Bệnh lây truyền qua đường tình dục nào là do vi khuẩn gây ra?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Để xác định bệnh lây truyền qua đường tình dục nào do vi khuẩn gây ra, chúng ta cần phân tích tác nhân gây bệnh của từng lựa chọn:
1. **Bệnh rận mu:** Bệnh này không phải do vi khuẩn gây ra mà là do ký sinh trùng có tên là *Pthirus pubis*, hay còn gọi là rận mu. Chúng sống và sinh sản trên lông mu, gây ngứa dữ dội.
2. **Bệnh sùi mào gà:** Tác nhân gây bệnh sùi mào gà là Human Papillomavirus (HPV), đây là một loại virus. HPV gây ra các u nhú lành tính (mụn cóc, sùi) ở bộ phận sinh dục, hậu môn, và đôi khi ở miệng, họng.
3. **Bệnh Herpes:** Bệnh Herpes sinh dục là do Herpes Simplex Virus (HSV) gây ra, chủ yếu là HSV-2 và đôi khi là HSV-1. Đây là một loại virus, gây ra các vết loét, mụn nước tái phát ở vùng sinh dục.
4. **Bệnh Giang mai:** Bệnh Giang mai được gây ra bởi một loại vi khuẩn có hình xoắn khuẩn gọi là *Treponema pallidum*. Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.
Dựa trên phân tích trên, chỉ có bệnh Giang mai là do vi khuẩn gây ra trong số các lựa chọn được đưa ra.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus gây ra trong các lựa chọn trên là bệnh sùi mào gà. Bệnh sùi mào gà (genital warts) là một trong những bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến nhất, nguyên nhân chính là do virus HPV (Human Papillomavirus - virus gây u nhú ở người) gây ra. Có nhiều chủng HPV khác nhau, một số chủng gây ra sùi mào gà ở bộ phận sinh dục, hậu môn, hoặc miệng và họng.
Phân tích các phương án còn lại:
* Bệnh Clamydia: Đây là bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn *Chlamydia trachomatis* gây ra, không phải virus.
* Bệnh giang mai: Bệnh này do vi khuẩn *Treponema pallidum* gây ra, cũng không phải virus.
* Bệnh ghẻ: Bệnh ghẻ là một tình trạng da do ký sinh trùng nhỏ có tên là cái ghẻ (*Sarcoptes scabiei*) gây ra. Mặc dù có thể lây lan qua tiếp xúc gần gũi, bao gồm cả quan hệ tình dục, nhưng nó không phải do virus gây ra.
Phân tích các phương án còn lại:
* Bệnh Clamydia: Đây là bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn *Chlamydia trachomatis* gây ra, không phải virus.
* Bệnh giang mai: Bệnh này do vi khuẩn *Treponema pallidum* gây ra, cũng không phải virus.
* Bệnh ghẻ: Bệnh ghẻ là một tình trạng da do ký sinh trùng nhỏ có tên là cái ghẻ (*Sarcoptes scabiei*) gây ra. Mặc dù có thể lây lan qua tiếp xúc gần gũi, bao gồm cả quan hệ tình dục, nhưng nó không phải do virus gây ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này tập trung vào việc xử lý tình huống khi phát hiện người thân/bạn bè có dấu hiệu mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), đặc biệt là việc khuyến khích họ cùng đi khám với người có quan hệ tình dục với mình. Mục đích là để tìm ra nguyên nhân, hướng điều trị chính xác và ngăn ngừa lây nhiễm.
Phân tích các phương án:
* Chồng (1): Đây là một mối quan hệ cụ thể (hôn nhân) và rất hạn chế. Một người có thể có bệnh lây truyền qua đường tình dục mà không phải từ chồng, hoặc chưa kết hôn. Do đó, đây không phải là cụm từ bao quát.
* Bạn trai (2): Tương tự như 'Chồng', đây là một mối quan hệ cụ thể (người yêu nam) và không bao quát tất cả các trường hợp. Người bệnh có thể có bạn tình là nữ, hoặc có nhiều hơn một bạn tình không thuộc danh xưng này.
* Bạn tình (3): Đây là cụm từ chính xác và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. 'Bạn tình' (sexual partner) là thuật ngữ y tế và xã hội học dùng để chỉ bất kỳ người nào có quan hệ tình dục với một người khác, không phân biệt giới tính, tình trạng hôn nhân hay mức độ gắn bó tình cảm. Trong các bệnh lây truyền qua đường tình dục, việc cả người bệnh và tất cả các bạn tình của họ cùng đi khám và điều trị là vô cùng quan trọng để:
* Xác định nguồn lây bệnh.
* Đảm bảo điều trị triệt để cho cả hai hoặc nhiều người, tránh tình trạng tái nhiễm vòng tròn (ping-pong infection).
* Ngăn chặn bệnh lây lan sang những người khác trong cộng đồng.
* Người yêu (4): Mặc dù 'Người yêu' thường ám chỉ mối quan hệ có quan hệ tình dục, nhưng nó vẫn mang tính chất tình cảm và không hoàn toàn bao quát bằng 'Bạn tình'. Một người có thể có nhiều bạn tình mà không phải tất cả đều là 'người yêu' theo đúng nghĩa đen. Trong bối cảnh y tế dự phòng, 'bạn tình' là thuật ngữ chuẩn xác hơn.
Kết luận: Cụm từ 'Bạn tình' là cụm từ bao quát và chính xác nhất để hoàn thiện câu này, đảm bảo rằng tất cả các đối tác tình dục có liên quan đều được khuyến khích đi khám và điều trị để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.
Phân tích các phương án:
* Chồng (1): Đây là một mối quan hệ cụ thể (hôn nhân) và rất hạn chế. Một người có thể có bệnh lây truyền qua đường tình dục mà không phải từ chồng, hoặc chưa kết hôn. Do đó, đây không phải là cụm từ bao quát.
* Bạn trai (2): Tương tự như 'Chồng', đây là một mối quan hệ cụ thể (người yêu nam) và không bao quát tất cả các trường hợp. Người bệnh có thể có bạn tình là nữ, hoặc có nhiều hơn một bạn tình không thuộc danh xưng này.
* Bạn tình (3): Đây là cụm từ chính xác và phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. 'Bạn tình' (sexual partner) là thuật ngữ y tế và xã hội học dùng để chỉ bất kỳ người nào có quan hệ tình dục với một người khác, không phân biệt giới tính, tình trạng hôn nhân hay mức độ gắn bó tình cảm. Trong các bệnh lây truyền qua đường tình dục, việc cả người bệnh và tất cả các bạn tình của họ cùng đi khám và điều trị là vô cùng quan trọng để:
* Xác định nguồn lây bệnh.
* Đảm bảo điều trị triệt để cho cả hai hoặc nhiều người, tránh tình trạng tái nhiễm vòng tròn (ping-pong infection).
* Ngăn chặn bệnh lây lan sang những người khác trong cộng đồng.
* Người yêu (4): Mặc dù 'Người yêu' thường ám chỉ mối quan hệ có quan hệ tình dục, nhưng nó vẫn mang tính chất tình cảm và không hoàn toàn bao quát bằng 'Bạn tình'. Một người có thể có nhiều bạn tình mà không phải tất cả đều là 'người yêu' theo đúng nghĩa đen. Trong bối cảnh y tế dự phòng, 'bạn tình' là thuật ngữ chuẩn xác hơn.
Kết luận: Cụm từ 'Bạn tình' là cụm từ bao quát và chính xác nhất để hoàn thiện câu này, đảm bảo rằng tất cả các đối tác tình dục có liên quan đều được khuyến khích đi khám và điều trị để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cộng đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chúng ta xác định hành động nào KHÔNG thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử đối với người có HIV. Để trả lời đúng, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm kỳ thị và phân biệt đối xử trong bối cảnh HIV/AIDS.
Kỳ thị và phân biệt đối xử với người có HIV là những hành vi, thái độ tiêu cực dựa trên sự thiếu hiểu biết hoặc định kiến về HIV, dẫn đến việc đối xử bất công, loại trừ, hoặc gây tổn hại đến quyền lợi, nhân phẩm của người nhiễm HIV. AIDS là giai đoạn cuối của quá trình nhiễm HIV.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Trẻ nhiễm HIV hoặc trẻ sống chung với người nhiễm HIV nên được chơi và học tại các khu vực riêng để tránh bị sự kỳ thị của các trẻ khác"
* Đây rõ ràng là một hình thức phân biệt đối xử và kỳ thị. Việc tách biệt trẻ em vì tình trạng HIV của chúng hoặc của người thân là hành vi vi phạm quyền được học tập, vui chơi bình đẳng và hòa nhập cộng đồng của trẻ. HIV không lây truyền qua các tiếp xúc thông thường như chơi đùa, học tập chung. Mục đích "tránh bị sự kỳ thị của các trẻ khác" thực chất lại là việc chủ động tạo ra sự kỳ thị và phân biệt đối xử.
* Phương án 2: "Không làm việc chung với người nhiễm HIV"
* Đây là một biểu hiện rõ rệt của sự kỳ thị và phân biệt đối xử trong môi trường làm việc. HIV không lây truyền qua các tiếp xúc thông thường tại nơi làm việc (như bắt tay, dùng chung máy tính, nhà vệ sinh, ăn uống chung). Việc từ chối làm việc chung với người nhiễm HIV dựa trên nỗi sợ hãi vô căn cứ hoặc định kiến là vi phạm quyền được lao động của họ.
* Phương án 3: "Cung cấp thông tin kiến thức cơ bản về HIV cho mọi người"
* Đây là hành động KHÔNG thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử. Ngược lại, việc cung cấp thông tin, kiến thức chính xác về HIV/AIDS là một biện pháp hữu hiệu để nâng cao nhận thức cộng đồng, xóa bỏ những hiểu lầm, định kiến và nỗi sợ hãi vô lý. Khi mọi người hiểu rõ về cách lây truyền và không lây truyền của HIV, họ sẽ có thái độ đúng đắn hơn, giảm kỳ thị và ủng hộ người nhiễm HIV.
* Phương án 4: "Hạn chế ăn uống tại cửa hàng có người nhiễm HIV bán hàng"
* Đây là một hành vi kỳ thị và phân biệt đối xử dựa trên sự thiếu hiểu biết. HIV không lây truyền qua đường ăn uống, thực phẩm hoặc tiếp xúc thông thường. Việc hạn chế ăn uống tại cửa hàng vì có người nhiễm HIV làm việc là hành động vô căn cứ, gây tổn hại đến công việc và cuộc sống của người nhiễm HIV, đồng thời thể hiện sự định kiến sâu sắc.
Kết luận: Chỉ có phương án 3 là hành động mang tính tích cực, giáo dục và không thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử đối với người có HIV.
Kỳ thị và phân biệt đối xử với người có HIV là những hành vi, thái độ tiêu cực dựa trên sự thiếu hiểu biết hoặc định kiến về HIV, dẫn đến việc đối xử bất công, loại trừ, hoặc gây tổn hại đến quyền lợi, nhân phẩm của người nhiễm HIV. AIDS là giai đoạn cuối của quá trình nhiễm HIV.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Trẻ nhiễm HIV hoặc trẻ sống chung với người nhiễm HIV nên được chơi và học tại các khu vực riêng để tránh bị sự kỳ thị của các trẻ khác"
* Đây rõ ràng là một hình thức phân biệt đối xử và kỳ thị. Việc tách biệt trẻ em vì tình trạng HIV của chúng hoặc của người thân là hành vi vi phạm quyền được học tập, vui chơi bình đẳng và hòa nhập cộng đồng của trẻ. HIV không lây truyền qua các tiếp xúc thông thường như chơi đùa, học tập chung. Mục đích "tránh bị sự kỳ thị của các trẻ khác" thực chất lại là việc chủ động tạo ra sự kỳ thị và phân biệt đối xử.
* Phương án 2: "Không làm việc chung với người nhiễm HIV"
* Đây là một biểu hiện rõ rệt của sự kỳ thị và phân biệt đối xử trong môi trường làm việc. HIV không lây truyền qua các tiếp xúc thông thường tại nơi làm việc (như bắt tay, dùng chung máy tính, nhà vệ sinh, ăn uống chung). Việc từ chối làm việc chung với người nhiễm HIV dựa trên nỗi sợ hãi vô căn cứ hoặc định kiến là vi phạm quyền được lao động của họ.
* Phương án 3: "Cung cấp thông tin kiến thức cơ bản về HIV cho mọi người"
* Đây là hành động KHÔNG thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử. Ngược lại, việc cung cấp thông tin, kiến thức chính xác về HIV/AIDS là một biện pháp hữu hiệu để nâng cao nhận thức cộng đồng, xóa bỏ những hiểu lầm, định kiến và nỗi sợ hãi vô lý. Khi mọi người hiểu rõ về cách lây truyền và không lây truyền của HIV, họ sẽ có thái độ đúng đắn hơn, giảm kỳ thị và ủng hộ người nhiễm HIV.
* Phương án 4: "Hạn chế ăn uống tại cửa hàng có người nhiễm HIV bán hàng"
* Đây là một hành vi kỳ thị và phân biệt đối xử dựa trên sự thiếu hiểu biết. HIV không lây truyền qua đường ăn uống, thực phẩm hoặc tiếp xúc thông thường. Việc hạn chế ăn uống tại cửa hàng vì có người nhiễm HIV làm việc là hành động vô căn cứ, gây tổn hại đến công việc và cuộc sống của người nhiễm HIV, đồng thời thể hiện sự định kiến sâu sắc.
Kết luận: Chỉ có phương án 3 là hành động mang tính tích cực, giáo dục và không thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử đối với người có HIV.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi đối mặt với tình huống bị quấy rầy và đe dọa, hành động tìm kiếm sự giúp đỡ từ người đáng tin cậy là cách tiếp cận an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân. Đây là phương án đúng vì nó không chỉ giúp nạn nhân thoát khỏi tình trạng bị đe dọa mà còn cung cấp sự hỗ trợ về mặt tinh thần và tìm ra giải pháp lâu dài.
* Phương án 1: "Tôi sẽ tìm một ai đó tin cậy để nói chuyện và nhờ họ giúp đỡ" là lựa chọn đúng đắn. Việc chia sẻ vấn đề với cha mẹ, giáo viên, người thân, bạn bè thân thiết hoặc các cơ quan chức năng (cảnh sát, tư vấn tâm lý) sẽ giúp bạn nhận được lời khuyên, sự hỗ trợ cần thiết và các biện pháp bảo vệ. Người lớn hoặc chuyên gia có kinh nghiệm sẽ biết cách xử lý tình huống một cách an toàn và hợp pháp, giúp bạn chấm dứt tình trạng bị quấy rầy và đe dọa.
* Phương án 2: "Tôi sẽ tự mình chống lại họ" là một hành động nguy hiểm. Tự mình đối đầu có thể khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn, bạn có thể bị tổn hại về thể chất hoặc tinh thần nặng nề hơn, đặc biệt nếu kẻ quấy rối mạnh hơn hoặc có nhiều người. Đây không phải là giải pháp bền vững và an toàn.
* Phương án 3: "Tôi sẽ giữ bí mật vì chuyện đó chẳng hay ho gì và đành phải cố gắng chịu đựng vậy" là một phản ứng cực kỳ tai hại. Giữ im lặng sẽ khiến bạn phải chịu đựng một mình, kéo dài sự quấy rối và có thể dẫn đến những tổn thương tâm lý nghiêm trọng như lo âu, trầm cảm, sợ hãi. Kẻ quấy rối sẽ tiếp tục hành vi của mình nếu không bị ngăn chặn.
* Phương án 4: "Tôi sẽ tìm cách trả thù họ" là một hành động tiêu cực và không mang lại lợi ích. Trả thù không giải quyết được vấn đề mà còn có thể khiến bạn vướng vào vòng luẩn quẩn của bạo lực, gây ra hậu quả pháp lý hoặc khiến bản thân rơi vào tình thế nguy hiểm hơn. Mục tiêu chính là bảo vệ bản thân, không phải là trả đũa.
* Phương án 1: "Tôi sẽ tìm một ai đó tin cậy để nói chuyện và nhờ họ giúp đỡ" là lựa chọn đúng đắn. Việc chia sẻ vấn đề với cha mẹ, giáo viên, người thân, bạn bè thân thiết hoặc các cơ quan chức năng (cảnh sát, tư vấn tâm lý) sẽ giúp bạn nhận được lời khuyên, sự hỗ trợ cần thiết và các biện pháp bảo vệ. Người lớn hoặc chuyên gia có kinh nghiệm sẽ biết cách xử lý tình huống một cách an toàn và hợp pháp, giúp bạn chấm dứt tình trạng bị quấy rầy và đe dọa.
* Phương án 2: "Tôi sẽ tự mình chống lại họ" là một hành động nguy hiểm. Tự mình đối đầu có thể khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn, bạn có thể bị tổn hại về thể chất hoặc tinh thần nặng nề hơn, đặc biệt nếu kẻ quấy rối mạnh hơn hoặc có nhiều người. Đây không phải là giải pháp bền vững và an toàn.
* Phương án 3: "Tôi sẽ giữ bí mật vì chuyện đó chẳng hay ho gì và đành phải cố gắng chịu đựng vậy" là một phản ứng cực kỳ tai hại. Giữ im lặng sẽ khiến bạn phải chịu đựng một mình, kéo dài sự quấy rối và có thể dẫn đến những tổn thương tâm lý nghiêm trọng như lo âu, trầm cảm, sợ hãi. Kẻ quấy rối sẽ tiếp tục hành vi của mình nếu không bị ngăn chặn.
* Phương án 4: "Tôi sẽ tìm cách trả thù họ" là một hành động tiêu cực và không mang lại lợi ích. Trả thù không giải quyết được vấn đề mà còn có thể khiến bạn vướng vào vòng luẩn quẩn của bạo lực, gây ra hậu quả pháp lý hoặc khiến bản thân rơi vào tình thế nguy hiểm hơn. Mục tiêu chính là bảo vệ bản thân, không phải là trả đũa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trở nên mạnh mẽ và sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn thử thách trong cuộc sống, chúng ta cần có sự kết hợp của nhiều yếu tố nội tại. Câu hỏi này yêu cầu chúng ta chọn ý đúng nhất, tức là ý bao quát và sâu sắc nhất về các yếu tố cấu thành nên sức mạnh và sự kiên cường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi chúng ta luôn có lý tưởng sống, điều đó sẽ trở thành động lực giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và đối diện với tất cả khó khăn trong cuộc sống"
* Phân tích: Lý tưởng sống là một yếu tố vô cùng quan trọng. Nó cung cấp mục đích, định hướng và ý nghĩa cho cuộc sống, từ đó tạo ra động lực mạnh mẽ để con người vươn lên. Một người có lý tưởng sống sẽ có định hướng rõ ràng và ít bị lung lay trước những khó khăn tạm thời. Đây là một yếu tố nền tảng và rất đúng.
* Phương án 2: "Khi ước mơ gắn liền với lý tưởng sống và được chắp cánh bởi ý chí thì sẽ là động lực giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn khi đối đầu với thử thách."
* Phân tích: Phương án này tổng hợp và phát triển từ phương án 1, đưa ra một cái nhìn toàn diện hơn.
* Lý tưởng sống: Vẫn là kim chỉ nam, là mục đích cao cả mà chúng ta hướng tới.
* Ước mơ: Biến lý tưởng sống thành những mục tiêu cụ thể, những khát vọng rõ ràng hơn để phấn đấu. Ước mơ là động lực trực tiếp và dễ hình dung hơn lý tưởng sống.
* Ý chí: Đây là yếu tố then chốt, là sức mạnh nội tại giúp chúng ta kiên trì, bền bỉ vượt qua mọi trở ngại để hiện thực hóa ước mơ và lý tưởng. Ý chí thể hiện sự quyết tâm, nghị lực, khả năng chịu đựng áp lực và không bỏ cuộc.
* Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo nên một nguồn sức mạnh tổng hợp, vừa có định hướng (lý tưởng), vừa có mục tiêu cụ thể (ước mơ), lại vừa có động lực và khả năng thực thi (ý chí). Đây là sự kết hợp mạnh mẽ nhất giúp con người trở nên kiên cường.
* Phương án 3: "Khi có sẵn một tiềm lực vật chất tốt thì sẽ giúp chúng ta phát triển và sẵn sàng vượt qua khó khăn thử thách ở mọi phương diện"
* Phân tích: Tiềm lực vật chất tốt chắc chắn sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc giải quyết các khó khăn liên quan đến tài chính, cơ hội. Tuy nhiên, nó không phải là yếu tố cốt lõi giúp con người xây dựng sức mạnh nội tại và sự kiên cường tinh thần. Nhiều người giàu có vẫn có thể gục ngã trước những khó khăn về tinh thần, mối quan hệ hay bệnh tật. Ngược lại, nhiều người nghèo khó nhưng lại vô cùng mạnh mẽ nhờ ý chí và lý tưởng sống. Đây là một yếu tố bên ngoài, không phải là nguồn gốc của sức mạnh nội tại.
* Phương án 4: "Khi có đủ sự hỗ trợ về tinh thần thì sẽ giúp chúng ta luôn vượt qua mọi khó khăn thử thách"
* Phân tích: Sự hỗ trợ về tinh thần từ gia đình, bạn bè, cộng đồng là rất quan trọng và có giá trị to lớn, giúp chúng ta cảm thấy được yêu thương, động viên. Nó cung cấp một "bệ đỡ" tinh thần để chúng ta vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, nó cũng là một yếu tố bên ngoài. Sức mạnh thực sự để "luôn vượt qua mọi khó khăn" phải đến từ bên trong mỗi cá nhân. Hơn nữa, việc "luôn vượt qua mọi khó khăn" là một tuyên bố khá tuyệt đối và không phải lúc nào cũng đúng, ngay cả khi có sự hỗ trợ tinh thần.
Kết luận:
Phương án 2 là ý đúng nhất vì nó bao hàm và kết hợp một cách chặt chẽ các yếu tố nội tại quan trọng nhất: lý tưởng sống (mục đích), ước mơ (mục tiêu cụ thể), và ý chí (động lực và nghị lực để thực hiện). Sự hòa quyện của ba yếu tố này tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự mạnh mẽ và kiên cường của con người trước mọi thử thách.
Đáp án đúng là 2.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi chúng ta luôn có lý tưởng sống, điều đó sẽ trở thành động lực giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và đối diện với tất cả khó khăn trong cuộc sống"
* Phân tích: Lý tưởng sống là một yếu tố vô cùng quan trọng. Nó cung cấp mục đích, định hướng và ý nghĩa cho cuộc sống, từ đó tạo ra động lực mạnh mẽ để con người vươn lên. Một người có lý tưởng sống sẽ có định hướng rõ ràng và ít bị lung lay trước những khó khăn tạm thời. Đây là một yếu tố nền tảng và rất đúng.
* Phương án 2: "Khi ước mơ gắn liền với lý tưởng sống và được chắp cánh bởi ý chí thì sẽ là động lực giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn khi đối đầu với thử thách."
* Phân tích: Phương án này tổng hợp và phát triển từ phương án 1, đưa ra một cái nhìn toàn diện hơn.
* Lý tưởng sống: Vẫn là kim chỉ nam, là mục đích cao cả mà chúng ta hướng tới.
* Ước mơ: Biến lý tưởng sống thành những mục tiêu cụ thể, những khát vọng rõ ràng hơn để phấn đấu. Ước mơ là động lực trực tiếp và dễ hình dung hơn lý tưởng sống.
* Ý chí: Đây là yếu tố then chốt, là sức mạnh nội tại giúp chúng ta kiên trì, bền bỉ vượt qua mọi trở ngại để hiện thực hóa ước mơ và lý tưởng. Ý chí thể hiện sự quyết tâm, nghị lực, khả năng chịu đựng áp lực và không bỏ cuộc.
* Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo nên một nguồn sức mạnh tổng hợp, vừa có định hướng (lý tưởng), vừa có mục tiêu cụ thể (ước mơ), lại vừa có động lực và khả năng thực thi (ý chí). Đây là sự kết hợp mạnh mẽ nhất giúp con người trở nên kiên cường.
* Phương án 3: "Khi có sẵn một tiềm lực vật chất tốt thì sẽ giúp chúng ta phát triển và sẵn sàng vượt qua khó khăn thử thách ở mọi phương diện"
* Phân tích: Tiềm lực vật chất tốt chắc chắn sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc giải quyết các khó khăn liên quan đến tài chính, cơ hội. Tuy nhiên, nó không phải là yếu tố cốt lõi giúp con người xây dựng sức mạnh nội tại và sự kiên cường tinh thần. Nhiều người giàu có vẫn có thể gục ngã trước những khó khăn về tinh thần, mối quan hệ hay bệnh tật. Ngược lại, nhiều người nghèo khó nhưng lại vô cùng mạnh mẽ nhờ ý chí và lý tưởng sống. Đây là một yếu tố bên ngoài, không phải là nguồn gốc của sức mạnh nội tại.
* Phương án 4: "Khi có đủ sự hỗ trợ về tinh thần thì sẽ giúp chúng ta luôn vượt qua mọi khó khăn thử thách"
* Phân tích: Sự hỗ trợ về tinh thần từ gia đình, bạn bè, cộng đồng là rất quan trọng và có giá trị to lớn, giúp chúng ta cảm thấy được yêu thương, động viên. Nó cung cấp một "bệ đỡ" tinh thần để chúng ta vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, nó cũng là một yếu tố bên ngoài. Sức mạnh thực sự để "luôn vượt qua mọi khó khăn" phải đến từ bên trong mỗi cá nhân. Hơn nữa, việc "luôn vượt qua mọi khó khăn" là một tuyên bố khá tuyệt đối và không phải lúc nào cũng đúng, ngay cả khi có sự hỗ trợ tinh thần.
Kết luận:
Phương án 2 là ý đúng nhất vì nó bao hàm và kết hợp một cách chặt chẽ các yếu tố nội tại quan trọng nhất: lý tưởng sống (mục đích), ước mơ (mục tiêu cụ thể), và ý chí (động lực và nghị lực để thực hiện). Sự hòa quyện của ba yếu tố này tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự mạnh mẽ và kiên cường của con người trước mọi thử thách.
Đáp án đúng là 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng