Bạn nên mang theo người vật phòng thân gì để bảo vệ mình nếu địa phương bạn thường xuyên xảy ra hành vi quấy rối và bạo lực tình dục?
Đáp án đúng: B
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
Câu hỏi liên quan
Để đạt được mục tiêu và kế hoạch một cách hiệu quả, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải có một cái nhìn toàn diện về con đường phía trước. Phương án 1, "Xác định những thuận lợi - khó khăn và các giải pháp để vượt qua những khó khăn đã lường trước", là cách tiếp cận mang tính chiến lược và chủ động nhất.
Phân tích phương án 1 (Đáp án đúng): Việc xác định thuận lợi giúp bạn tận dụng tối đa nguồn lực và cơ hội hiện có. Đồng thời, việc nhận diện sớm các khó khăn, thách thức tiềm ẩn và chuẩn bị các giải pháp dự phòng (quản lý rủi ro) là yếu tố then chốt để tránh bị động, giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo kế hoạch không bị chệch hướng. Đây là một bước nền tảng trong mọi quy trình lập kế hoạch và thực thi, áp dụng cho cả mục tiêu cá nhân lẫn tổ chức.
Phân tích phương án 2: "Luôn dự định được sự giúp đỡ của người khác đối với kế hoạch của bạn" là một cách tiếp cận khá thụ động và rủi ro. Mặc dù sự hỗ trợ từ người khác có thể rất quý giá, nhưng việc "luôn dự định" mà không có kế hoạch cụ thể để tìm kiếm hoặc đảm bảo sự giúp đỡ có thể dẫn đến việc thiếu nguồn lực khi cần. Sự thành công của kế hoạch nên dựa chủ yếu vào sự chuẩn bị và nỗ lực của bản thân hoặc nhóm, sau đó mới đến các yếu tố hỗ trợ bên ngoài.
Phân tích phương án 3: "Chia kế hoạch ra làm nhiều phần nhỏ và đề nghị gia đình, bạn bè hỗ trợ từng phần". Chia nhỏ kế hoạch là một kỹ thuật quản lý dự án tốt để dễ thực hiện và kiểm soát. Tuy nhiên, việc "đề nghị gia đình, bạn bè hỗ trợ từng phần" không phải là một chiến lược phổ quát hoặc chuyên nghiệp cho mọi mục tiêu. Mặc dù có thể hữu ích trong một số trường hợp cá nhân, nó không phải là giải pháp nền tảng cho việc đạt được mọi loại mục tiêu và kế hoạch.
Phân tích phương án 4: "Chuẩn bị đầy đủ nguồn tài chính để thực hiện kế hoạch". Nguồn tài chính là một yếu tố quan trọng đối với rất nhiều kế hoạch, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc các dự án lớn. Tuy nhiên, không phải tất cả các mục tiêu đều cần nguồn tài chính dồi dào (ví dụ: mục tiêu cải thiện sức khỏe, học tập một kỹ năng mới). Hơn nữa, tài chính chỉ là một trong nhiều loại nguồn lực cần chuẩn bị. Việc chỉ tập trung vào tài chính mà bỏ qua các yếu tố khác như chiến lược, nguồn lực con người, thời gian, và các rủi ro tiềm ẩn sẽ không đảm bảo thành công.
Mục tiêu ngắn hạn là những mục tiêu mà cá nhân hoặc tổ chức đặt ra để hoàn thành trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, thường là từ vài ngày, vài tuần đến vài tháng. Chúng là những bước đi cụ thể, có tính khả thi cao và đóng vai trò như những viên gạch nền tảng, giúp định hướng hành động và tạo động lực để đạt được các mục tiêu lớn hơn, phức tạp hơn – tức là các mục tiêu dài hạn. Mục tiêu ngắn hạn phải có sự liên kết chặt chẽ với mục tiêu dài hạn, biến mục tiêu dài hạn thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý và thực hiện hơn.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: Là những việc cần làm trước mắt và là một khâu trong mục tiêu dài hạn. Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về mục tiêu ngắn hạn. Nó nhấn mạnh cả tính cấp thiết ('trước mắt') và vai trò chiến lược của mục tiêu ngắn hạn trong việc hoàn thành mục tiêu dài hạn ('là một khâu trong mục tiêu dài hạn').
Phương án 2: Là những việc cần làm ngay lập tức. Định nghĩa này quá hẹp. 'Ngay lập tức' có thể chỉ là một tác vụ nhỏ, không nhất thiết là một mục tiêu chiến lược có liên hệ với mục tiêu dài hạn. Mục tiêu ngắn hạn có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng, không chỉ là 'ngay lập tức'.
Phương án 3: Là những việc có thể làm hoặc không làm mà không ảnh hưởng gì đến kế hoạch lâu dài. Đây là một định nghĩa hoàn toàn sai. Mục tiêu ngắn hạn chính là những bước đệm quan trọng. Nếu không thực hiện các mục tiêu ngắn hạn, mục tiêu dài hạn rất khó hoặc không thể đạt được, do đó chúng ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch lâu dài.
Phương án 4: Là những việc đơn giản có thể giải quyết ngay trước mắt. Định nghĩa này cũng chưa đầy đủ và có phần đơn giản hóa. Mặc dù mục tiêu ngắn hạn thường được chia nhỏ để dễ thực hiện, nhưng không phải lúc nào chúng cũng 'đơn giản'. Hơn nữa, việc thiếu đi yếu tố liên kết với mục tiêu dài hạn khiến định nghĩa này chưa thể hiện được bản chất chiến lược của mục tiêu ngắn hạn.
Vì vậy, phương án 1 là câu trả lời đúng nhất, bao quát được ý nghĩa và vai trò của mục tiêu ngắn hạn trong quá trình lập kế hoạch và đạt được mục tiêu.
Để đạt được mục tiêu và kế hoạch trong tương lai một cách hiệu quả và bền vững, việc có phương pháp đúng đắn là rất quan trọng. Câu hỏi này yêu cầu xác định điều mà chúng ta nên tránh làm trong quá trình này.
Phân tích các phương án:
"Xác định rõ điều mình mong muốn và mong muốn đó phải có tính thực tế": Đây là một nguyên tắc cơ bản và cực kỳ quan trọng trong việc thiết lập mục tiêu (SMART goals: Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound). Mục tiêu cần rõ ràng và khả thi để có thể lên kế hoạch và thực hiện. Do đó, đây là điều nên làm, không phải điều nên tránh.
"Đặt ra một mục tiêu dài hạn duy nhất và quyết tâm theo đuổi bằng được": Mặc dù sự quyết tâm là cần thiết, nhưng việc chỉ đặt ra một mục tiêu dài hạn duy nhất và theo đuổi nó bằng mọi giá (quyết tâm theo đuổi bằng được) lại là một điều nên tránh. Cuộc sống và các yếu tố bên ngoài luôn thay đổi. Nếu quá cứng nhắc với một mục tiêu duy nhất, chúng ta có thể bỏ lỡ các cơ hội khác, không linh hoạt trước những biến động, hoặc thậm chí gây hại đến các khía cạnh khác của cuộc sống (sức khỏe, mối quan hệ, sự phát triển cá nhân) nếu "bằng mọi giá" là cái giá quá đắt. Việc có nhiều mục tiêu (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), và có khả năng điều chỉnh, thích nghi là yếu tố quan trọng để thành công bền vững. Sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh là chìa khóa.
"Xác định được thuận lợi khó khăn và các giải pháp để vượt qua những khó khăn đã lường trước": Đây là một bước thiết yếu trong quy trình lập kế hoạch và quản lý rủi ro. Việc chuẩn bị trước cho các thử thách giúp chúng ta chủ động đối phó, giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng khả năng đạt được mục tiêu. Do đó, đây là điều nên làm, không phải điều nên tránh.
"Lập kế hoạch dài hạn và có mốc thời gian thực hiện cụ thể": Lập kế hoạch dài hạn với các mốc thời gian rõ ràng giúp chúng ta có lộ trình, theo dõi tiến độ và duy trì động lực. Đây là một yếu tố then chốt để biến mục tiêu thành hiện thực. Do đó, đây là điều nên làm, không phải điều nên tránh.
Từ phân tích trên, phương án 2 là điều mà chúng ta nên tránh hoặc ít nhất là tiếp cận một cách thận trọng, vì nó thể hiện sự thiếu linh hoạt và tiềm ẩn rủi ro khi chỉ tập trung vào một mục tiêu duy nhất và quá cứng nhắc trong việc theo đuổi.
Ý kiến "Hoạch định là mang tương lai vào hiện tại để bạn có thể kiến tạo hạnh phúc cho cuộc đời mình" thể hiện quan điểm về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch trong cuộc sống. Việc lập kế hoạch giúp chúng ta chủ động hơn trong việc định hình tương lai, biến những ước mơ và mục tiêu thành hiện thực.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 0: Đúng. Đáp án này khẳng định vai trò của quá khứ, hiện tại trong việc chuẩn bị cho tương lai, đồng thời nhấn mạnh mỗi người đều có những dự định riêng.
- Đáp án 1: Sai. Mặc dù không thể lường trước mọi thứ, nhưng việc lập kế hoạch giúp ta có sự chuẩn bị và định hướng tốt hơn.
- Đáp án 2: Đúng. Việc thực hiện các mục tiêu ngắn hạn một cách chính xác là một phần của việc tạo ra tương lai.
- Đáp án 3: Sai. Kế hoạch cho tương lai có thể được chia nhỏ và thực hiện từng bước trong hiện tại.
Kết luận: Cả đáp án 0 và 2 đều có ý đúng, tuy nhiên đáp án 0 bao quát hơn vì nó đề cập đến cả quá trình chuẩn bị từ quá khứ đến hiện tại để xây dựng tương lai. Đáp án 2 chỉ tập trung vào việc thực hiện mục tiêu ngắn hạn. Do đó, đáp án 0 là đáp án phù hợp nhất.
Lý thuyết véc-tơ phát triển của Arthur Chickering và Reisser là một trong những mô hình kinh điển và được công nhận rộng rãi nhất trong lĩnh vực phát triển sinh viên. Mô hình này mô tả bảy "véc-tơ" hay hướng phát triển chính mà sinh viên thường trải qua trong quá trình trưởng thành và phát triển bản thân khi học đại học: 1. Phát triển năng lực (Developing Competence): Bao gồm ba loại năng lực chính là trí tuệ (academic), thể chất/thực hành (manual/physical) và giao tiếp cá nhân (interpersonal). 2. Quản lý cảm xúc (Managing Emotions): Khả năng nhận biết, hiểu và thể hiện cảm xúc của bản thân một cách phù hợp và xây dựng. 3. Tiến tới độc lập (Moving Through Autonomy Toward Interdependence): Từ bỏ sự phụ thuộc vào người khác để phát triển khả năng tự chủ, tự định hướng nhưng vẫn duy trì các mối quan hệ tương hỗ. 4. Phát triển các mối quan hệ tương hỗ (Developing Mature Interpersonal Relationships): Học cách tôn trọng sự khác biệt, chấp nhận các nền văn hóa khác và hình thành các mối quan hệ thân mật, bền vững. 5. Xác định bản sắc (Establishing Identity): Hình thành một ý thức rõ ràng và thống nhất về bản thân, bao gồm giới tính, định hướng tình dục, chủng tộc, dân tộc, và vai trò trong xã hội. 6. Phát triển mục đích (Developing Purpose): Đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa trong các lĩnh vực nghề nghiệp, sở thích, và lối sống, đồng thời duy trì sự linh hoạt. 7. Phát triển tính toàn vẹn (Developing Integrity): Xây dựng một hệ thống giá trị cá nhân, có đạo đức và sống nhất quán với những giá trị đó. Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * Phương án 1: Véc-tơ phát triển năng lực. Đây chính là véc-tơ đầu tiên trong mô hình của Chickering, bao gồm cả năng lực trí tuệ, thể chất và giao tiếp. * Phương án 2: Véc-tơ quản lý cảm xúc. Đây là véc-tơ thứ hai trong mô hình của Chickering, nhấn mạnh khả năng kiểm soát và biểu lộ cảm xúc một cách lành mạnh. * Phương án 3: Véc tơ phát triển tính toàn vẹn. Đây là véc-tơ cuối cùng trong mô hình của Chickering, liên quan đến việc hình thành hệ thống giá trị và sống nhất quán với chúng. * Phương án 4: Véc tơ phát triển thể lực. Mặc dù phát triển thể lực là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và có liên quan đến "năng lực thể chất" trong véc-tơ "Phát triển năng lực", nhưng nó không được xem là một "véc-tơ" độc lập, riêng biệt ngang hàng với các véc-tơ psychosocial khác trong lý thuyết của Chickering. Thay vào đó, nó là một thành phần nhỏ hơn nằm trong véc-tơ lớn hơn là "Phát triển năng lực". Do đó, "Véc tơ phát triển thể lực" không nằm trong số các véc-tơ phát triển chính thức của sinh viên theo lý thuyết phổ biến này.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.