50 câu hỏi 60 phút
Dựa trên cơ sở nào các nhà nghiên cứu lại cho rằng khả năng hoạt động trí tuệ của người ở độ6. tuổi sinh viên vượt xa độ tuổi học sinh phổ thông trung học?
Vì đến thời điểm này bộ não đã tổng hợp đủ số nơ ron thần kinh, khoảng 14-16 tỷ nơ-ron
Vì các nơ-ron đã được nhận đầy đủ thông tin do chương trình đào tạo đại học khác hẳn với đào tạo tại hệ phổ thông
Vì nhiều tế bào thần kinh đến tuổi này có thể nhận tin từ 1200 nơ-ron trước và gửi đi 1200 nơ-ron sau
Vì trọng lượng của não đã đạt mức tối đa cho dù các nơ ron chưa được myelin hóa hoàn toàn
Khả năng hoạt động trí tuệ của con người có sự phát triển đáng kể từ độ tuổi học sinh phổ thông trung học sang độ tuổi sinh viên. Điều này được giải thích dựa trên những thay đổi sinh học quan trọng trong não bộ, đặc biệt là sự phát triển của các kết nối thần kinh. Phân tích các phương án: * Phương án 1: Vì đến thời điểm này bộ não đã tổng hợp đủ số nơ ron thần kinh, khoảng 14-16 tỷ nơ-ron. * Giải thích: Phương án này không chính xác. Số lượng lớn nơ-ron thần kinh (khoảng 86 tỷ chứ không phải 14-16 tỷ) được hình thành và có mặt trong não bộ từ giai đoạn rất sớm của sự phát triển (thai nhi và những năm đầu đời). Mặc dù có một mức độ tái tạo nơ-ron (neurogenesis) nhất định ở một số vùng não, nhưng sự gia tăng số lượng nơ-ron không phải là yếu tố chính giải thích sự vượt trội về trí tuệ ở độ tuổi sinh viên. Thay vào đó, sự phát triển tập trung vào việc tạo ra, củng cố và điều chỉnh các kết nối giữa các nơ-ron. * Phương án 2: Vì các nơ-ron đã được nhận đầy đủ thông tin do chương trình đào tạo đại học khác hẳn với đào tạo tại hệ phổ thông. * Giải thích: Phương án này tập trung vào yếu tố giáo dục và kinh nghiệm bên ngoài hơn là cơ sở sinh học bên trong. Mặc dù chương trình đào tạo đại học chắc chắn thúc đẩy và phát triển trí tuệ, nhưng câu hỏi yêu cầu một "cơ sở" (basis) mang tính sinh học hoặc thần kinh học về *khả năng* hoạt động trí tuệ. Nơ-ron không "nhận đầy đủ thông tin" theo nghĩa đen như một thùng chứa; chúng phát triển khả năng xử lý thông tin phức tạp hơn. * Phương án 3: Vì nhiều tế bào thần kinh đến tuổi này có thể nhận tin từ 1200 nơ-ron trước và gửi đi 1200 nơ-ron sau. * Giải thích: Đây là phương án đúng nhất. Trong suốt tuổi thiếu niên và đến đầu tuổi trưởng thành (độ tuổi sinh viên), não bộ tiếp tục trải qua quá trình tái cấu trúc mạnh mẽ. Quá trình này bao gồm sự tinh chỉnh (pruning) các kết nối synap không cần thiết và củng cố các kết nối quan trọng, cũng như sự gia tăng mật độ và độ phức tạp của các kết nối synap (synaptic density and complexity). Một nơ-ron có thể thực sự hình thành hàng ngàn kết nối với các nơ-ron khác, cả nhận và gửi tín hiệu. Sự gia tăng khả năng kết nối này giúp hình thành các mạng lưới thần kinh phức tạp và hiệu quả hơn, cho phép xử lý thông tin nhanh hơn, tư duy trừu tượng, lập kế hoạch, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định tốt hơn – những đặc điểm nổi bật của hoạt động trí tuệ ở người trưởng thành trẻ. Con số 1200 nơ-ron là một ví dụ minh họa cho mức độ phức tạp của các kết nối synap mà một nơ-ron có thể tham gia, chứ không phải con số tuyệt đối áp dụng cho mọi nơ-ron. * Phương án 4: Vì trọng lượng của não đã đạt mức tối đa cho dù các nơ ron chưa được myelin hóa hoàn toàn. * Giải thích: Mặc dù trọng lượng não bộ đạt mức tối đa vào khoảng đầu tuổi trưởng thành, trọng lượng không phải là yếu tố chính quyết định khả năng trí tuệ vượt trội. Hơn nữa, việc "các nơ-ron chưa được myelin hóa hoàn toàn" (quá trình myelin hóa kéo dài đến giữa tuổi 20, đặc biệt ở vỏ não trước trán) là một quá trình đang diễn ra, cho thấy sự phát triển *chưa hoàn tất*. Myelin hóa là quan trọng để tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu, nhưng bản thân việc *chưa hoàn toàn* myelin hóa không trực tiếp giải thích sự vượt trội về khả năng trí tuệ ở độ tuổi sinh viên so với học sinh phổ thông, mà là sự trưởng thành tổng thể của mạng lưới thần kinh, bao gồm cả myelin hóa và sự phức tạp của synap. Kết luận: Sự gia tăng đáng kể về khả năng hoạt động trí tuệ ở độ tuổi sinh viên so với học sinh phổ thông trung học chủ yếu dựa trên sự trưởng thành và phát triển phức tạp của mạng lưới synap trong não bộ. Các tế bào thần kinh phát triển khả năng hình thành nhiều kết nối hơn, cho phép xử lý thông tin hiệu quả và sâu sắc hơn.
Khả năng hoạt động trí tuệ của con người có sự phát triển đáng kể từ độ tuổi học sinh phổ thông trung học sang độ tuổi sinh viên. Điều này được giải thích dựa trên những thay đổi sinh học quan trọng trong não bộ, đặc biệt là sự phát triển của các kết nối thần kinh. Phân tích các phương án: * Phương án 1: Vì đến thời điểm này bộ não đã tổng hợp đủ số nơ ron thần kinh, khoảng 14-16 tỷ nơ-ron. * Giải thích: Phương án này không chính xác. Số lượng lớn nơ-ron thần kinh (khoảng 86 tỷ chứ không phải 14-16 tỷ) được hình thành và có mặt trong não bộ từ giai đoạn rất sớm của sự phát triển (thai nhi và những năm đầu đời). Mặc dù có một mức độ tái tạo nơ-ron (neurogenesis) nhất định ở một số vùng não, nhưng sự gia tăng số lượng nơ-ron không phải là yếu tố chính giải thích sự vượt trội về trí tuệ ở độ tuổi sinh viên. Thay vào đó, sự phát triển tập trung vào việc tạo ra, củng cố và điều chỉnh các kết nối giữa các nơ-ron. * Phương án 2: Vì các nơ-ron đã được nhận đầy đủ thông tin do chương trình đào tạo đại học khác hẳn với đào tạo tại hệ phổ thông. * Giải thích: Phương án này tập trung vào yếu tố giáo dục và kinh nghiệm bên ngoài hơn là cơ sở sinh học bên trong. Mặc dù chương trình đào tạo đại học chắc chắn thúc đẩy và phát triển trí tuệ, nhưng câu hỏi yêu cầu một "cơ sở" (basis) mang tính sinh học hoặc thần kinh học về *khả năng* hoạt động trí tuệ. Nơ-ron không "nhận đầy đủ thông tin" theo nghĩa đen như một thùng chứa; chúng phát triển khả năng xử lý thông tin phức tạp hơn. * Phương án 3: Vì nhiều tế bào thần kinh đến tuổi này có thể nhận tin từ 1200 nơ-ron trước và gửi đi 1200 nơ-ron sau. * Giải thích: Đây là phương án đúng nhất. Trong suốt tuổi thiếu niên và đến đầu tuổi trưởng thành (độ tuổi sinh viên), não bộ tiếp tục trải qua quá trình tái cấu trúc mạnh mẽ. Quá trình này bao gồm sự tinh chỉnh (pruning) các kết nối synap không cần thiết và củng cố các kết nối quan trọng, cũng như sự gia tăng mật độ và độ phức tạp của các kết nối synap (synaptic density and complexity). Một nơ-ron có thể thực sự hình thành hàng ngàn kết nối với các nơ-ron khác, cả nhận và gửi tín hiệu. Sự gia tăng khả năng kết nối này giúp hình thành các mạng lưới thần kinh phức tạp và hiệu quả hơn, cho phép xử lý thông tin nhanh hơn, tư duy trừu tượng, lập kế hoạch, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định tốt hơn – những đặc điểm nổi bật của hoạt động trí tuệ ở người trưởng thành trẻ. Con số 1200 nơ-ron là một ví dụ minh họa cho mức độ phức tạp của các kết nối synap mà một nơ-ron có thể tham gia, chứ không phải con số tuyệt đối áp dụng cho mọi nơ-ron. * Phương án 4: Vì trọng lượng của não đã đạt mức tối đa cho dù các nơ ron chưa được myelin hóa hoàn toàn. * Giải thích: Mặc dù trọng lượng não bộ đạt mức tối đa vào khoảng đầu tuổi trưởng thành, trọng lượng không phải là yếu tố chính quyết định khả năng trí tuệ vượt trội. Hơn nữa, việc "các nơ-ron chưa được myelin hóa hoàn toàn" (quá trình myelin hóa kéo dài đến giữa tuổi 20, đặc biệt ở vỏ não trước trán) là một quá trình đang diễn ra, cho thấy sự phát triển *chưa hoàn tất*. Myelin hóa là quan trọng để tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu, nhưng bản thân việc *chưa hoàn toàn* myelin hóa không trực tiếp giải thích sự vượt trội về khả năng trí tuệ ở độ tuổi sinh viên so với học sinh phổ thông, mà là sự trưởng thành tổng thể của mạng lưới thần kinh, bao gồm cả myelin hóa và sự phức tạp của synap. Kết luận: Sự gia tăng đáng kể về khả năng hoạt động trí tuệ ở độ tuổi sinh viên so với học sinh phổ thông trung học chủ yếu dựa trên sự trưởng thành và phát triển phức tạp của mạng lưới synap trong não bộ. Các tế bào thần kinh phát triển khả năng hình thành nhiều kết nối hơn, cho phép xử lý thông tin hiệu quả và sâu sắc hơn.
Câu hỏi này tìm hiểu về một đặc điểm nổi bật, mang tính đặc trưng của sinh viên trong giai đoạn học tập và phát triển của họ. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án: * Phương án 1: “Hoàn thành các kế hoạch cho tương lai” - Đây là một nhận định chưa hoàn toàn chính xác. Sinh viên đang trong quá trình học tập, trau dồi kiến thức và kỹ năng để chuẩn bị cho tương lai. Họ đang trong giai đoạn xây dựng và thực hiện các kế hoạch, chứ chưa phải là đã 'hoàn thành' chúng. Việc hoàn thành thường gắn liền với một giai đoạn sau khi ra trường và đi làm. * Phương án 2: “Chưa thể xây dựng kế hoạch cho tương lai” - Đây là một nhận định sai. Sinh viên là những người trẻ, có tư duy phát triển, có khả năng định hướng và đặt ra các mục tiêu cho tương lai của mình, dù các kế hoạch này có thể thay đổi theo thời gian. Việc xây dựng kế hoạch là một phần quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân và định hướng nghề nghiệp của họ. * Phương án 3: “Xây dựng kế hoạch cho tương lai” - Đây là đặc điểm phù hợp nhất. Giai đoạn sinh viên là lúc các em tích cực suy nghĩ, tìm hiểu và hình thành các kế hoạch về sự nghiệp, học vấn nâng cao, cuộc sống cá nhân sau khi tốt nghiệp. Họ đặt ra mục tiêu, vạch ra lộ trình để đạt được những mong muốn trong tương lai. Điều này thể hiện sự chủ động, có ý thức về định hướng cuộc đời, là một nét đặc trưng quan trọng của những người đang trên ghế nhà trường đại học, cao đẳng. * Phương án 4: “Xây dựng kế hoạch cho các nhu cầu cuộc sống hàng ngày” - Mặc dù sinh viên cũng cần lập kế hoạch cho các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày (như học tập, ăn uống, chi tiêu...), nhưng đặc điểm này không phải là 'nét đặc trưng' riêng biệt của sinh viên so với các nhóm đối tượng khác. Bất kỳ ai cũng cần lập kế hoạch cho cuộc sống hàng ngày. Câu hỏi muốn tìm một đặc điểm nổi bật gắn liền với vai trò và giai đoạn phát triển của sinh viên. Vì vậy, đặc điểm 'xây dựng kế hoạch cho tương lai' là nét đặc trưng rõ ràng và phù hợp nhất với giai đoạn sinh viên, khi họ đang chủ động định hình con đường phía trước.
Để giữ gìn cơ thể khỏe mạnh và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm từ người này sang người khác, việc tuân thủ vệ sinh cá nhân là vô cùng quan trọng. Các bệnh truyền nhiễm có thể lây qua nhiều con đường, trong đó có việc tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể hoặc các vật dụng cá nhân đã tiếp xúc với người bệnh. Phân tích các phương án: * Phương án 1: Dùng chung nhà tắm. Việc dùng chung nhà tắm (không gian tắm) không trực tiếp là nguyên nhân lây lan bệnh nếu mỗi người đều giữ vệ sinh cá nhân và các vật dụng riêng biệt. Mầm bệnh thường lây qua tiếp xúc với vật dụng nhiễm khuẩn hơn là không gian chung. * Phương án 2: Dùng chung xà phòng tắm. Nếu là xà phòng cục, việc dùng chung có thể làm lây lan vi khuẩn, virus bám trên bề mặt xà phòng. Tuy nhiên, nếu là xà phòng dạng lỏng (sữa tắm), nguy cơ này giảm đáng kể. So với khăn tắm, nguy cơ lây lan qua xà phòng cục thường thấp hơn do đặc tính diệt khuẩn của xà phòng. * Phương án 3: Dùng chung khăn tắm. Đây là hành động cần tránh nhất. Khăn tắm tiếp xúc trực tiếp với da, tóc, và các dịch tiết cơ thể. Môi trường ẩm ướt trên khăn là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn, nấm (gây nấm da, lang ben, hắc lào), virus (gây mụn cóc, thủy đậu) phát triển và lây lan từ người này sang người khác. Việc dùng chung khăn tắm là con đường lây nhiễm mầm bệnh trực tiếp và hiệu quả nhất trong các lựa chọn được đưa ra. * Phương án 4: Dùng chung vòi tắm. Vòi tắm là thiết bị dẫn nước, bản thân nó ít có khả năng lưu giữ và truyền mầm bệnh nguy hiểm từ người này sang người khác một cách trực tiếp. Nước chảy liên tục qua vòi cũng giúp rửa trôi các mầm bệnh tiềm ẩn. Như vậy, việc dùng chung khăn tắm mang lại rủi ro cao nhất về lây lan bệnh truyền nhiễm.
Tuổi dậy thì là giai đoạn phát triển quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành về mặt sinh học. Ở bé trai, quá trình này thường diễn ra muộn hơn so với bé gái. Theo các tổ chức y tế và nghiên cứu khoa học, tuổi dậy thì ở bé trai thường bắt đầu trong khoảng từ 9 đến 14 tuổi. Tuy nhiên, thời điểm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống và sức khỏe tổng thể. Phân tích các phương án: * 9-11 (Phương án 1): Đây là khoảng thời gian mà một số bé trai có thể bắt đầu dậy thì sớm, nhưng không phải là độ tuổi phổ biến nhất cho phần lớn các trường hợp. * 10-13 (Phương án 2): Khoảng này bao gồm nhiều độ tuổi phổ biến cho sự bắt đầu của dậy thì, đặc biệt là giai đoạn đầu và giữa của cửa sổ dậy thì điển hình. * 11-13 (Phương án 3): Đây cũng là một khoảng rất phổ biến cho sự khởi đầu của dậy thì ở bé trai, bao gồm cả độ tuổi trung bình được nhắc đến trong nhiều tài liệu. * 12-15 (Phương án 4): Khoảng này đại diện cho độ tuổi mà phần lớn các bé trai bắt đầu trải qua các thay đổi của tuổi dậy thì. Nhiều tài liệu y khoa và giáo dục thường trích dẫn 12-13 tuổi là độ tuổi trung bình, và 12-15 tuổi bao gồm cả những trường hợp bắt đầu muộn hơn một chút trong giới hạn bình thường (đến 14 tuổi). Vì vậy, đây là khoảng thời gian phản ánh sát nhất cho câu hỏi "thường bắt đầu từ khoảng nào" khi xét đến độ tuổi trung bình và phổ biến nhất. Kết luận: Mặc dù tuổi dậy thì ở bé trai có thể bắt đầu từ 9 tuổi và kéo dài đến 14 tuổi, phương án 12-15 tuổi là lựa chọn phù hợp nhất để mô tả khoảng thời gian "thường bắt đầu" cho đa số bé trai, bao gồm các độ tuổi trung bình phổ biến nhất.
Kinh nguyệt lần đầu tiên xuất hiện ở bạn gái, còn được gọi là kỳ kinh nguyệt đầu tiên hay "dậy thì", là một dấu hiệu sinh lý bình thường và quan trọng trong quá trình phát triển của cơ thể nữ giới. Hiện tượng này chứng tỏ hệ thống sinh sản của cô gái đã bắt đầu trưởng thành và có khả năng hoạt động. * Đáp án đúng là 2: Bạn ấy đã dậy thì, chuẩn bị là người lớn và bắt đầu có khả năng mang thai. * Kinh nguyệt là một phần của chu kỳ sinh sản hàng tháng, xảy ra khi lớp niêm mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho một thai kỳ tiềm năng. Nếu không có sự thụ tinh, lớp niêm mạc này sẽ bong ra và thoát ra ngoài qua âm đạo. Sự xuất hiện của kinh nguyệt lần đầu tiên báo hiệu rằng buồng trứng đã bắt đầu phóng noãn (rụng trứng) định kỳ, và tử cung đã sẵn sàng đón nhận phôi thai. Điều này đồng nghĩa với việc cô gái đã chính thức bước vào giai đoạn dậy thì, cơ thể đang hoàn thiện để trở thành người lớn và quan trọng nhất là đã có khả năng mang thai (mặc dù các chu kỳ ban đầu có thể không đều và không luôn có rụng trứng). * Giải thích các đáp án còn lại: * 1: Cơ thể bạn gái ấy không khoẻ. Đây là một nhận định sai. Kinh nguyệt lần đầu là một dấu hiệu của sự phát triển sinh lý bình thường và khỏe mạnh, không phải là biểu hiện của bệnh tật hay sức khỏe yếu kém. Thực tế, sự xuất hiện của kinh nguyệt cho thấy hệ thống nội tiết và sinh sản đang hoạt động đúng cách. * 3: Bạn ấy bị bệnh rối loạn đông máu. Mặc dù kinh nguyệt liên quan đến việc chảy máu, nhưng nó là một quá trình tự nhiên được kiểm soát bởi hệ thống nội tiết tố. Rối loạn đông máu là một tình trạng bệnh lý hoàn toàn khác, thường biểu hiện qua việc chảy máu bất thường hoặc khó cầm máu trong các tình huống khác nhau, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra kỳ kinh nguyệt đầu tiên. * 4: Bạn ấy có thai. Đây là một nhận định hoàn toàn sai. Kinh nguyệt xảy ra khi không có thai. Khi một người phụ nữ có thai, chu kỳ kinh nguyệt sẽ tạm dừng. Sự xuất hiện của kinh nguyệt, đặc biệt là lần đầu tiên, cho thấy cơ thể đang bước vào giai đoạn có khả năng mang thai trong tương lai, chứ không phải là đang có thai tại thời điểm đó.