Loại hóc môn nào được tiết ra khi cơ thể người nam bắt đầu trưởng thành?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Khi cơ thể người nam bắt đầu trưởng thành, tức là trong giai đoạn dậy thì, hormone chính được tiết ra và chịu trách nhiệm cho sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp nam là Testosterone. Testosterone là một hormone steroid thuộc nhóm androgen, được sản xuất chủ yếu ở tinh hoàn ở nam giới. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển cơ bắp, xương, lông trên cơ thể, giọng nói trầm hơn và phát triển cơ quan sinh dục nam. Trong khi đó, Progesteron và Estrogen là hai hormone sinh dục nữ chính, với Progesteron chủ yếu liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và thai kỳ, còn Estrogen chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp nữ. Mặc dù cơ thể nam giới cũng có một lượng nhỏ estrogen, nhưng nó không phải là hormone chủ đạo khởi xướng quá trình trưởng thành của nam.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tử cung là một cơ quan quan trọng trong hệ sinh sản nữ, đóng vai trò nuôi dưỡng thai nhi. Mô tả chính xác về cấu tạo của tử cung là rất quan trọng.
* Phân tích phương án 1: "Là một cơ quan rỗng hình trái lê, dài 75mm, với một lớp thành cơ rất dày, được cố định bằng một dây chằng rộng".
* Cơ quan rỗng hình trái lê: Đây là mô tả chuẩn xác về hình dạng của tử cung ở phụ nữ chưa sinh con (nulliparous uterus). Phần đáy rộng, thân hẹp dần và cổ tử cung thon gọn.
* Dài 75mm (khoảng 7.5cm): Kích thước trung bình của tử cung ở phụ nữ trưởng thành chưa sinh là khoảng 7-8cm chiều dài, 5cm chiều rộng và 2.5cm chiều dày, nên 75mm là một con số hợp lý.
* Thành cơ rất dày: Thành tử cung bao gồm ba lớp chính, trong đó lớp giữa là cơ tử cung (myometrium) rất dày và khỏe, có khả năng co giãn lớn trong quá trình mang thai và sinh nở. Điều này là chính xác.
* Cố định bằng một dây chằng rộng: Tử cung được giữ cố định trong khung chậu nhờ nhiều dây chằng, trong đó dây chằng rộng (broad ligament) là một cấu trúc phúc mạc quan trọng bao phủ và hỗ trợ tử cung. Điều này cũng chính xác.
* Kết luận: Phương án này mô tả chính xác và đầy đủ nhất về cấu tạo của tử cung.
* Phân tích phương án 2: "Là một cơ quan rỗng hình oval, dài 75mm, được cố định với những sợi dây chằng rộng".
* Điểm không chính xác ở đây là "hình oval". Mặc dù có thể coi là gần giống hình bầu dục, nhưng mô tả "hình trái lê" chính xác hơn nhiều về cấu trúc giải phẫu của tử cung.
* Các thông tin khác về chiều dài và dây chằng rộng thì chính xác.
* Phân tích phương án 3: "Là một cơ quan được bao quanh bởi lớp màng phôi, chiều dài khoảng 32mm và chiều rộng khoảng 19mm."
* "Bao quanh bởi lớp màng phôi": Đây là thông tin hoàn toàn sai. Tử cung được bao phủ bên ngoài bởi lớp thanh mạc (perimetrium), là một phần của phúc mạc, chứ không phải màng phôi (embryonic membrane). Màng phôi là các cấu trúc bao bọc phôi thai và thai nhi trong quá trình phát triển (như màng ối, màng đệm).
* "Chiều dài khoảng 32mm và chiều rộng khoảng 19mm": Kích thước này (khoảng 3.2cm x 1.9cm) là quá nhỏ so với tử cung của phụ nữ trưởng thành, chỉ tương đương với tử cung của trẻ em hoặc tử cung teo nhỏ ở phụ nữ mãn kinh sâu. Đối với phụ nữ trưởng thành chưa sinh, tử cung thường dài khoảng 7-8cm.
* Kết luận: Phương án này có nhiều thông tin sai lệch nghiêm trọng.
* Phân tích phương án 4: "Là một cơ quan hình ống có thành là một lớp cơ mỏng nối từ cổ tử cung ra phía ngoài".
* "Hình ống": Tử cung không phải là một cơ quan hình ống. Nó có hình dạng ba chiều phức tạp hơn, với thân, đáy và cổ tử cung riêng biệt.
* "Thành là một lớp cơ mỏng": Điều này là sai hoàn toàn. Thành cơ tử cung (myometrium) rất dày và khỏe, là đặc điểm nổi bật của tử cung để thực hiện chức năng co bóp trong khi sinh.
* "Nối từ cổ tử cung ra phía ngoài": Mô tả này giống với âm đạo (vagina), chứ không phải tử cung. Tử cung nối với âm đạo thông qua cổ tử cung, và tử cung không "nối ra phía ngoài" theo cách mô tả này.
* Kết luận: Phương án này mô tả sai về hình dạng, độ dày thành và vị trí của tử cung.
Kết luận: Phương án 1 là mô tả chính xác và đầy đủ nhất về cấu tạo của tử cung.
* Phân tích phương án 1: "Là một cơ quan rỗng hình trái lê, dài 75mm, với một lớp thành cơ rất dày, được cố định bằng một dây chằng rộng".
* Cơ quan rỗng hình trái lê: Đây là mô tả chuẩn xác về hình dạng của tử cung ở phụ nữ chưa sinh con (nulliparous uterus). Phần đáy rộng, thân hẹp dần và cổ tử cung thon gọn.
* Dài 75mm (khoảng 7.5cm): Kích thước trung bình của tử cung ở phụ nữ trưởng thành chưa sinh là khoảng 7-8cm chiều dài, 5cm chiều rộng và 2.5cm chiều dày, nên 75mm là một con số hợp lý.
* Thành cơ rất dày: Thành tử cung bao gồm ba lớp chính, trong đó lớp giữa là cơ tử cung (myometrium) rất dày và khỏe, có khả năng co giãn lớn trong quá trình mang thai và sinh nở. Điều này là chính xác.
* Cố định bằng một dây chằng rộng: Tử cung được giữ cố định trong khung chậu nhờ nhiều dây chằng, trong đó dây chằng rộng (broad ligament) là một cấu trúc phúc mạc quan trọng bao phủ và hỗ trợ tử cung. Điều này cũng chính xác.
* Kết luận: Phương án này mô tả chính xác và đầy đủ nhất về cấu tạo của tử cung.
* Phân tích phương án 2: "Là một cơ quan rỗng hình oval, dài 75mm, được cố định với những sợi dây chằng rộng".
* Điểm không chính xác ở đây là "hình oval". Mặc dù có thể coi là gần giống hình bầu dục, nhưng mô tả "hình trái lê" chính xác hơn nhiều về cấu trúc giải phẫu của tử cung.
* Các thông tin khác về chiều dài và dây chằng rộng thì chính xác.
* Phân tích phương án 3: "Là một cơ quan được bao quanh bởi lớp màng phôi, chiều dài khoảng 32mm và chiều rộng khoảng 19mm."
* "Bao quanh bởi lớp màng phôi": Đây là thông tin hoàn toàn sai. Tử cung được bao phủ bên ngoài bởi lớp thanh mạc (perimetrium), là một phần của phúc mạc, chứ không phải màng phôi (embryonic membrane). Màng phôi là các cấu trúc bao bọc phôi thai và thai nhi trong quá trình phát triển (như màng ối, màng đệm).
* "Chiều dài khoảng 32mm và chiều rộng khoảng 19mm": Kích thước này (khoảng 3.2cm x 1.9cm) là quá nhỏ so với tử cung của phụ nữ trưởng thành, chỉ tương đương với tử cung của trẻ em hoặc tử cung teo nhỏ ở phụ nữ mãn kinh sâu. Đối với phụ nữ trưởng thành chưa sinh, tử cung thường dài khoảng 7-8cm.
* Kết luận: Phương án này có nhiều thông tin sai lệch nghiêm trọng.
* Phân tích phương án 4: "Là một cơ quan hình ống có thành là một lớp cơ mỏng nối từ cổ tử cung ra phía ngoài".
* "Hình ống": Tử cung không phải là một cơ quan hình ống. Nó có hình dạng ba chiều phức tạp hơn, với thân, đáy và cổ tử cung riêng biệt.
* "Thành là một lớp cơ mỏng": Điều này là sai hoàn toàn. Thành cơ tử cung (myometrium) rất dày và khỏe, là đặc điểm nổi bật của tử cung để thực hiện chức năng co bóp trong khi sinh.
* "Nối từ cổ tử cung ra phía ngoài": Mô tả này giống với âm đạo (vagina), chứ không phải tử cung. Tử cung nối với âm đạo thông qua cổ tử cung, và tử cung không "nối ra phía ngoài" theo cách mô tả này.
* Kết luận: Phương án này mô tả sai về hình dạng, độ dày thành và vị trí của tử cung.
Kết luận: Phương án 1 là mô tả chính xác và đầy đủ nhất về cấu tạo của tử cung.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tử cung là một cơ quan thuộc hệ sinh sản của phụ nữ, đóng vai trò trung tâm trong quá trình mang thai. Mỗi phương án có thể liên quan đến tử cung nhưng chỉ có một phương án thể hiện chức năng quan trọng nhất:
* Phương án 1: Tạo ra kinh nguyệt. Kinh nguyệt là hiện tượng niêm mạc tử cung bong tróc và chảy ra ngoài khi không có sự thụ thai và làm tổ của trứng. Mặc dù tử cung là nơi diễn ra quá trình này, nhưng đây chỉ là một trong các hoạt động của tử cung khi không mang thai, không phải là chức năng *quan trọng nhất* xét về vai trò sinh sản tổng thể.
* Phương án 2: Làm tổ, bảo vệ và nuôi dưỡng bào thai cho tới khi thai nhi ra đời. Đây chính là chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của tử cung. Sau khi trứng được thụ tinh, phôi sẽ di chuyển xuống tử cung và làm tổ vào niêm mạc tử cung. Tử cung sẽ phát triển, co giãn để bảo vệ và chứa đựng bào thai đang lớn. Thông qua nhau thai (phát triển trong tử cung), tử cung cung cấp môi trường thuận lợi và hỗ trợ quá trình trao đổi chất dinh dưỡng, oxy từ mẹ sang con, và loại bỏ chất thải từ thai nhi. Cuối cùng, tử cung co bóp mạnh mẽ để đẩy thai nhi ra ngoài trong quá trình sinh nở.
* Phương án 3: Tạo ra các chất dinh dưỡng để nuôi dưỡng bào thai. Tử cung không trực tiếp *tạo ra* chất dinh dưỡng. Thay vào đó, nó cung cấp môi trường cho nhau thai phát triển và thông qua nhau thai, chất dinh dưỡng từ máu mẹ được *vận chuyển* đến bào thai. Vì vậy, câu này chưa hoàn toàn chính xác và không bao quát hết vai trò quan trọng như phương án 2.
* Phương án 4: Tạo môi trường thuận lợi cho tinh trùng gặp trứng kết hợp thụ thai. Sự thụ tinh (tinh trùng gặp trứng) thường xảy ra ở vòi trứng (ống dẫn trứng), chứ không phải trong tử cung. Tử cung có vai trò trong việc hỗ trợ vận chuyển tinh trùng lên vòi trứng, nhưng chức năng chính của nó trong sinh sản bắt đầu sau khi thụ tinh và làm tổ.
Do đó, chức năng quan trọng nhất và bao quát nhất của tử cung là cung cấp môi trường cho trứng đã thụ tinh làm tổ, phát triển, bảo vệ và nuôi dưỡng bào thai cho đến khi chào đời.
* Phương án 1: Tạo ra kinh nguyệt. Kinh nguyệt là hiện tượng niêm mạc tử cung bong tróc và chảy ra ngoài khi không có sự thụ thai và làm tổ của trứng. Mặc dù tử cung là nơi diễn ra quá trình này, nhưng đây chỉ là một trong các hoạt động của tử cung khi không mang thai, không phải là chức năng *quan trọng nhất* xét về vai trò sinh sản tổng thể.
* Phương án 2: Làm tổ, bảo vệ và nuôi dưỡng bào thai cho tới khi thai nhi ra đời. Đây chính là chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của tử cung. Sau khi trứng được thụ tinh, phôi sẽ di chuyển xuống tử cung và làm tổ vào niêm mạc tử cung. Tử cung sẽ phát triển, co giãn để bảo vệ và chứa đựng bào thai đang lớn. Thông qua nhau thai (phát triển trong tử cung), tử cung cung cấp môi trường thuận lợi và hỗ trợ quá trình trao đổi chất dinh dưỡng, oxy từ mẹ sang con, và loại bỏ chất thải từ thai nhi. Cuối cùng, tử cung co bóp mạnh mẽ để đẩy thai nhi ra ngoài trong quá trình sinh nở.
* Phương án 3: Tạo ra các chất dinh dưỡng để nuôi dưỡng bào thai. Tử cung không trực tiếp *tạo ra* chất dinh dưỡng. Thay vào đó, nó cung cấp môi trường cho nhau thai phát triển và thông qua nhau thai, chất dinh dưỡng từ máu mẹ được *vận chuyển* đến bào thai. Vì vậy, câu này chưa hoàn toàn chính xác và không bao quát hết vai trò quan trọng như phương án 2.
* Phương án 4: Tạo môi trường thuận lợi cho tinh trùng gặp trứng kết hợp thụ thai. Sự thụ tinh (tinh trùng gặp trứng) thường xảy ra ở vòi trứng (ống dẫn trứng), chứ không phải trong tử cung. Tử cung có vai trò trong việc hỗ trợ vận chuyển tinh trùng lên vòi trứng, nhưng chức năng chính của nó trong sinh sản bắt đầu sau khi thụ tinh và làm tổ.
Do đó, chức năng quan trọng nhất và bao quát nhất của tử cung là cung cấp môi trường cho trứng đã thụ tinh làm tổ, phát triển, bảo vệ và nuôi dưỡng bào thai cho đến khi chào đời.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân biệt rõ giữa 'giới tính sinh học' (sex) và 'giới' hay 'giới tính xã hội' (gender).
* Giới tính sinh học (sex): Thường được xác định khi sinh dựa trên các đặc điểm sinh học như cơ quan sinh dục, nhiễm sắc thể, hormone. Đây là những đặc điểm tự nhiên, không thể thay đổi hoặc rất khó thay đổi.
* Giới (gender) hay Giới tính xã hội: Là một khái niệm xã hội và văn hóa, đề cập đến vai trò, hành vi, biểu hiện, kỳ vọng và chuẩn mực mà xã hội gán cho nam giới và nữ giới, cũng như các giới đa dạng khác. Giới tính xã hội không phải là bẩm sinh mà được học hỏi và xây dựng qua quá trình xã hội hóa. Nó có thể thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các nền văn hóa.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: 'Là các đặc điểm cơ thể của con trai (dương vật, tinh trùng…), con gái (âm đạo, kinh nguyệt, mang thai…)'
* Đây là định nghĩa chính xác về giới tính sinh học (sex), không phải là 'giới' (gender). Giới tính sinh học là những đặc điểm vật lý tự nhiên, trong khi giới là một cấu trúc xã hội.
* Vì vậy, phương án này sai.
* Phương án 2: 'Là các công việc mà con trai, con gái phải làm trong xã hội, là vai trò, trách nhiệm, quyền hạn của con gái và con trai, nữ giới và nam giới trong các hoàn cảnh khác nhau'
* Phương án này đề cập đến 'công việc phải làm', 'vai trò, trách nhiệm, quyền hạn'. Đây là những biểu hiện và hệ quả của quan niệm về giới. Tuy nhiên, nó tập trung vào khía cạnh 'phải làm' và 'công việc' hơn là bản chất cốt lõi của 'giới' như một tập hợp các kỳ vọng và chuẩn mực xã hội. Nó chưa bao quát hết ý nghĩa của 'giới' như một hệ thống các ý tưởng, kỳ vọng định hình hành vi và vai trò.
* Nó đúng một phần nhưng chưa phải là định nghĩa toàn diện và rõ ràng nhất.
* Phương án 3: 'Giới là những ý tưởng, kỳ vọng, mong đợi hay chuẩn mực của gia đình và xã hội về cách cư xử, vai trò, trách nhiệm, quyền hạn của con gái và con trai, nữ giới và nam giới trong các hoàn cảnh khác nhau'
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về giới (gender). Nó nhấn mạnh rằng giới là một cấu trúc xã hội, được hình thành từ 'những ý tưởng, kỳ vọng, mong đợi hay chuẩn mực' của xã hội. Các yếu tố như 'cách cư xử, vai trò, trách nhiệm, quyền hạn' là những khía cạnh cụ thể mà các chuẩn mực này định hình. Định nghĩa này bao hàm cả khía cạnh tâm lý, xã hội và văn hóa của giới.
* Vì vậy, phương án này đúng.
* Phương án 4: 'Là những kỳ vọng và mong đợi về các quyền hạn mà con trai hay con gái có trong xã hội'
* Phương án này chỉ tập trung vào 'quyền hạn'. Mặc dù quyền hạn là một phần của những gì xã hội kỳ vọng và gán cho mỗi giới, nhưng nó chưa bao quát toàn bộ các khía cạnh khác như cách cư xử, vai trò, trách nhiệm. Định nghĩa này quá hẹp so với khái niệm tổng thể về giới.
* Vì vậy, phương án này chưa đầy đủ.
Kết luận: Phương án 3 đưa ra định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về quan niệm về giới (gender), nhấn mạnh tính xã hội, văn hóa và các chuẩn mực, kỳ vọng mà xã hội áp đặt lên các cá nhân dựa trên giới tính của họ.
* Giới tính sinh học (sex): Thường được xác định khi sinh dựa trên các đặc điểm sinh học như cơ quan sinh dục, nhiễm sắc thể, hormone. Đây là những đặc điểm tự nhiên, không thể thay đổi hoặc rất khó thay đổi.
* Giới (gender) hay Giới tính xã hội: Là một khái niệm xã hội và văn hóa, đề cập đến vai trò, hành vi, biểu hiện, kỳ vọng và chuẩn mực mà xã hội gán cho nam giới và nữ giới, cũng như các giới đa dạng khác. Giới tính xã hội không phải là bẩm sinh mà được học hỏi và xây dựng qua quá trình xã hội hóa. Nó có thể thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các nền văn hóa.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: 'Là các đặc điểm cơ thể của con trai (dương vật, tinh trùng…), con gái (âm đạo, kinh nguyệt, mang thai…)'
* Đây là định nghĩa chính xác về giới tính sinh học (sex), không phải là 'giới' (gender). Giới tính sinh học là những đặc điểm vật lý tự nhiên, trong khi giới là một cấu trúc xã hội.
* Vì vậy, phương án này sai.
* Phương án 2: 'Là các công việc mà con trai, con gái phải làm trong xã hội, là vai trò, trách nhiệm, quyền hạn của con gái và con trai, nữ giới và nam giới trong các hoàn cảnh khác nhau'
* Phương án này đề cập đến 'công việc phải làm', 'vai trò, trách nhiệm, quyền hạn'. Đây là những biểu hiện và hệ quả của quan niệm về giới. Tuy nhiên, nó tập trung vào khía cạnh 'phải làm' và 'công việc' hơn là bản chất cốt lõi của 'giới' như một tập hợp các kỳ vọng và chuẩn mực xã hội. Nó chưa bao quát hết ý nghĩa của 'giới' như một hệ thống các ý tưởng, kỳ vọng định hình hành vi và vai trò.
* Nó đúng một phần nhưng chưa phải là định nghĩa toàn diện và rõ ràng nhất.
* Phương án 3: 'Giới là những ý tưởng, kỳ vọng, mong đợi hay chuẩn mực của gia đình và xã hội về cách cư xử, vai trò, trách nhiệm, quyền hạn của con gái và con trai, nữ giới và nam giới trong các hoàn cảnh khác nhau'
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về giới (gender). Nó nhấn mạnh rằng giới là một cấu trúc xã hội, được hình thành từ 'những ý tưởng, kỳ vọng, mong đợi hay chuẩn mực' của xã hội. Các yếu tố như 'cách cư xử, vai trò, trách nhiệm, quyền hạn' là những khía cạnh cụ thể mà các chuẩn mực này định hình. Định nghĩa này bao hàm cả khía cạnh tâm lý, xã hội và văn hóa của giới.
* Vì vậy, phương án này đúng.
* Phương án 4: 'Là những kỳ vọng và mong đợi về các quyền hạn mà con trai hay con gái có trong xã hội'
* Phương án này chỉ tập trung vào 'quyền hạn'. Mặc dù quyền hạn là một phần của những gì xã hội kỳ vọng và gán cho mỗi giới, nhưng nó chưa bao quát toàn bộ các khía cạnh khác như cách cư xử, vai trò, trách nhiệm. Định nghĩa này quá hẹp so với khái niệm tổng thể về giới.
* Vì vậy, phương án này chưa đầy đủ.
Kết luận: Phương án 3 đưa ra định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về quan niệm về giới (gender), nhấn mạnh tính xã hội, văn hóa và các chuẩn mực, kỳ vọng mà xã hội áp đặt lên các cá nhân dựa trên giới tính của họ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định ý nào thể hiện định kiến giới, chúng ta cần hiểu định nghĩa của định kiến giới. Định kiến giới là những niềm tin, thái độ hoặc quan niệm đã được định hình sẵn trong xã hội về vai trò, khả năng, và đặc điểm của nam và nữ, thường mang tính tiêu cực hoặc giới hạn, không dựa trên sự thật khách quan mà dựa trên các khuôn mẫu xã hội lỗi thời. Định kiến giới góp phần tạo nên sự bất bình đẳng giới.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Nam giới chia sẻ cùng nữ giới về trách nhiệm phòng tránh thai. Đây là một quan điểm tiến bộ, thể hiện sự bình đẳng giới và trách nhiệm chung giữa hai giới trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình. Nó không phải là định kiến giới.
* Phương án 2: Nam giới và nữ giới đều có quyền lựa chọn bạn đời của mình. Đây là quyền cơ bản của mỗi cá nhân, không phân biệt giới tính, và là một biểu hiện của bình đẳng giới trong các mối quan hệ xã hội. Nó không phải là định kiến giới.
* Phương án 3: Nam giới và phụ nữ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm nuôi dạy con cái trong gia đình. Đây là một quan điểm đúng đắn, phản ánh vai trò đồng đẳng của cả cha và mẹ trong việc chăm sóc và giáo dục con cái, hướng tới một gia đình bình đẳng. Nó không phải là định kiến giới.
* Phương án 4: Sinh đẻ là việc của phụ nữ do đó phụ nữ nên là người chịu trách nhiệm phòng tránh thai. Đây chính là một định kiến giới. Quan điểm này gán toàn bộ trách nhiệm phòng tránh thai cho phụ nữ, bỏ qua vai trò và trách nhiệm của nam giới trong quá trình sinh sản và kế hoạch hóa gia đình. Mặc dù phụ nữ là người mang thai và sinh nở, việc phòng tránh thai là trách nhiệm chung của cả hai giới, thể hiện sự chia sẻ, thấu hiểu và cùng nhau xây dựng gia đình. Định kiến này đặt gánh nặng và áp lực không công bằng lên vai người phụ nữ.
Kết luận: Phương án 4 rõ ràng thể hiện một định kiến giới vì nó phân công trách nhiệm dựa trên giới tính một cách không công bằng và bỏ qua sự chia sẻ trách nhiệm giữa nam và nữ.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Nam giới chia sẻ cùng nữ giới về trách nhiệm phòng tránh thai. Đây là một quan điểm tiến bộ, thể hiện sự bình đẳng giới và trách nhiệm chung giữa hai giới trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình. Nó không phải là định kiến giới.
* Phương án 2: Nam giới và nữ giới đều có quyền lựa chọn bạn đời của mình. Đây là quyền cơ bản của mỗi cá nhân, không phân biệt giới tính, và là một biểu hiện của bình đẳng giới trong các mối quan hệ xã hội. Nó không phải là định kiến giới.
* Phương án 3: Nam giới và phụ nữ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm nuôi dạy con cái trong gia đình. Đây là một quan điểm đúng đắn, phản ánh vai trò đồng đẳng của cả cha và mẹ trong việc chăm sóc và giáo dục con cái, hướng tới một gia đình bình đẳng. Nó không phải là định kiến giới.
* Phương án 4: Sinh đẻ là việc của phụ nữ do đó phụ nữ nên là người chịu trách nhiệm phòng tránh thai. Đây chính là một định kiến giới. Quan điểm này gán toàn bộ trách nhiệm phòng tránh thai cho phụ nữ, bỏ qua vai trò và trách nhiệm của nam giới trong quá trình sinh sản và kế hoạch hóa gia đình. Mặc dù phụ nữ là người mang thai và sinh nở, việc phòng tránh thai là trách nhiệm chung của cả hai giới, thể hiện sự chia sẻ, thấu hiểu và cùng nhau xây dựng gia đình. Định kiến này đặt gánh nặng và áp lực không công bằng lên vai người phụ nữ.
Kết luận: Phương án 4 rõ ràng thể hiện một định kiến giới vì nó phân công trách nhiệm dựa trên giới tính một cách không công bằng và bỏ qua sự chia sẻ trách nhiệm giữa nam và nữ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi một người bạn gái muốn chia tay vì không còn tình cảm, điều quan trọng nhất mà bạn trai nên làm là thể hiện sự trưởng thành và tôn trọng.
* Phương án 1: "Bạn trai nên trừng trị cô ấy để cô ấy hiểu ra vấn đề, nhất là khi cô ấy đã nhận của bạn trai rất nhiều quà tặng trước đó." Phương án này thể hiện một thái độ tiêu cực, thiếu tôn trọng và có thể dẫn đến hành vi bạo lực hoặc ép buộc. Tình cảm không phải là một món nợ và việc nhận quà tặng không có nghĩa là người bạn gái phải tiếp tục mối quan hệ. Một mối quan hệ lành mạnh dựa trên sự tự nguyện và tình cảm chân thành, không phải sự trừng phạt hay tính toán. Do đó, đây là một lựa chọn hoàn toàn sai và không thể chấp nhận được.
* Phương án 2: "Bạn trai sẽ làm mọi cách để yêu cầu bạn gái quay lại vì không thể chấp nhận việc không chung thuỷ trong tình yêu" Việc "làm mọi cách" để ép buộc người khác ở lại một mối quan hệ khi họ đã hết tình cảm là một hành động thiếu tôn trọng sự tự do cá nhân và quyền lựa chọn của đối phương. Hết tình cảm không đồng nghĩa với "không chung thủy" theo nghĩa truyền thống của sự phản bội. Mặc dù cảm giác bị từ chối và muốn níu kéo là tự nhiên, nhưng việc cố chấp ép buộc sẽ chỉ làm tổn thương cả hai bên nhiều hơn và không thể xây dựng lại một mối quan hệ bền vững dựa trên sự chân thành. Đây là một cách tiếp cận thiếu trưởng thành.
* Phương án 3: "Bạn trai có thể nói chuyện với bạn gái để hiểu rõ lý do và tôn trọng quyết định của cô ấy" Đây là phương án đúng và thể hiện sự trưởng thành, chín chắn trong cách ứng xử. Việc nói chuyện để hiểu rõ lý do chia tay sẽ giúp bạn trai có được sự thấu hiểu, có thể là để rút kinh nghiệm cho bản thân hoặc chỉ đơn giản là để có được sự thanh thản trong lòng. Quan trọng hơn, việc tôn trọng quyết định của cô ấy, dù đau lòng, là dấu hiệu của sự tôn trọng lẫn nhau và chấp nhận thực tế. Điều này giúp cả hai có thể kết thúc mối quan hệ một cách văn minh, giảm thiểu tổn thương và tạo cơ hội để mỗi người tiếp tục con đường riêng của mình.
* Phương án 4: "Bạn trai và bạn gái chia tay và không bao giờ gặp mặt nhau nữa." Mặc dù việc chia tay là kết quả không thể tránh khỏi, nhưng việc "không bao giờ gặp mặt nhau nữa" là một kết cục có thể xảy ra nhưng không phải là điều đầu tiên bạn trai nên làm. Quan trọng hơn, phương án này bỏ qua bước giao tiếp và thấu hiểu lý do, điều cần thiết để có sự kết thúc một cách rõ ràng và ít tổn thương nhất cho cả hai. Hơn nữa, việc có gặp lại nhau hay không trong tương lai là một quyết định riêng của mỗi người sau này, không phải là hành động tức thời khi bạn gái muốn chia tay.
Kết luận: Hành động đúng đắn và trưởng thành nhất trong tình huống này là giao tiếp để hiểu rõ vấn đề và tôn trọng quyết định của đối phương, dù đó là một quyết định khó khăn.
* Phương án 1: "Bạn trai nên trừng trị cô ấy để cô ấy hiểu ra vấn đề, nhất là khi cô ấy đã nhận của bạn trai rất nhiều quà tặng trước đó." Phương án này thể hiện một thái độ tiêu cực, thiếu tôn trọng và có thể dẫn đến hành vi bạo lực hoặc ép buộc. Tình cảm không phải là một món nợ và việc nhận quà tặng không có nghĩa là người bạn gái phải tiếp tục mối quan hệ. Một mối quan hệ lành mạnh dựa trên sự tự nguyện và tình cảm chân thành, không phải sự trừng phạt hay tính toán. Do đó, đây là một lựa chọn hoàn toàn sai và không thể chấp nhận được.
* Phương án 2: "Bạn trai sẽ làm mọi cách để yêu cầu bạn gái quay lại vì không thể chấp nhận việc không chung thuỷ trong tình yêu" Việc "làm mọi cách" để ép buộc người khác ở lại một mối quan hệ khi họ đã hết tình cảm là một hành động thiếu tôn trọng sự tự do cá nhân và quyền lựa chọn của đối phương. Hết tình cảm không đồng nghĩa với "không chung thủy" theo nghĩa truyền thống của sự phản bội. Mặc dù cảm giác bị từ chối và muốn níu kéo là tự nhiên, nhưng việc cố chấp ép buộc sẽ chỉ làm tổn thương cả hai bên nhiều hơn và không thể xây dựng lại một mối quan hệ bền vững dựa trên sự chân thành. Đây là một cách tiếp cận thiếu trưởng thành.
* Phương án 3: "Bạn trai có thể nói chuyện với bạn gái để hiểu rõ lý do và tôn trọng quyết định của cô ấy" Đây là phương án đúng và thể hiện sự trưởng thành, chín chắn trong cách ứng xử. Việc nói chuyện để hiểu rõ lý do chia tay sẽ giúp bạn trai có được sự thấu hiểu, có thể là để rút kinh nghiệm cho bản thân hoặc chỉ đơn giản là để có được sự thanh thản trong lòng. Quan trọng hơn, việc tôn trọng quyết định của cô ấy, dù đau lòng, là dấu hiệu của sự tôn trọng lẫn nhau và chấp nhận thực tế. Điều này giúp cả hai có thể kết thúc mối quan hệ một cách văn minh, giảm thiểu tổn thương và tạo cơ hội để mỗi người tiếp tục con đường riêng của mình.
* Phương án 4: "Bạn trai và bạn gái chia tay và không bao giờ gặp mặt nhau nữa." Mặc dù việc chia tay là kết quả không thể tránh khỏi, nhưng việc "không bao giờ gặp mặt nhau nữa" là một kết cục có thể xảy ra nhưng không phải là điều đầu tiên bạn trai nên làm. Quan trọng hơn, phương án này bỏ qua bước giao tiếp và thấu hiểu lý do, điều cần thiết để có sự kết thúc một cách rõ ràng và ít tổn thương nhất cho cả hai. Hơn nữa, việc có gặp lại nhau hay không trong tương lai là một quyết định riêng của mỗi người sau này, không phải là hành động tức thời khi bạn gái muốn chia tay.
Kết luận: Hành động đúng đắn và trưởng thành nhất trong tình huống này là giao tiếp để hiểu rõ vấn đề và tôn trọng quyết định của đối phương, dù đó là một quyết định khó khăn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng