Bao qui đầu là gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Bao quy đầu (tiếng Anh: foreskin, hoặc prepuce) là một lớp da mềm, di động, bao phủ và bảo vệ phần đầu của dương vật, hay còn gọi là quy đầu (glans penis). Lớp da này có thể co rút lại, để lộ quy đầu bên trong. Đây là một đặc điểm giải phẫu bình thường ở nam giới chưa cắt bao quy đầu.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1: "Là một lớp da lỏng bao phủ xung quanh đầu dương vật"** - Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bao quy đầu. "Lớp da lỏng" mô tả đúng đặc tính co rút và di động của nó, và "bao phủ xung quanh đầu dương vật" xác định đúng vị trí giải phẫu.
* **Phương án 2: "Là lớp da bao quanh dương vật"** - Định nghĩa này quá chung chung. Toàn bộ dương vật được bao phủ bởi da, nhưng bao quy đầu là phần da cụ thể chỉ bao phủ quy đầu, không phải toàn bộ thân dương vật. Do đó, phương án này không đủ chính xác.
* **Phương án 3: "Là lớp da bao quanh tinh hoàn"** - Đây là mô tả của bìu (scrotum), một túi da chứa tinh hoàn. Hoàn toàn không phải là bao quy đầu.
* **Phương án 4: "Là phần đầu của dương vật"** - Đây là mô tả của quy đầu (glans penis) chứ không phải lớp da bao phủ quy đầu. Quy đầu là phần tận cùng của dương vật, còn bao quy đầu là lớp da che phủ nó.
Vì vậy, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
48 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định chức năng chính của âm đạo, chúng ta cần xem xét vai trò sinh học và sinh sản của nó.
1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tiếp nhận dương vật xuất tinh và tạo ra ống sinh khi sinh nở"
* "Tiếp nhận dương vật xuất tinh": Đây là chức năng quan trọng nhất của âm đạo trong quá trình giao hợp, cho phép thụ tinh và duy trì nòi giống.
* "Tạo ra ống sinh khi sinh nở": Âm đạo là một phần quan trọng của đường sinh dục dưới, giãn nở để tạo thành ống sinh, giúp em bé chào đời. Đây là một chức năng thiết yếu khác liên quan đến sinh sản.
* Phương án này bao gồm hai chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của âm đạo trong quá trình sinh sản và duy trì nòi giống.
* Phương án 2: "Tạo ra chất dịch bôi trơn khi có hưng phấn tình dục"
* Mặc dù âm đạo có ẩm ướt và được bôi trơn trong quá trình hưng phấn tình dục, nhưng chất dịch bôi trơn chủ yếu đến từ các tuyến Bartholin và các tuyến khác ở cổ tử cung và cửa âm đạo, sau đó làm ẩm thành âm đạo. Bản thân thành âm đạo không phải là cơ quan tiết dịch bôi trơn chính. Hơn nữa, đây là một chức năng hỗ trợ chứ không phải chức năng chính yếu định nghĩa vai trò của âm đạo.
* Phương án 3: "Là cơ quan giao hợp và tạo môi trường cho tinh trùng di chuyển"
* "Là cơ quan giao hợp": Điều này đúng và tương đương với ý "Tiếp nhận dương vật" trong phương án 1.
* "Tạo môi trường cho tinh trùng di chuyển": Âm đạo là con đường để tinh trùng đi vào tử cung. Tuy nhiên, môi trường âm đạo thường có tính axit, không lý tưởng cho tinh trùng về lâu dài; môi trường lý tưởng hơn cho tinh trùng nằm ở cổ tử cung và tử cung. Chức năng chính là lối đi chứ không phải "tạo môi trường" tối ưu cho di chuyển. Phương án này đúng nhưng không đầy đủ bằng phương án 1, vì nó không đề cập đến vai trò là ống sinh.
* Phương án 4: "Là đường thoát ra của kinh nguyệt hàng tháng"
* Đây là một chức năng đúng của âm đạo. Kinh nguyệt từ tử cung sẽ chảy qua âm đạo để ra ngoài. Tuy nhiên, so với vai trò trong giao hợp và sinh nở, đây là chức năng phụ trợ, không phải là chức năng chính yếu nhất của âm đạo trong tổng thể sinh học và sinh sản.
2. Kết luận:
Phương án 1 là phương án chính xác và toàn diện nhất vì nó bao gồm hai chức năng sinh học quan trọng nhất của âm đạo: vai trò trong quá trình giao hợp (tiếp nhận dương vật xuất tinh) và vai trò trong quá trình sinh nở (tạo thành ống sinh). Các chức năng khác tuy đúng nhưng không phải là "chức năng chính" hoặc không đầy đủ bằng.
1. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Tiếp nhận dương vật xuất tinh và tạo ra ống sinh khi sinh nở"
* "Tiếp nhận dương vật xuất tinh": Đây là chức năng quan trọng nhất của âm đạo trong quá trình giao hợp, cho phép thụ tinh và duy trì nòi giống.
* "Tạo ra ống sinh khi sinh nở": Âm đạo là một phần quan trọng của đường sinh dục dưới, giãn nở để tạo thành ống sinh, giúp em bé chào đời. Đây là một chức năng thiết yếu khác liên quan đến sinh sản.
* Phương án này bao gồm hai chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của âm đạo trong quá trình sinh sản và duy trì nòi giống.
* Phương án 2: "Tạo ra chất dịch bôi trơn khi có hưng phấn tình dục"
* Mặc dù âm đạo có ẩm ướt và được bôi trơn trong quá trình hưng phấn tình dục, nhưng chất dịch bôi trơn chủ yếu đến từ các tuyến Bartholin và các tuyến khác ở cổ tử cung và cửa âm đạo, sau đó làm ẩm thành âm đạo. Bản thân thành âm đạo không phải là cơ quan tiết dịch bôi trơn chính. Hơn nữa, đây là một chức năng hỗ trợ chứ không phải chức năng chính yếu định nghĩa vai trò của âm đạo.
* Phương án 3: "Là cơ quan giao hợp và tạo môi trường cho tinh trùng di chuyển"
* "Là cơ quan giao hợp": Điều này đúng và tương đương với ý "Tiếp nhận dương vật" trong phương án 1.
* "Tạo môi trường cho tinh trùng di chuyển": Âm đạo là con đường để tinh trùng đi vào tử cung. Tuy nhiên, môi trường âm đạo thường có tính axit, không lý tưởng cho tinh trùng về lâu dài; môi trường lý tưởng hơn cho tinh trùng nằm ở cổ tử cung và tử cung. Chức năng chính là lối đi chứ không phải "tạo môi trường" tối ưu cho di chuyển. Phương án này đúng nhưng không đầy đủ bằng phương án 1, vì nó không đề cập đến vai trò là ống sinh.
* Phương án 4: "Là đường thoát ra của kinh nguyệt hàng tháng"
* Đây là một chức năng đúng của âm đạo. Kinh nguyệt từ tử cung sẽ chảy qua âm đạo để ra ngoài. Tuy nhiên, so với vai trò trong giao hợp và sinh nở, đây là chức năng phụ trợ, không phải là chức năng chính yếu nhất của âm đạo trong tổng thể sinh học và sinh sản.
2. Kết luận:
Phương án 1 là phương án chính xác và toàn diện nhất vì nó bao gồm hai chức năng sinh học quan trọng nhất của âm đạo: vai trò trong quá trình giao hợp (tiếp nhận dương vật xuất tinh) và vai trò trong quá trình sinh nở (tạo thành ống sinh). Các chức năng khác tuy đúng nhưng không phải là "chức năng chính" hoặc không đầy đủ bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định đâu là định kiến giới, chúng ta cần hiểu định nghĩa của nó. Định kiến giới là những quan niệm, niềm tin không đúng, hoặc những đánh giá có sẵn về khả năng, đặc điểm, vai trò của nam và nữ trong xã hội, thường dựa trên giới tính mà không phản ánh đúng năng lực hay mong muốn của cá nhân. Định kiến giới thường hạn chế sự phát triển của một giới, hoặc cả hai giới.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Phụ nữ có quyền được bày tỏ tình cảm của mình với người họ yêu mến. Đây là một phát biểu thể hiện quyền tự do cá nhân và sự bình đẳng giới. Việc bày tỏ tình cảm là một quyền cơ bản của mỗi người, bất kể giới tính. Phát biểu này không chứa đựng định kiến.
* Phương án 2: Phụ nữ có thể tự tạo nhiều tình huống để bày tỏ tình cảm của mình. Tương tự như phương án 1, đây là một phát biểu khẳng định quyền chủ động và tự do hành động của phụ nữ trong các mối quan hệ. Nó cổ vũ sự tự tin và không áp đặt bất kỳ khuôn mẫu nào dựa trên giới tính. Phát biểu này không chứa đựng định kiến.
* Phương án 3: Phụ nữ có quyền được yêu nhưng không nên tỏ tình trước. Đây chính là một biểu hiện rõ ràng của định kiến giới. Phát biểu này ngụ ý rằng, dù phụ nữ có quyền được yêu, nhưng họ không nên chủ động bày tỏ tình cảm hay tỏ tình trước vì đó không phải là hành động "phù hợp" hoặc "đúng mực" theo quan niệm xã hội truyền thống. Điều này giới hạn quyền tự do cá nhân và vai trò của phụ nữ trong việc khởi xướng các mối quan hệ, đặt họ vào vị trí thụ động và chờ đợi. Đây là một khuôn mẫu cứng nhắc dựa trên giới tính.
* Phương án 4: Phụ nữ có quyền yêu và lựa chọn người mình yêu. Phát biểu này khẳng định quyền tự chủ và tự quyết của phụ nữ trong tình yêu, hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới và không chứa định kiến.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ định kiến giới vì nó áp đặt một quy tắc ứng xử riêng cho phụ nữ trong tình yêu, hạn chế sự chủ động và tự do bày tỏ cảm xúc của họ dựa trên giới tính.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Phụ nữ có quyền được bày tỏ tình cảm của mình với người họ yêu mến. Đây là một phát biểu thể hiện quyền tự do cá nhân và sự bình đẳng giới. Việc bày tỏ tình cảm là một quyền cơ bản của mỗi người, bất kể giới tính. Phát biểu này không chứa đựng định kiến.
* Phương án 2: Phụ nữ có thể tự tạo nhiều tình huống để bày tỏ tình cảm của mình. Tương tự như phương án 1, đây là một phát biểu khẳng định quyền chủ động và tự do hành động của phụ nữ trong các mối quan hệ. Nó cổ vũ sự tự tin và không áp đặt bất kỳ khuôn mẫu nào dựa trên giới tính. Phát biểu này không chứa đựng định kiến.
* Phương án 3: Phụ nữ có quyền được yêu nhưng không nên tỏ tình trước. Đây chính là một biểu hiện rõ ràng của định kiến giới. Phát biểu này ngụ ý rằng, dù phụ nữ có quyền được yêu, nhưng họ không nên chủ động bày tỏ tình cảm hay tỏ tình trước vì đó không phải là hành động "phù hợp" hoặc "đúng mực" theo quan niệm xã hội truyền thống. Điều này giới hạn quyền tự do cá nhân và vai trò của phụ nữ trong việc khởi xướng các mối quan hệ, đặt họ vào vị trí thụ động và chờ đợi. Đây là một khuôn mẫu cứng nhắc dựa trên giới tính.
* Phương án 4: Phụ nữ có quyền yêu và lựa chọn người mình yêu. Phát biểu này khẳng định quyền tự chủ và tự quyết của phụ nữ trong tình yêu, hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới và không chứa định kiến.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ định kiến giới vì nó áp đặt một quy tắc ứng xử riêng cho phụ nữ trong tình yêu, hạn chế sự chủ động và tự do bày tỏ cảm xúc của họ dựa trên giới tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vai trò giới (gender roles) là những kỳ vọng, chuẩn mực xã hội về hành vi, thái độ, trách nhiệm và đặc điểm được coi là phù hợp đối với nam giới và nữ giới trong một xã hội cụ thể. Chúng khác biệt với giới tính sinh học (sex), vốn được xác định bởi các đặc điểm sinh học. Nguồn gốc hình thành vai trò giới là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố xã hội, văn hóa và lịch sử:
* Quan niệm xã hội: Đây là yếu tố nền tảng, bao gồm những định kiến, niềm tin và giá trị mà một cộng đồng hay xã hội gắn cho nam và nữ. Ví dụ, quan niệm cho rằng phụ nữ yếu đuối, chỉ phù hợp với công việc nội trợ, hay đàn ông phải mạnh mẽ, gánh vác kinh tế.
* Giáo dục (trong nhà trường và gia đình): Gia đình là môi trường đầu tiên trẻ em học về vai trò giới thông qua cách cha mẹ đối xử, phân công việc nhà, đồ chơi cho con trai/con gái. Nhà trường tiếp tục củng cố các khuôn mẫu này thông qua sách giáo khoa, hoạt động ngoại khóa, và cách giáo viên tương tác với học sinh nam/nữ.
* Các phương tiện thông tin đại chúng: Báo chí, truyền hình, phim ảnh, internet, mạng xã hội… thường xuyên định hình và tái tạo hình ảnh, vai trò của nam và nữ trong xã hội, góp phần củng cố hoặc thách thức các khuôn mẫu giới.
* Văn hóa, phong tục, tập quán: Mỗi nền văn hóa có những truyền thống, nghi lễ và phong tục riêng quy định vai trò của nam giới và nữ giới. Ví dụ, trong nhiều nền văn hóa Á Đông, vai trò của người phụ nữ thường gắn liền với gia đình, còn nam giới là trụ cột bên ngoài.
* Luật lệ: Các quy định pháp luật (ví dụ: luật hôn nhân gia đình, luật lao động) dù đôi khi được thiết kế để đảm bảo bình đẳng, nhưng trong một số trường hợp vẫn có thể phản ánh hoặc củng cố những vai trò giới truyền thống (ví dụ: các quy định về nghỉ thai sản dành riêng cho nữ giới mà không có tương đương cho nam giới trong một số bối cảnh cũ).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Đề cập đến văn hóa, quan niệm xã hội, giáo dục gia đình và nhà trường. Đây là một phương án khá đúng nhưng chưa bao quát hết tất cả các yếu tố.
* Phương án 2: Nhấn mạnh điều kiện kinh tế, giáo dục và phương tiện thông tin đại chúng. Điều kiện kinh tế có ảnh hưởng nhưng không phải là nguồn gốc duy nhất hay bao trùm nhất. Phương án này thiếu các yếu tố văn hóa, phong tục, luật lệ.
* Phương án 3: Đây là phương án đầy đủ và toàn diện nhất. Nó bao gồm quan niệm xã hội, giáo dục (gia đình, nhà trường), phương tiện thông tin đại chúng, văn hóa, phong tục, tập quán và luật lệ. Tất cả các yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì vai trò giới trong xã hội.
* Phương án 4: Đề cập đến điều kiện tự nhiên và điều kiện xã hội. Vai trò giới chủ yếu là một kiến tạo xã hội, ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ 'điều kiện tự nhiên' theo cách mà phương án này ám chỉ. 'Điều kiện xã hội' là quá rộng, và việc chỉ nhấn mạnh phong tục, tập quán, luật lệ là chưa đủ.
Vì vậy, phương án 3 thể hiện rõ nhất và đầy đủ nhất nguồn gốc hình thành vai trò giới.
* Quan niệm xã hội: Đây là yếu tố nền tảng, bao gồm những định kiến, niềm tin và giá trị mà một cộng đồng hay xã hội gắn cho nam và nữ. Ví dụ, quan niệm cho rằng phụ nữ yếu đuối, chỉ phù hợp với công việc nội trợ, hay đàn ông phải mạnh mẽ, gánh vác kinh tế.
* Giáo dục (trong nhà trường và gia đình): Gia đình là môi trường đầu tiên trẻ em học về vai trò giới thông qua cách cha mẹ đối xử, phân công việc nhà, đồ chơi cho con trai/con gái. Nhà trường tiếp tục củng cố các khuôn mẫu này thông qua sách giáo khoa, hoạt động ngoại khóa, và cách giáo viên tương tác với học sinh nam/nữ.
* Các phương tiện thông tin đại chúng: Báo chí, truyền hình, phim ảnh, internet, mạng xã hội… thường xuyên định hình và tái tạo hình ảnh, vai trò của nam và nữ trong xã hội, góp phần củng cố hoặc thách thức các khuôn mẫu giới.
* Văn hóa, phong tục, tập quán: Mỗi nền văn hóa có những truyền thống, nghi lễ và phong tục riêng quy định vai trò của nam giới và nữ giới. Ví dụ, trong nhiều nền văn hóa Á Đông, vai trò của người phụ nữ thường gắn liền với gia đình, còn nam giới là trụ cột bên ngoài.
* Luật lệ: Các quy định pháp luật (ví dụ: luật hôn nhân gia đình, luật lao động) dù đôi khi được thiết kế để đảm bảo bình đẳng, nhưng trong một số trường hợp vẫn có thể phản ánh hoặc củng cố những vai trò giới truyền thống (ví dụ: các quy định về nghỉ thai sản dành riêng cho nữ giới mà không có tương đương cho nam giới trong một số bối cảnh cũ).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Đề cập đến văn hóa, quan niệm xã hội, giáo dục gia đình và nhà trường. Đây là một phương án khá đúng nhưng chưa bao quát hết tất cả các yếu tố.
* Phương án 2: Nhấn mạnh điều kiện kinh tế, giáo dục và phương tiện thông tin đại chúng. Điều kiện kinh tế có ảnh hưởng nhưng không phải là nguồn gốc duy nhất hay bao trùm nhất. Phương án này thiếu các yếu tố văn hóa, phong tục, luật lệ.
* Phương án 3: Đây là phương án đầy đủ và toàn diện nhất. Nó bao gồm quan niệm xã hội, giáo dục (gia đình, nhà trường), phương tiện thông tin đại chúng, văn hóa, phong tục, tập quán và luật lệ. Tất cả các yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì vai trò giới trong xã hội.
* Phương án 4: Đề cập đến điều kiện tự nhiên và điều kiện xã hội. Vai trò giới chủ yếu là một kiến tạo xã hội, ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ 'điều kiện tự nhiên' theo cách mà phương án này ám chỉ. 'Điều kiện xã hội' là quá rộng, và việc chỉ nhấn mạnh phong tục, tập quán, luật lệ là chưa đủ.
Vì vậy, phương án 3 thể hiện rõ nhất và đầy đủ nhất nguồn gốc hình thành vai trò giới.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là phương án 3. Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về khái niệm toàn diện của bình đẳng giới trong thực tiễn xã hội và phát triển. Bình đẳng giới không chỉ đơn thuần là việc công nhận vị thế ngang bằng mà còn là việc tạo ra và đảm bảo cơ hội để phụ nữ và nam giới cùng thực hiện các quyền và nghĩa vụ đó một cách đầy đủ.
* Phương án 3: "Có cơ hội bình đẳng để tham gia, đóng góp và thụ hưởng các nguồn lực xã hội và thành quả phát triển" là lựa chọn đầy đủ và chính xác nhất. Nó bao hàm ba khía cạnh cốt lõi và không thể thiếu của bình đẳng giới:
* Tham gia: Quyền được hiện diện, lên tiếng, quyết định và tham gia vào mọi lĩnh vực của đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
* Đóng góp: Khả năng và quyền được cống hiến sức lực, trí tuệ, kinh nghiệm vào sự phát triển chung của gia đình và xã hội.
* Thụ hưởng: Quyền được hưởng lợi công bằng từ các nguồn lực xã hội (như giáo dục, y tế, việc làm, tài chính, cơ hội phát triển) và thành quả mà xã hội đạt được.
Đây là định nghĩa phản ánh đúng tinh thần của Luật Bình đẳng giới của Việt Nam cũng như các công ước và chuẩn mực quốc tế về bình đẳng giới, nhấn mạnh cả quyền, trách nhiệm và lợi ích.
* Phương án 1: "Xây dựng một xã hội mà phụ nữ và nam giới phải được thụ hưởng các nguồn lực ngang bằng nhau trong mọi lĩnh vực" đúng một phần nhưng chưa đủ. Nó chỉ tập trung vào khía cạnh "thụ hưởng" mà bỏ qua hai khía cạnh quan trọng không kém là "tham gia" và "đóng góp". Để có thể thụ hưởng bình đẳng, trước hết phải có cơ hội tham gia và đóng góp bình đẳng.
* Phương án 2: "Tạo cơ hội để phụ nữ có thể tham gia, đóng góp ngang bằng nam giới" cũng đúng một phần. Nó nhấn mạnh "tham gia" và "đóng góp" nhưng lại thiếu đi khía cạnh "thụ hưởng các nguồn lực xã hội và thành quả phát triển". Mục tiêu cuối cùng của sự tham gia và đóng góp bình đẳng là để mọi người đều được thụ hưởng công bằng.
* Phương án 4: "Làm việc như nhau trong mọi công việc của gia đình và xã hội" là không chính xác và hiểu sai bản chất của bình đẳng giới. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải làm cùng một loại công việc hoặc có khối lượng công việc giống hệt nhau. Thay vào đó, nó là về việc có cơ hội như nhau, được đối xử công bằng, được tôn trọng và được đánh giá đúng mức cho những đóng góp của mình, bất kể giới tính hay loại hình công việc. Mỗi giới có thể có những vai trò và đóng góp khác nhau nhưng giá trị của những đóng góp đó phải được công nhận như nhau.
* Phương án 3: "Có cơ hội bình đẳng để tham gia, đóng góp và thụ hưởng các nguồn lực xã hội và thành quả phát triển" là lựa chọn đầy đủ và chính xác nhất. Nó bao hàm ba khía cạnh cốt lõi và không thể thiếu của bình đẳng giới:
* Tham gia: Quyền được hiện diện, lên tiếng, quyết định và tham gia vào mọi lĩnh vực của đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
* Đóng góp: Khả năng và quyền được cống hiến sức lực, trí tuệ, kinh nghiệm vào sự phát triển chung của gia đình và xã hội.
* Thụ hưởng: Quyền được hưởng lợi công bằng từ các nguồn lực xã hội (như giáo dục, y tế, việc làm, tài chính, cơ hội phát triển) và thành quả mà xã hội đạt được.
Đây là định nghĩa phản ánh đúng tinh thần của Luật Bình đẳng giới của Việt Nam cũng như các công ước và chuẩn mực quốc tế về bình đẳng giới, nhấn mạnh cả quyền, trách nhiệm và lợi ích.
* Phương án 1: "Xây dựng một xã hội mà phụ nữ và nam giới phải được thụ hưởng các nguồn lực ngang bằng nhau trong mọi lĩnh vực" đúng một phần nhưng chưa đủ. Nó chỉ tập trung vào khía cạnh "thụ hưởng" mà bỏ qua hai khía cạnh quan trọng không kém là "tham gia" và "đóng góp". Để có thể thụ hưởng bình đẳng, trước hết phải có cơ hội tham gia và đóng góp bình đẳng.
* Phương án 2: "Tạo cơ hội để phụ nữ có thể tham gia, đóng góp ngang bằng nam giới" cũng đúng một phần. Nó nhấn mạnh "tham gia" và "đóng góp" nhưng lại thiếu đi khía cạnh "thụ hưởng các nguồn lực xã hội và thành quả phát triển". Mục tiêu cuối cùng của sự tham gia và đóng góp bình đẳng là để mọi người đều được thụ hưởng công bằng.
* Phương án 4: "Làm việc như nhau trong mọi công việc của gia đình và xã hội" là không chính xác và hiểu sai bản chất của bình đẳng giới. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải làm cùng một loại công việc hoặc có khối lượng công việc giống hệt nhau. Thay vào đó, nó là về việc có cơ hội như nhau, được đối xử công bằng, được tôn trọng và được đánh giá đúng mức cho những đóng góp của mình, bất kể giới tính hay loại hình công việc. Mỗi giới có thể có những vai trò và đóng góp khác nhau nhưng giá trị của những đóng góp đó phải được công nhận như nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn phương án hoàn thiện nhất định nghĩa về bình đẳng giới, trong đó phụ nữ và nam giới có vị thế bình đẳng như nhau. Bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở việc tạo cơ hội hay xóa bỏ định kiến cho một giới cụ thể, mà là sự bình đẳng toàn diện về quyền, nghĩa vụ, và cơ hội trong mọi khía cạnh của cuộc sống cho cả hai giới.
* Phương án 1: "Xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội và phát triển bằng nam giới" - Đây là một khía cạnh quan trọng của bình đẳng giới, nhưng chưa bao hàm hết ý nghĩa toàn diện của nó. Bình đẳng giới không chỉ nhắm đến phụ nữ mà còn bao gồm cả nam giới và sự bình đẳng trong tất cả các lĩnh vực.
* Phương án 2: "Tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển ngang bằng nam giới" - Tương tự như phương án 1, đây là một mục tiêu cụ thể, một phần của quá trình thực hiện bình đẳng giới, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ. Bình đẳng giới mang tính toàn diện hơn.
* Phương án 3: "Được bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình" - Đây là phương án chính xác và bao quát nhất. Bình đẳng giới được hiểu là việc nam và nữ có vị thế, quyền, trách nhiệm và cơ hội ngang nhau trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình, từ chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục đến hôn nhân và gia đình. Nó không chỉ là sự bình đẳng về cơ hội mà còn là sự bình đẳng về kết quả, sự tham gia và hưởng thụ.
* Phương án 4: "Làm được tất cả mọi công việc trong xã hội" - Phương án này quá hẹp, chỉ tập trung vào khía cạnh công việc và có thể gây hiểu nhầm về năng lực thể chất. Bình đẳng giới không có nghĩa là mọi người đều phải làm mọi công việc như nhau, mà là có quyền và cơ hội ngang nhau để lựa chọn và thực hiện công việc phù hợp với năng lực và sở thích của mình, không bị phân biệt đối xử vì giới tính.
Vì vậy, phương án 3 thể hiện ý nghĩa toàn diện và đúng đắn nhất về bình đẳng giới.
* Phương án 1: "Xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội và phát triển bằng nam giới" - Đây là một khía cạnh quan trọng của bình đẳng giới, nhưng chưa bao hàm hết ý nghĩa toàn diện của nó. Bình đẳng giới không chỉ nhắm đến phụ nữ mà còn bao gồm cả nam giới và sự bình đẳng trong tất cả các lĩnh vực.
* Phương án 2: "Tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển ngang bằng nam giới" - Tương tự như phương án 1, đây là một mục tiêu cụ thể, một phần của quá trình thực hiện bình đẳng giới, nhưng không phải là định nghĩa đầy đủ. Bình đẳng giới mang tính toàn diện hơn.
* Phương án 3: "Được bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình" - Đây là phương án chính xác và bao quát nhất. Bình đẳng giới được hiểu là việc nam và nữ có vị thế, quyền, trách nhiệm và cơ hội ngang nhau trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình, từ chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục đến hôn nhân và gia đình. Nó không chỉ là sự bình đẳng về cơ hội mà còn là sự bình đẳng về kết quả, sự tham gia và hưởng thụ.
* Phương án 4: "Làm được tất cả mọi công việc trong xã hội" - Phương án này quá hẹp, chỉ tập trung vào khía cạnh công việc và có thể gây hiểu nhầm về năng lực thể chất. Bình đẳng giới không có nghĩa là mọi người đều phải làm mọi công việc như nhau, mà là có quyền và cơ hội ngang nhau để lựa chọn và thực hiện công việc phù hợp với năng lực và sở thích của mình, không bị phân biệt đối xử vì giới tính.
Vì vậy, phương án 3 thể hiện ý nghĩa toàn diện và đúng đắn nhất về bình đẳng giới.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng