JavaScript is required

Yếu tố nào sau đây không nằm trong những véc-tơ phát triển của sinh viên?

undefined.

Véctơ phát triển năng lực

A.

Véctơ quản lý cảm xúc

B.

Véc tơ phát triển tính toàn vẹn

C.

Véc tơ phát triển thể lực

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Lý thuyết véc-tơ phát triển của Arthur Chickering và Reisser là một trong những mô hình kinh điển và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển sinh viên. Mô hình này mô tả bảy "véc-tơ" hay hướng phát triển chính mà sinh viên thường trải qua trong quá trình trưởng thành và phát triển bản thân khi học đại học: 1. **Phát triển năng lực (Developing Competence):** Bao gồm ba loại năng lực chính là trí tuệ (academic), thể chất/thực hành (manual/physical) và giao tiếp cá nhân (interpersonal). 2. **Quản lý cảm xúc (Managing Emotions):** Khả năng nhận biết, hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách phù hợp và xây dựng. 3. **Tiến tới độc lập (Moving Through Autonomy Toward Interdependence):** Từ bỏ sự phụ thuộc vào người khác để phát triển khả năng tự chủ, tự định hướng nhưng vẫn duy trì các mối quan hệ tương hỗ. 4. **Phát triển các mối quan hệ tương hỗ (Developing Mature Interpersonal Relationships):** Học cách tôn trọng sự khác biệt, chấp nhận các nền văn hóa khác và hình thành các mối quan hệ thân mật, bền vững. 5. **Xác định bản sắc (Establishing Identity):** Hình thành một ý thức rõ ràng và thống nhất về bản thân, bao gồm giới tính, định hướng tình dục, chủng tộc, dân tộc, và vai trò trong xã hội. 6. **Phát triển mục đích (Developing Purpose):** Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa trong các lĩnh vực nghề nghiệp, sở thích, và lối sống, đồng thời duy trì sự linh hoạt. 7. **Phát triển tính toàn vẹn (Developing Integrity):** Xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân, có đạo đức và sống nhất quán với những giá trị đó. Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * **Phương án 1: Véc-tơ phát triển năng lực.** Đây chính là véc-tơ đầu tiên trong mô hình của Chickering, bao gồm cả năng lực trí tuệ, thể chất và giao tiếp. * **Phương án 2: Véc-tơ quản lý cảm xúc.** Đây là véc-tơ thứ hai trong mô hình của Chickering, nhấn mạnh khả năng kiểm soát và biểu lộ cảm xúc một cách lành mạnh. * **Phương án 3: Véc tơ phát triển tính toàn vẹn.** Đây là véc-tơ cuối cùng trong mô hình của Chickering, liên quan đến việc hình thành hệ thống giá trị và sống nhất quán với chúng. * **Phương án 4: Véc tơ phát triển thể lực.** Mặc dù phát triển thể lực là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và có liên quan đến "năng lực thể chất" trong véc-tơ "Phát triển năng lực", nhưng nó không được xem là một "véc-tơ" độc lập, riêng biệt ngang hàng với các véc-tơ psychosocial khác trong lý thuyết của Chickering. Thay vào đó, nó là một thành phần nhỏ hơn nằm trong véc-tơ lớn hơn là "Phát triển năng lực". Do đó, "Véc tơ phát triển thể lực" không nằm trong số các véc-tơ phát triển chính thức của sinh viên theo lý thuyết phổ biến này.

This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.


48 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan