Bạn hiểu như thế nào về “Quyền được tự do lựa chọn các quyết định quan trọng với bản thân”?
A. Được lựa chọn kết hôn hoặc không kết hôn với bất kì người nào mà bạn thích hoặc không thích
B. Được kết hôn với người bạn thích theo đúng pháp luật của Việt Nam
C. Quyết định quan hệ tình dục với bất kì người nào mình thích
D. Quyết định người mình yêu, bạn đời theo đúng pháp luật Việt Nam, lựa chọn kết hôn hay không, được bày tỏ ý kiến của mình
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về quyền tự do cá nhân trong việc đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến bản thân, đặc biệt là trong lĩnh vực tình cảm và hôn nhân.
* **Phương án 1:** Đề cập đến quyền lựa chọn kết hôn hoặc không kết hôn, nhưng không đề cập đến các khía cạnh khác của quyền tự do cá nhân.
* **Phương án 2:** Chỉ tập trung vào việc kết hôn hợp pháp, bỏ qua các khía cạnh khác.
* **Phương án 3:** Đề cập đến quan hệ tình dục với bất kỳ ai mình thích, điều này không phù hợp với đạo đức xã hội và pháp luật Việt Nam.
* **Phương án 4:** Bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng của quyền tự do cá nhân: quyết định người mình yêu, bạn đời theo đúng pháp luật, lựa chọn kết hôn hay không, và quyền bày tỏ ý kiến cá nhân. Đây là đáp án toàn diện và chính xác nhất.
Do đó, đáp án đúng nhất là phương án 4.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong tình huống này, Phương, 18 tuổi, đang có nhu cầu tìm hiểu kiến thức về các biện pháp tránh thai để bảo vệ sức khỏe sinh sản của bản thân. Việc cô đọc sách báo và tìm kiếm thông tin là biểu hiện của quyền được tiếp cận thông tin. Mẹ cô cấm đoán, cho rằng con gái chưa lập gia đình thì không được đọc những thông tin này, đã trực tiếp cản trở Phương thực hiện quyền cơ bản này.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Quyền được chia sẻ thông tin. Quyền này liên quan đến việc một cá nhân truyền đạt thông tin mình có cho người khác. Trong trường hợp này, Phương đang tìm kiếm thông tin chứ không phải chia sẻ, nên phương án này không phù hợp.
* Phương án 2: Quyền được tiếp cận thông tin. Đây là quyền của mỗi cá nhân được tìm kiếm, tiếp nhận các thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau. Việc Phương tìm đọc sách báo về kiến thức tránh thai và bị mẹ cấm chính là sự vi phạm trực tiếp quyền này. Ở tuổi 18, Phương đã có đủ năng lực hành vi dân sự để tự tìm hiểu và tiếp nhận thông tin cần thiết cho bản thân, đặc biệt là các thông tin liên quan đến sức khỏe.
* Phương án 3: Quyền được nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Quyền này liên quan đến việc tiếp cận các dịch vụ y tế, khám chữa bệnh. Mặc dù kiến thức về tránh thai có liên quan đến sức khỏe sinh sản, nhưng hành động bị cấm của Phương là đọc tài liệu, tức là tiếp cận thông tin, chứ không phải bị từ chối một dịch vụ y tế cụ thể. Do đó, đây không phải là quyền bị vi phạm trực tiếp nhất.
* Phương án 4: Quyền được tự do lựa chọn các quyết định quan trọng với bản thân. Quyền này là một quyền rộng hơn, bao gồm quyền tự chủ trong các quyết định cá nhân. Việc tiếp cận thông tin là nền tảng để đưa ra các quyết định sáng suốt. Tuy nhiên, hành vi cụ thể mà người mẹ vi phạm là cấm Phương đọc tài liệu, tức là cản trở việc tiếp nhận thông tin, chứ không phải cấm cô đưa ra một quyết định cụ thể nào đó sau khi đã có thông tin. Do đó, "Quyền được tiếp cận thông tin" là cụ thể và chính xác hơn.
Kết luận: Hành động của mẹ Phương đã vi phạm trực tiếp vào quyền được tiếp cận thông tin của Phương.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Quyền được chia sẻ thông tin. Quyền này liên quan đến việc một cá nhân truyền đạt thông tin mình có cho người khác. Trong trường hợp này, Phương đang tìm kiếm thông tin chứ không phải chia sẻ, nên phương án này không phù hợp.
* Phương án 2: Quyền được tiếp cận thông tin. Đây là quyền của mỗi cá nhân được tìm kiếm, tiếp nhận các thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau. Việc Phương tìm đọc sách báo về kiến thức tránh thai và bị mẹ cấm chính là sự vi phạm trực tiếp quyền này. Ở tuổi 18, Phương đã có đủ năng lực hành vi dân sự để tự tìm hiểu và tiếp nhận thông tin cần thiết cho bản thân, đặc biệt là các thông tin liên quan đến sức khỏe.
* Phương án 3: Quyền được nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Quyền này liên quan đến việc tiếp cận các dịch vụ y tế, khám chữa bệnh. Mặc dù kiến thức về tránh thai có liên quan đến sức khỏe sinh sản, nhưng hành động bị cấm của Phương là đọc tài liệu, tức là tiếp cận thông tin, chứ không phải bị từ chối một dịch vụ y tế cụ thể. Do đó, đây không phải là quyền bị vi phạm trực tiếp nhất.
* Phương án 4: Quyền được tự do lựa chọn các quyết định quan trọng với bản thân. Quyền này là một quyền rộng hơn, bao gồm quyền tự chủ trong các quyết định cá nhân. Việc tiếp cận thông tin là nền tảng để đưa ra các quyết định sáng suốt. Tuy nhiên, hành vi cụ thể mà người mẹ vi phạm là cấm Phương đọc tài liệu, tức là cản trở việc tiếp nhận thông tin, chứ không phải cấm cô đưa ra một quyết định cụ thể nào đó sau khi đã có thông tin. Do đó, "Quyền được tiếp cận thông tin" là cụ thể và chính xác hơn.
Kết luận: Hành động của mẹ Phương đã vi phạm trực tiếp vào quyền được tiếp cận thông tin của Phương.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tình huống đặt ra là Tuấn đã có quan hệ tình dục không an toàn và có dấu hiệu bất thường, sau đó đến phòng khám để xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI). Tuy nhiên, cô y tá đã từ chối khám và xét nghiệm với lý do sai lầm là 'chỉ quan hệ tình dục không an toàn một lần thì không thể lây nhiễm'.
Phân tích các phương án:
1. Quyền được tiếp cận thông tin: Quyền này liên quan đến việc bệnh nhân được cung cấp thông tin đầy đủ về tình trạng sức khỏe, phác đồ điều trị, quyền lợi của mình. Mặc dù cô y tá đã đưa ra thông tin sai lệch, nhưng vấn đề chính ở đây không phải là thiếu thông tin mà là từ chối dịch vụ y tế.
2. Quyền tự bảo vệ và được bảo vệ: Đây là một quyền rộng hơn, liên quan đến an toàn cá nhân, sự riêng tư và bảo vệ khỏi các hành vi gây hại. Trong ngữ cảnh này, việc từ chối xét nghiệm có thể gián tiếp ảnh hưởng đến sự bảo vệ sức khỏe của Tuấn, nhưng không trực tiếp và cụ thể bằng quyền được chăm sóc sức khỏe.
3. Quyền được chăm sóc sức khoẻ: Đây là quyền cơ bản của mọi công dân, bao gồm quyền được khám, chữa bệnh, tiếp cận các dịch vụ y tế, bao gồm cả xét nghiệm chẩn đoán khi có nhu cầu và biểu hiện bất thường. Việc cô y tá từ chối thực hiện xét nghiệm cho Tuấn, bất chấp lo ngại của cậu ấy và nguy cơ tiềm ẩn từ hành vi không an toàn, đã trực tiếp vi phạm quyền được chăm sóc sức khỏe của Tuấn. Người bệnh có quyền được đánh giá sức khỏe và nhận các dịch vụ y tế phù hợp dựa trên tình trạng và lo ngại của họ, không phụ thuộc vào nhận định chủ quan hay thiếu căn cứ khoa học của nhân viên y tế.
4. Quyền được chia sẻ thông tin: Quyền này thường liên quan đến việc bệnh nhân có quyền chia sẻ thông tin y tế của mình với ai, hoặc việc nhân viên y tế phải giữ bí mật thông tin của bệnh nhân. Nó không liên quan đến việc bệnh nhân bị từ chối dịch vụ khám và xét nghiệm.
Như vậy, hành vi của cô y tá đã trực tiếp xâm phạm đến quyền được chăm sóc sức khỏe của Tuấn bằng cách từ chối cung cấp dịch vụ y tế cần thiết dựa trên một lý do không hợp lý và không có căn cứ khoa học.
Phân tích các phương án:
1. Quyền được tiếp cận thông tin: Quyền này liên quan đến việc bệnh nhân được cung cấp thông tin đầy đủ về tình trạng sức khỏe, phác đồ điều trị, quyền lợi của mình. Mặc dù cô y tá đã đưa ra thông tin sai lệch, nhưng vấn đề chính ở đây không phải là thiếu thông tin mà là từ chối dịch vụ y tế.
2. Quyền tự bảo vệ và được bảo vệ: Đây là một quyền rộng hơn, liên quan đến an toàn cá nhân, sự riêng tư và bảo vệ khỏi các hành vi gây hại. Trong ngữ cảnh này, việc từ chối xét nghiệm có thể gián tiếp ảnh hưởng đến sự bảo vệ sức khỏe của Tuấn, nhưng không trực tiếp và cụ thể bằng quyền được chăm sóc sức khỏe.
3. Quyền được chăm sóc sức khoẻ: Đây là quyền cơ bản của mọi công dân, bao gồm quyền được khám, chữa bệnh, tiếp cận các dịch vụ y tế, bao gồm cả xét nghiệm chẩn đoán khi có nhu cầu và biểu hiện bất thường. Việc cô y tá từ chối thực hiện xét nghiệm cho Tuấn, bất chấp lo ngại của cậu ấy và nguy cơ tiềm ẩn từ hành vi không an toàn, đã trực tiếp vi phạm quyền được chăm sóc sức khỏe của Tuấn. Người bệnh có quyền được đánh giá sức khỏe và nhận các dịch vụ y tế phù hợp dựa trên tình trạng và lo ngại của họ, không phụ thuộc vào nhận định chủ quan hay thiếu căn cứ khoa học của nhân viên y tế.
4. Quyền được chia sẻ thông tin: Quyền này thường liên quan đến việc bệnh nhân có quyền chia sẻ thông tin y tế của mình với ai, hoặc việc nhân viên y tế phải giữ bí mật thông tin của bệnh nhân. Nó không liên quan đến việc bệnh nhân bị từ chối dịch vụ khám và xét nghiệm.
Như vậy, hành vi của cô y tá đã trực tiếp xâm phạm đến quyền được chăm sóc sức khỏe của Tuấn bằng cách từ chối cung cấp dịch vụ y tế cần thiết dựa trên một lý do không hợp lý và không có căn cứ khoa học.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quyền được chăm sóc sức khỏe là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong nhiều văn kiện quốc tế và luật pháp quốc gia. Quyền này không chỉ đơn thuần là quyền được tiếp cận các dịch vụ y tế, mà còn bao hàm các yếu tố về chất lượng, sự phù hợp, an toàn, tiện lợi và tôn trọng phẩm giá con người.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Bạn có quyền được đi thăm khám tại bất cứ cơ sở y tế nào khi bạn gặp vấn đề về sức khoẻ". Phương án này chỉ đề cập đến quyền tiếp cận các cơ sở y tế. Mặc dù đây là một phần quan trọng của quyền chăm sóc sức khỏe, nó chưa đủ toàn diện vì không đề cập đến chất lượng, sự phù hợp hay các yếu tố đạo đức trong quá trình chăm sóc.
* Phương án 2: "Bạn có quyền được hướng dẫn, tư vấn và thăm khám khi có bất cứ vấn đề gì về sức khoẻ tại những cơ sở bạn muốn đến". Phương án này cũng tương tự phương án 1, tập trung vào quyền tiếp cận và lựa chọn cơ sở. Tuy nhiên, nó vẫn bỏ qua các khía cạnh quan trọng về chất lượng dịch vụ, sự an toàn, tính bảo mật và sự tôn trọng đối với người bệnh.
* Phương án 3: "Bạn có quyền được nhận các dịch vụ chăm sóc SKSS, TD một cách an toàn, thuận tiện và phù hợp (đảm bảo, riêng tư, kín đáo, bí mật và được tôn trọng)". Mặc dù phương án này chỉ đề cập cụ thể đến "dịch vụ chăm sóc SKSS, TD" (Sức khỏe sinh sản, tình dục), nhưng nó lại mô tả rất chính xác và đầy đủ các tiêu chí quan trọng cấu thành "Quyền được chăm sóc sức khỏe" nói chung. Các yếu tố như an toàn, thuận tiện, phù hợp, đảm bảo, riêng tư, kín đáo, bí mật và được tôn trọng là những nguyên tắc cốt lõi phải có trong mọi dịch vụ y tế để đảm bảo quyền lợi và phẩm giá của người bệnh. Đây là phương án thể hiện rõ nhất bản chất của quyền được chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh vào chất lượng và cách thức cung cấp dịch vụ.
* Phương án 4: "Bạn chỉ có quyền thăm khám tại các cơ sở y tế khi có bảo hiểm y tế". Phương án này là sai. Quyền được chăm sóc sức khỏe là một quyền con người phổ quát, không bị giới hạn bởi việc có hay không có bảo hiểm y tế. Mặc dù bảo hiểm y tế có thể giúp giảm gánh nặng tài chính và tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ, nhưng nó không phải là điều kiện tiên quyết để được hưởng quyền này.
Kết luận: Phương án 3, mặc dù lấy ví dụ cụ thể về sức khỏe sinh sản, nhưng lại mô tả các nguyên tắc và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ y tế một cách toàn diện và chính xác nhất, phản ánh đúng tinh thần của "Quyền được chăm sóc sức khỏe" theo các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người. Các yếu tố như an toàn, riêng tư, bí mật và tôn trọng là những thành phần không thể thiếu của bất kỳ dịch vụ chăm sóc sức khỏe nào được coi là đáp ứng quyền của người dân.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Bạn có quyền được đi thăm khám tại bất cứ cơ sở y tế nào khi bạn gặp vấn đề về sức khoẻ". Phương án này chỉ đề cập đến quyền tiếp cận các cơ sở y tế. Mặc dù đây là một phần quan trọng của quyền chăm sóc sức khỏe, nó chưa đủ toàn diện vì không đề cập đến chất lượng, sự phù hợp hay các yếu tố đạo đức trong quá trình chăm sóc.
* Phương án 2: "Bạn có quyền được hướng dẫn, tư vấn và thăm khám khi có bất cứ vấn đề gì về sức khoẻ tại những cơ sở bạn muốn đến". Phương án này cũng tương tự phương án 1, tập trung vào quyền tiếp cận và lựa chọn cơ sở. Tuy nhiên, nó vẫn bỏ qua các khía cạnh quan trọng về chất lượng dịch vụ, sự an toàn, tính bảo mật và sự tôn trọng đối với người bệnh.
* Phương án 3: "Bạn có quyền được nhận các dịch vụ chăm sóc SKSS, TD một cách an toàn, thuận tiện và phù hợp (đảm bảo, riêng tư, kín đáo, bí mật và được tôn trọng)". Mặc dù phương án này chỉ đề cập cụ thể đến "dịch vụ chăm sóc SKSS, TD" (Sức khỏe sinh sản, tình dục), nhưng nó lại mô tả rất chính xác và đầy đủ các tiêu chí quan trọng cấu thành "Quyền được chăm sóc sức khỏe" nói chung. Các yếu tố như an toàn, thuận tiện, phù hợp, đảm bảo, riêng tư, kín đáo, bí mật và được tôn trọng là những nguyên tắc cốt lõi phải có trong mọi dịch vụ y tế để đảm bảo quyền lợi và phẩm giá của người bệnh. Đây là phương án thể hiện rõ nhất bản chất của quyền được chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh vào chất lượng và cách thức cung cấp dịch vụ.
* Phương án 4: "Bạn chỉ có quyền thăm khám tại các cơ sở y tế khi có bảo hiểm y tế". Phương án này là sai. Quyền được chăm sóc sức khỏe là một quyền con người phổ quát, không bị giới hạn bởi việc có hay không có bảo hiểm y tế. Mặc dù bảo hiểm y tế có thể giúp giảm gánh nặng tài chính và tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ, nhưng nó không phải là điều kiện tiên quyết để được hưởng quyền này.
Kết luận: Phương án 3, mặc dù lấy ví dụ cụ thể về sức khỏe sinh sản, nhưng lại mô tả các nguyên tắc và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ y tế một cách toàn diện và chính xác nhất, phản ánh đúng tinh thần của "Quyền được chăm sóc sức khỏe" theo các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người. Các yếu tố như an toàn, riêng tư, bí mật và tôn trọng là những thành phần không thể thiếu của bất kỳ dịch vụ chăm sóc sức khỏe nào được coi là đáp ứng quyền của người dân.
Câu 14: Việc nào sau đây phù hợp nhất giúp thanh niên có thể đấu tranh, xây dựng cho quyền của mình?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để thanh niên có thể đấu tranh và xây dựng cho quyền của mình một cách phù hợp và hiệu quả nhất, cần có sự tham gia chủ động và toàn diện vào các quy trình liên quan đến chính sách. Các phương án được đưa ra có những mức độ phù hợp khác nhau:
* Phương án 1: "Đấu tranh bằng mọi cách cho quyền của mình"
* Phân tích: Cụm từ "bằng mọi cách" mang tính mơ hồ và có thể bị hiểu theo hướng tiêu cực, bao gồm cả những cách thức không hợp pháp hoặc không phù hợp với các chuẩn mực đạo đức, xã hội. Việc đấu tranh cho quyền cần tuân thủ pháp luật và các nguyên tắc xây dựng. Do đó, đây không phải là phương án phù hợp nhất.
* Phương án 2: "Kêu gọi thanh niên tham gia xây dựng chính sách dành cho thanh niên ở mọi cấp độ, từ xây dựng, thực hiện đến đánh giá chương trình."
* Phân tích: Đây là phương án phù hợp nhất. Sự tham gia của thanh niên vào toàn bộ chu trình chính sách, từ việc đề xuất ý tưởng, xây dựng các văn bản pháp luật, triển khai thực hiện trên thực tế cho đến việc đánh giá hiệu quả của các chính sách và chương trình, là cách thức dân chủ, bền vững và hiệu quả nhất để đảm bảo quyền lợi của họ. Khi thanh niên là chủ thể trực tiếp tham gia, tiếng nói của họ sẽ được lắng nghe và quyền lợi sẽ được hiện thực hóa một cách đầy đủ và sát thực nhất. Đây là hình thức đấu tranh và xây dựng mang tính hệ thống, chính thức và có tác động sâu rộng.
* Phương án 3: "Tham gia vào các khâu tuyên truyền các chính sách dành cho thanh niên"
* Phân tích: Việc tuyên truyền chính sách là quan trọng để nâng cao nhận thức, nhưng nó chủ yếu là truyền đạt thông tin về những chính sách đã có sẵn. Vai trò này mang tính thụ động hơn là chủ động "đấu tranh, xây dựng" quyền. Dù cần thiết, nó không phải là cách thức toàn diện nhất để kiến tạo và bảo vệ quyền lợi từ gốc.
* Phương án 4: "Tham gia các hoạt động như câu lạc bộ, phòng tư vấn…nhằm tư vấn các chính sách cho mọi người"
* Phân tích: Hoạt động tư vấn cũng rất có giá trị, giúp cá nhân hiểu và áp dụng các chính sách hiện hành. Tuy nhiên, giống như tuyên truyền, hoạt động này chủ yếu tập trung vào việc hướng dẫn và giải thích các chính sách đã tồn tại, chứ không trực tiếp tham gia vào quá trình hình thành hoặc thay đổi chính sách để "đấu tranh, xây dựng" quyền ở cấp độ vĩ mô. Nó mang tính hỗ trợ cá nhân hơn là thay đổi hệ thống.
Kết luận: Phương án 2 thể hiện sự tham gia chủ động, toàn diện và có tính xây dựng nhất, giúp thanh niên không chỉ đấu tranh cho quyền của mình mà còn góp phần định hình tương lai các chính sách liên quan đến họ.
* Phương án 1: "Đấu tranh bằng mọi cách cho quyền của mình"
* Phân tích: Cụm từ "bằng mọi cách" mang tính mơ hồ và có thể bị hiểu theo hướng tiêu cực, bao gồm cả những cách thức không hợp pháp hoặc không phù hợp với các chuẩn mực đạo đức, xã hội. Việc đấu tranh cho quyền cần tuân thủ pháp luật và các nguyên tắc xây dựng. Do đó, đây không phải là phương án phù hợp nhất.
* Phương án 2: "Kêu gọi thanh niên tham gia xây dựng chính sách dành cho thanh niên ở mọi cấp độ, từ xây dựng, thực hiện đến đánh giá chương trình."
* Phân tích: Đây là phương án phù hợp nhất. Sự tham gia của thanh niên vào toàn bộ chu trình chính sách, từ việc đề xuất ý tưởng, xây dựng các văn bản pháp luật, triển khai thực hiện trên thực tế cho đến việc đánh giá hiệu quả của các chính sách và chương trình, là cách thức dân chủ, bền vững và hiệu quả nhất để đảm bảo quyền lợi của họ. Khi thanh niên là chủ thể trực tiếp tham gia, tiếng nói của họ sẽ được lắng nghe và quyền lợi sẽ được hiện thực hóa một cách đầy đủ và sát thực nhất. Đây là hình thức đấu tranh và xây dựng mang tính hệ thống, chính thức và có tác động sâu rộng.
* Phương án 3: "Tham gia vào các khâu tuyên truyền các chính sách dành cho thanh niên"
* Phân tích: Việc tuyên truyền chính sách là quan trọng để nâng cao nhận thức, nhưng nó chủ yếu là truyền đạt thông tin về những chính sách đã có sẵn. Vai trò này mang tính thụ động hơn là chủ động "đấu tranh, xây dựng" quyền. Dù cần thiết, nó không phải là cách thức toàn diện nhất để kiến tạo và bảo vệ quyền lợi từ gốc.
* Phương án 4: "Tham gia các hoạt động như câu lạc bộ, phòng tư vấn…nhằm tư vấn các chính sách cho mọi người"
* Phân tích: Hoạt động tư vấn cũng rất có giá trị, giúp cá nhân hiểu và áp dụng các chính sách hiện hành. Tuy nhiên, giống như tuyên truyền, hoạt động này chủ yếu tập trung vào việc hướng dẫn và giải thích các chính sách đã tồn tại, chứ không trực tiếp tham gia vào quá trình hình thành hoặc thay đổi chính sách để "đấu tranh, xây dựng" quyền ở cấp độ vĩ mô. Nó mang tính hỗ trợ cá nhân hơn là thay đổi hệ thống.
Kết luận: Phương án 2 thể hiện sự tham gia chủ động, toàn diện và có tính xây dựng nhất, giúp thanh niên không chỉ đấu tranh cho quyền của mình mà còn góp phần định hình tương lai các chính sách liên quan đến họ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tình bạn và tình yêu không những có thể đi đôi với nhau mà trong nhiều trường hợp, tình bạn còn là nền tảng vững chắc, không thể thiếu để xây dựng một tình yêu bền vững và hạnh phúc. Đáp án đúng là C.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 và 2 (Sai): Hai phương án này khẳng định tình bạn và tình yêu là hai khái niệm độc lập và không thể song hành hoặc có mặt trong nhau. Quan điểm này là sai lầm và cứng nhắc. Trong thực tế, rất nhiều cặp đôi hạnh phúc và bền lâu xem nhau như những người bạn thân thiết nhất. Tình bạn mang lại sự thấu hiểu, tin tưởng, sẻ chia, và hỗ trợ lẫn nhau, những yếu tố vô cùng quan trọng để duy trì một mối quan hệ tình cảm. Thiếu đi tình bạn, tình yêu có thể dễ trở nên nông cạn, thiếu sự gắn kết sâu sắc và dễ bị lung lay trước khó khăn.
* Phương án 3 (Đúng): "Có thể, tình bạn làm tình yêu trở nên gắn bó, hấp dẫn, thi vị, thiêng liêng và thắm thiết, làm cho tình yêu bền vững và phát triển." Đây là phương án chính xác nhất. Tình bạn trong tình yêu giúp cả hai người hiểu rõ hơn về đối phương, chấp nhận những điểm tốt và cả những khuyết điểm, cùng nhau vượt qua thử thách. Nó tạo ra một không gian an toàn để cả hai có thể là chính mình, chia sẻ mọi điều mà không sợ bị đánh giá. Sự thấu hiểu và gắn kết từ tình bạn làm cho tình yêu không chỉ là những cảm xúc nồng cháy ban đầu mà còn là một mối quan hệ sâu sắc, bền chặt theo thời gian.
* Phương án 4 (Sai): Phương án này thừa nhận khả năng tình bạn phát triển thành tình yêu nhưng lại đưa ra nhận định tiêu cực và mang tính tuyệt đối rằng "tình yêu đó không bao giờ bền vững và khi tình yêu tan vỡ thì tình bạn cũng không còn nữa." Điều này không đúng với tất cả các trường hợp. Rất nhiều mối quan hệ tình yêu bắt nguồn từ tình bạn đã trở nên cực kỳ bền vững và hạnh phúc. Ngay cả khi một mối quan hệ tình cảm kết thúc, không phải lúc nào tình bạn cũng mất đi hoàn toàn; trong nhiều trường hợp, hai người có thể vẫn giữ được mối quan hệ bạn bè tốt đẹp.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 và 2 (Sai): Hai phương án này khẳng định tình bạn và tình yêu là hai khái niệm độc lập và không thể song hành hoặc có mặt trong nhau. Quan điểm này là sai lầm và cứng nhắc. Trong thực tế, rất nhiều cặp đôi hạnh phúc và bền lâu xem nhau như những người bạn thân thiết nhất. Tình bạn mang lại sự thấu hiểu, tin tưởng, sẻ chia, và hỗ trợ lẫn nhau, những yếu tố vô cùng quan trọng để duy trì một mối quan hệ tình cảm. Thiếu đi tình bạn, tình yêu có thể dễ trở nên nông cạn, thiếu sự gắn kết sâu sắc và dễ bị lung lay trước khó khăn.
* Phương án 3 (Đúng): "Có thể, tình bạn làm tình yêu trở nên gắn bó, hấp dẫn, thi vị, thiêng liêng và thắm thiết, làm cho tình yêu bền vững và phát triển." Đây là phương án chính xác nhất. Tình bạn trong tình yêu giúp cả hai người hiểu rõ hơn về đối phương, chấp nhận những điểm tốt và cả những khuyết điểm, cùng nhau vượt qua thử thách. Nó tạo ra một không gian an toàn để cả hai có thể là chính mình, chia sẻ mọi điều mà không sợ bị đánh giá. Sự thấu hiểu và gắn kết từ tình bạn làm cho tình yêu không chỉ là những cảm xúc nồng cháy ban đầu mà còn là một mối quan hệ sâu sắc, bền chặt theo thời gian.
* Phương án 4 (Sai): Phương án này thừa nhận khả năng tình bạn phát triển thành tình yêu nhưng lại đưa ra nhận định tiêu cực và mang tính tuyệt đối rằng "tình yêu đó không bao giờ bền vững và khi tình yêu tan vỡ thì tình bạn cũng không còn nữa." Điều này không đúng với tất cả các trường hợp. Rất nhiều mối quan hệ tình yêu bắt nguồn từ tình bạn đã trở nên cực kỳ bền vững và hạnh phúc. Ngay cả khi một mối quan hệ tình cảm kết thúc, không phải lúc nào tình bạn cũng mất đi hoàn toàn; trong nhiều trường hợp, hai người có thể vẫn giữ được mối quan hệ bạn bè tốt đẹp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng