickering, liên quan đến việc hình thành hệ thống giá trị và sống nhất quán với chúng. * Phương án 4: Véc tơ phát triển thể lực. Mặc dù phát triển thể lực là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và có liên quan đến "năng lực thể chất" trong véc-tơ "Phát triển năng lực", nhưng nó không được xem là một "véc-tơ" độc lập, riêng biệt ngang hàng với các véc-tơ psychosocial khác trong lý thuyết của Chickering. Thay vào đó, nó là một thành phần nhỏ hơn nằm trong véc-tơ lớn hơn là "Phát triển năng lực". Do đó, "Véc tơ phát triển thể lực" không nằm trong số các véc-tơ phát triển chính thức của sinh viên theo lý thuyết phổ biến này.
Lý thuyết véc-tơ phát triển của Arthur Chickering và Reisser là một trong những mô hình kinh điển và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển sinh viên. Mô hình này mô tả bảy "véc-tơ" hay hướng phát triển chính mà sinh viên thường trải qua trong quá trình trưởng thành và phát triển bản thân khi học đại học: 1. Phát triển năng lực (Developing Competence): Bao gồm ba loại năng lực chính là trí tuệ (academic), thể chất/thực hành (manual/physical) và giao tiếp cá nhân (interpersonal). 2. Quản lý cảm xúc (Managing Emotions): Khả năng nhận biết, hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách phù hợp và xây dựng. 3. Tiến tới độc lập (Moving Through Autonomy Toward Interdependence): Từ bỏ sự phụ thuộc vào người khác để phát triển khả năng tự chủ, tự định hướng nhưng vẫn duy trì các mối quan hệ tương hỗ. 4. Phát triển các mối quan hệ tương hỗ (Developing Mature Interpersonal Relationships): Học cách tôn trọng sự khác biệt, chấp nhận các nền văn hóa khác và hình thành các mối quan hệ thân mật, bền vững. 5. Xác định bản sắc (Establishing Identity): Hình thành một ý thức rõ ràng và thống nhất về bản thân, bao gồm giới tính, định hướng tình dục, chủng tộc, dân tộc, và vai trò trong xã hội. 6. Phát triển mục đích (Developing Purpose): Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa trong các lĩnh vực nghề nghiệp, sở thích, và lối sống, đồng thời duy trì sự linh hoạt. 7. Phát triển tính toàn vẹn (Developing Integrity): Xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân, có đạo đức và sống nhất quán với những giá trị đó. Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * Phương án 1: Véc-tơ phát triển năng lực. Đây chính là véc-tơ đầu tiên trong mô hình của Chickering, bao gồm cả năng lực trí tuệ, thể chất và giao tiếp. * Phương án 2: Véc-tơ quản lý cảm xúc. Đây là véc-tơ thứ hai trong mô hình của Chickering, nhấn mạnh khả năng kiểm soát và biểu lộ cảm xúc một cách lành mạnh. * Phương án 3: Véc tơ phát triển tính toàn vẹn. Đây là véc-tơ cuối cùng trong mô hình của Chickering, liên quan đến việc hình thành hệ thống giá trị và sống nhất quán với chúng. * Phương án 4: Véc tơ phát triển thể lực. Mặc dù phát triển thể lực là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và có liên quan đến "năng lực thể chất" trong véc-tơ "Phát triển năng lực", nhưng nó không được xem là một "véc-tơ" độc lập, riêng biệt ngang hàng với các véc-tơ psychosocial khác trong lý thuyết của Chickering. Thay vào đó, nó là một thành phần nhỏ hơn nằm trong véc-tơ lớn hơn là "Phát triển năng lực". Do đó, "Véc tơ phát triển thể lực" không nằm trong số các véc-tơ phát triển chính thức của sinh viên theo lý thuyết phổ biến này.
Tuổi dậy thì là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ con sang người trưởng thành, đặc biệt là sự phát triển về thể chất và chức năng sinh sản. Ở các cô gái, tuổi dậy thì bắt đầu khi não bộ giải phóng các hormone kích thích buồng trứng sản xuất estrogen và progesterone, dẫn đến một loạt các thay đổi. Chúng ta hãy cùng phân tích từng lựa chọn: * Phương án 1: Xuất hiện kinh nguyệt. Đây là dấu hiệu quan trọng nhất về mặt chức năng sinh sản, cho thấy cơ thể cô gái đã có khả năng thụ thai. Kinh nguyệt thường xuất hiện vào giai đoạn cuối của quá trình dậy thì, sau khi các dấu hiệu thể chất khác đã phát triển được một thời gian. Đây là một sự thay đổi "lớn" về mặt sinh lý. * Phương án 2: Ngực, hông phát triển, trở nên đầy đặn và tròn hơn, eo trở nên thon thả. Đây là những thay đổi về hình thái cơ thể rất rõ rệt và thường là những dấu hiệu đầu tiên của tuổi dậy thì ở nhiều cô gái. Sự phát triển của ngực (hay còn gọi là thelarche) và sự mở rộng của xương chậu, tích tụ mỡ ở hông, đùi là những đặc điểm giới tính thứ cấp, định hình vóc dáng nữ giới trưởng thành. Những thay đổi này làm cho cơ thể cô gái có một hình dáng mới, rõ rệt và dễ nhận thấy nhất so với thời thơ ấu. Đây là một sự thay đổi "lớn nhất" về mặt ngoại hình và cấu trúc cơ thể tổng thể. * Phương án 3: Môi âm đạo thay đổi về kích thước và hình dạng. Sự phát triển của môi lớn và môi bé là một phần của sự phát triển cơ quan sinh dục ngoài. Đây là một thay đổi quan trọng nhưng thường không được coi là "lớn nhất" khi xét về tổng thể các dấu hiệu bên ngoài và sự biến đổi của cơ thể. * Phương án 4: Bắt đầu mọc lông ở nách, xương mu, bụng dưới. Sự phát triển của lông mu (pubarche) và lông nách là do tác động của hormone giới tính. Đây là một dấu hiệu phổ biến của tuổi dậy thì, nhưng cũng không phải là thay đổi "lớn nhất" về mặt hình thái hay chức năng so với sự phát triển của ngực, hông hoặc kinh nguyệt. Kết luận: Mặc dù tất cả các lựa chọn đều mô tả những thay đổi quan trọng trong tuổi dậy thì, nhưng sự phát triển của ngực, hông và việc cơ thể trở nên đầy đặn, thon gọn hơn (phương án 2) là sự thay đổi tổng thể và rõ rệt nhất về mặt hình thể bên ngoài, định hình vóc dáng của một người phụ nữ. Đây là những dấu hiệu thường xuất hiện sớm và có tác động lớn đến nhận thức về bản thân và ngoại hình của cô gái.