Để thuốc uống tránh thai khẩn cấp đạt hiệu quả, khoảng thời gian để uống thuốc tối đa là bao nhiêu lâu kể từ sau khi quan hệ tình dục không bảo vệ?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Thuốc tránh thai khẩn cấp hoạt động bằng cách ngăn cản quá trình rụng trứng hoặc làm thay đổi niêm mạc tử cung, cản trở sự làm tổ của trứng đã thụ tinh. Hiệu quả của thuốc tránh thai khẩn cấp phụ thuộc rất lớn vào thời gian uống thuốc sau khi quan hệ tình dục không bảo vệ. Hầu hết các loại thuốc tránh thai khẩn cấp phổ biến có chứa levonorgestrel (như Postinor-1, Postinor-2) được khuyến cáo sử dụng trong vòng 72 giờ (3 ngày) sau khi quan hệ. Hiệu quả của thuốc sẽ cao nhất nếu được uống càng sớm càng tốt, lý tưởng nhất là trong vòng 24 giờ đầu. Sau 72 giờ, hiệu quả của thuốc giảm đáng kể.
Có một số loại thuốc tránh thai khẩn cấp khác, ví dụ như loại chứa Ulipristal Acetate (EllaOne), có thể có hiệu quả lên đến 120 giờ (5 ngày) sau khi quan hệ. Tuy nhiên, khi câu hỏi đề cập chung về "thuốc uống tránh thai khẩn cấp" mà không chỉ rõ loại, mốc thời gian 72 giờ là thời điểm tối đa được công nhận rộng rãi cho các sản phẩm chứa levonorgestrel, loại thuốc phổ biến nhất. Do đó, trong các lựa chọn được đưa ra, 72 giờ là khoảng thời gian tối đa để thuốc phát huy hiệu quả một cách đáng kể đối với đa số các loại thuốc tránh thai khẩn cấp trên thị trường.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ý kiến cho rằng "Để đảm bảo tránh thai an toàn tốt nhất là nên uống thuốc tránh thai khẩn cấp ngay trước khi quan hệ tình dục" là hoàn toàn sai lầm. Thuốc tránh thai khẩn cấp không phải là biện pháp tránh thai thông thường hay an toàn nhất, và cơ chế hoạt động của nó không phải là để uống ngay trước khi quan hệ tình dục.
Phân tích chi tiết các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, bởi vì thuốc tránh thai khẩn cấp có tác dụng tốt nhất khi uống sớm" - Phương án này sai. Mặc dù thuốc tránh thai khẩn cấp có hiệu quả cao nhất khi được uống càng sớm càng tốt *sau khi* quan hệ tình dục không an toàn (trong vòng 72 giờ hoặc 120 giờ tùy loại), nhưng việc uống *trước khi* quan hệ tình dục hoàn toàn không đúng với chỉ định và cơ chế tác dụng của thuốc. Nó không cung cấp sự bảo vệ tức thì cho lần quan hệ đó.
* Phương án 2: "Đúng, uống thuốc tránh thai khẩn cấp như vậy sẽ vừa đảm bảo an toàn vừa không phải uống hàng ngày như các loại thuốc tránh thai khác" - Phương án này sai. Đây là một quan niệm sai lầm nguy hiểm. Thuốc tránh thai khẩn cấp không phải là biện pháp an toàn để sử dụng thường xuyên, và việc uống nó trước khi quan hệ không đảm bảo tránh thai. Hơn nữa, việc lạm dụng thuốc tránh thai khẩn cấp có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
* Phương án 3: "Sai, uống thuốc tránh thai khẩn cấp ngay trước khi quan hệ tình dục sẽ không có tác dụng tránh thai" - Phương án này đúng một phần. Việc uống thuốc tránh thai khẩn cấp ngay trước khi quan hệ tình dục thực sự không có tác dụng tránh thai cho lần quan hệ đó theo đúng cơ chế của nó. Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách trì hoãn hoặc ức chế rụng trứng *sau* khi tinh trùng đã vào cơ thể, hoặc làm thay đổi niêm mạc tử cung để ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh (nếu có). Nó không có tác dụng ngăn cản tinh trùng gặp trứng ngay lập tức.
* Phương án 4: "Sai, thuốc tránh thai khẩn cấp chỉ nên sử dụng trong trường hợp lỡ có quan hệ tình dục không an toàn do đó không được sử dụng thường xuyên mỗi khi quan hệ tình dục" - Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Phương án này không chỉ bác bỏ ý kiến sai lầm trong câu hỏi ("Sai"), mà còn giải thích đúng về mục đích và cách sử dụng của thuốc tránh thai khẩn cấp:
* Chỉ dùng trong trường hợp lỡ có quan hệ tình dục không an toàn: Điều này nhấn mạnh rằng thuốc được dùng *sau* khi đã xảy ra quan hệ tình dục không được bảo vệ (ví dụ: quên uống thuốc tránh thai hàng ngày, rách bao cao su, hoặc bị cưỡng bức).
* Không được sử dụng thường xuyên mỗi khi quan hệ tình dục: Điều này khẳng định thuốc tránh thai khẩn cấp không phải là một biện pháp tránh thai định kỳ, thường xuyên. Nó có hàm lượng hormone cao, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, rối loạn kinh nguyệt, và không hiệu quả bằng các biện pháp tránh thai hàng ngày hoặc các biện pháp tránh thai khác như đặt vòng, cấy que. Việc lạm dụng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Vì vậy, phương án 4 cung cấp lời giải thích toàn diện và chính xác nhất về bản chất và cách sử dụng đúng của thuốc tránh thai khẩn cấp, đồng thời bác bỏ hoàn toàn ý kiến sai lầm trong câu hỏi.
Phân tích chi tiết các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, bởi vì thuốc tránh thai khẩn cấp có tác dụng tốt nhất khi uống sớm" - Phương án này sai. Mặc dù thuốc tránh thai khẩn cấp có hiệu quả cao nhất khi được uống càng sớm càng tốt *sau khi* quan hệ tình dục không an toàn (trong vòng 72 giờ hoặc 120 giờ tùy loại), nhưng việc uống *trước khi* quan hệ tình dục hoàn toàn không đúng với chỉ định và cơ chế tác dụng của thuốc. Nó không cung cấp sự bảo vệ tức thì cho lần quan hệ đó.
* Phương án 2: "Đúng, uống thuốc tránh thai khẩn cấp như vậy sẽ vừa đảm bảo an toàn vừa không phải uống hàng ngày như các loại thuốc tránh thai khác" - Phương án này sai. Đây là một quan niệm sai lầm nguy hiểm. Thuốc tránh thai khẩn cấp không phải là biện pháp an toàn để sử dụng thường xuyên, và việc uống nó trước khi quan hệ không đảm bảo tránh thai. Hơn nữa, việc lạm dụng thuốc tránh thai khẩn cấp có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
* Phương án 3: "Sai, uống thuốc tránh thai khẩn cấp ngay trước khi quan hệ tình dục sẽ không có tác dụng tránh thai" - Phương án này đúng một phần. Việc uống thuốc tránh thai khẩn cấp ngay trước khi quan hệ tình dục thực sự không có tác dụng tránh thai cho lần quan hệ đó theo đúng cơ chế của nó. Thuốc hoạt động chủ yếu bằng cách trì hoãn hoặc ức chế rụng trứng *sau* khi tinh trùng đã vào cơ thể, hoặc làm thay đổi niêm mạc tử cung để ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh (nếu có). Nó không có tác dụng ngăn cản tinh trùng gặp trứng ngay lập tức.
* Phương án 4: "Sai, thuốc tránh thai khẩn cấp chỉ nên sử dụng trong trường hợp lỡ có quan hệ tình dục không an toàn do đó không được sử dụng thường xuyên mỗi khi quan hệ tình dục" - Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Phương án này không chỉ bác bỏ ý kiến sai lầm trong câu hỏi ("Sai"), mà còn giải thích đúng về mục đích và cách sử dụng của thuốc tránh thai khẩn cấp:
* Chỉ dùng trong trường hợp lỡ có quan hệ tình dục không an toàn: Điều này nhấn mạnh rằng thuốc được dùng *sau* khi đã xảy ra quan hệ tình dục không được bảo vệ (ví dụ: quên uống thuốc tránh thai hàng ngày, rách bao cao su, hoặc bị cưỡng bức).
* Không được sử dụng thường xuyên mỗi khi quan hệ tình dục: Điều này khẳng định thuốc tránh thai khẩn cấp không phải là một biện pháp tránh thai định kỳ, thường xuyên. Nó có hàm lượng hormone cao, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, rối loạn kinh nguyệt, và không hiệu quả bằng các biện pháp tránh thai hàng ngày hoặc các biện pháp tránh thai khác như đặt vòng, cấy que. Việc lạm dụng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Vì vậy, phương án 4 cung cấp lời giải thích toàn diện và chính xác nhất về bản chất và cách sử dụng đúng của thuốc tránh thai khẩn cấp, đồng thời bác bỏ hoàn toàn ý kiến sai lầm trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi bao cao su bị rách sau quan hệ tình dục, nguy cơ mang thai ngoài ý muốn và lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) là rất cao. Do đó, cần có biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả nhất.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bạn gái nên sử dụng thuốc ngừa thai khẩn cấp càng sớm càng tốt. Đây là giải pháp phù hợp và cấp thiết nhất để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn. Thuốc ngừa thai khẩn cấp (Emergency Contraception - EC) hoạt động bằng cách trì hoãn rụng trứng hoặc ngăn cản quá trình thụ tinh, hoặc ngăn cản trứng đã thụ tinh làm tổ trong tử cung. Hiệu quả của thuốc càng cao khi được sử dụng càng sớm sau khi quan hệ tình dục không an toàn, tốt nhất là trong vòng 72 giờ và một số loại có thể lên đến 120 giờ. Việc sử dụng EC kịp thời có thể giảm đáng kể nguy cơ mang thai.
* Phương án 2: Bạn gái nên đi tắm rửa ngay. Việc tắm rửa, vệ sinh bên ngoài cơ thể không có tác dụng ngăn ngừa mang thai hay loại bỏ tinh trùng đã đi vào âm đạo. Tinh trùng có thể di chuyển rất nhanh vào tử cung và vòi trứng, do đó, tắm rửa không phải là biện pháp tránh thai hiệu quả sau khi quan hệ không an toàn.
* Phương án 3: Bạn gái nên đợi khoảng 10 ngày sau để thử thai. Việc thử thai sau 10 ngày là quá muộn cho các biện pháp can thiệp khẩn cấp để ngăn ngừa mang thai (như thuốc ngừa thai khẩn cấp). Que thử thai chỉ có thể phát hiện thai khi đã có sự làm tổ của phôi thai và nồng độ hormone hCG tăng lên, thường là sau khoảng 7-10 ngày kể từ khi thụ thai. Đến lúc này, nếu có thai thì việc sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp sẽ không còn hiệu quả. Việc thử thai chỉ nên thực hiện sau khi đã áp dụng các biện pháp phòng ngừa khẩn cấp và vẫn còn nghi ngờ về khả năng mang thai.
* Phương án 4: Bạn gái nên trao đổi với bạn trai để lần sau sử dụng loại bao cao su khác tốt hơn. Đây là một hành động đúng đắn và quan trọng cho việc phòng ngừa trong tương lai, nhằm đảm bảo an toàn tình dục lâu dài. Tuy nhiên, nó không giải quyết được nguy cơ mang thai hoặc lây nhiễm STIs từ sự cố bao cao su bị rách vừa xảy ra. Câu hỏi đang tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất cho tình huống *hiện tại*.
Vì vậy, biện pháp tối ưu và khẩn cấp nhất trong tình huống này là sử dụng thuốc ngừa thai khẩn cấp càng sớm càng tốt.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Bạn gái nên sử dụng thuốc ngừa thai khẩn cấp càng sớm càng tốt. Đây là giải pháp phù hợp và cấp thiết nhất để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn. Thuốc ngừa thai khẩn cấp (Emergency Contraception - EC) hoạt động bằng cách trì hoãn rụng trứng hoặc ngăn cản quá trình thụ tinh, hoặc ngăn cản trứng đã thụ tinh làm tổ trong tử cung. Hiệu quả của thuốc càng cao khi được sử dụng càng sớm sau khi quan hệ tình dục không an toàn, tốt nhất là trong vòng 72 giờ và một số loại có thể lên đến 120 giờ. Việc sử dụng EC kịp thời có thể giảm đáng kể nguy cơ mang thai.
* Phương án 2: Bạn gái nên đi tắm rửa ngay. Việc tắm rửa, vệ sinh bên ngoài cơ thể không có tác dụng ngăn ngừa mang thai hay loại bỏ tinh trùng đã đi vào âm đạo. Tinh trùng có thể di chuyển rất nhanh vào tử cung và vòi trứng, do đó, tắm rửa không phải là biện pháp tránh thai hiệu quả sau khi quan hệ không an toàn.
* Phương án 3: Bạn gái nên đợi khoảng 10 ngày sau để thử thai. Việc thử thai sau 10 ngày là quá muộn cho các biện pháp can thiệp khẩn cấp để ngăn ngừa mang thai (như thuốc ngừa thai khẩn cấp). Que thử thai chỉ có thể phát hiện thai khi đã có sự làm tổ của phôi thai và nồng độ hormone hCG tăng lên, thường là sau khoảng 7-10 ngày kể từ khi thụ thai. Đến lúc này, nếu có thai thì việc sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp sẽ không còn hiệu quả. Việc thử thai chỉ nên thực hiện sau khi đã áp dụng các biện pháp phòng ngừa khẩn cấp và vẫn còn nghi ngờ về khả năng mang thai.
* Phương án 4: Bạn gái nên trao đổi với bạn trai để lần sau sử dụng loại bao cao su khác tốt hơn. Đây là một hành động đúng đắn và quan trọng cho việc phòng ngừa trong tương lai, nhằm đảm bảo an toàn tình dục lâu dài. Tuy nhiên, nó không giải quyết được nguy cơ mang thai hoặc lây nhiễm STIs từ sự cố bao cao su bị rách vừa xảy ra. Câu hỏi đang tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất cho tình huống *hiện tại*.
Vì vậy, biện pháp tối ưu và khẩn cấp nhất trong tình huống này là sử dụng thuốc ngừa thai khẩn cấp càng sớm càng tốt.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Ý kiến cho rằng không nên uống thuốc tránh thai vì sẽ bị vô sinh là một quan niệm sai lầm phổ biến. Thực tế, các loại thuốc tránh thai đường uống hiện đại đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và chứng minh là an toàn, hiệu quả trong việc ngừa thai mà không gây vô sinh vĩnh viễn.
Thuốc tránh thai hoạt động bằng cách cung cấp các hormone (estrogen và progestin) giúp ngăn chặn quá trình rụng trứng, làm dày lớp dịch nhầy cổ tử cung để cản trở tinh trùng di chuyển, và làm mỏng niêm mạc tử cung để trứng đã thụ tinh (nếu có) khó làm tổ. Các tác động này hoàn toàn mang tính tạm thời và có thể đảo ngược. Khi ngưng sử dụng thuốc, chức năng sinh sản của buồng trứng và tử cung sẽ phục hồi, và khả năng mang thai thường trở lại trong vòng vài chu kỳ kinh nguyệt.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, thuốc tránh thai sẽ gây vô sinh" - Đây là một khẳng định sai. Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai gây vô sinh lâu dài.
* Phương án 2: "Sai, thuốc uống tránh thai là một biện pháp an toàn" - Đây là phương án đúng. Thuốc tránh thai đường uống được xem là một biện pháp ngừa thai an toàn và hiệu quả cho hầu hết phụ nữ khỏe mạnh khi được sử dụng đúng cách và có sự tư vấn của bác sĩ. Chúng không gây vô sinh.
* Phương án 3: "Đúng, thuốc sẽ làm teo các tuyến nội tiết trong cơ thể và các tuyến này sẽ không thể hoạt động trở lại nữa" - Đây là một quan điểm hoàn toàn sai lệch. Thuốc tránh thai không làm teo các tuyến nội tiết hay gây tổn thương vĩnh viễn đến hệ thống nội tiết. Chúng chỉ tạm thời điều chỉnh nồng độ hormone để ngăn ngừa thai.
* Phương án 4: "Sai, chỉ phá thai mới gây vô sinh" - Khẳng định này là sai. Phá thai (đặc biệt là phá thai không an toàn hoặc có biến chứng) có thể là một trong những nguyên nhân gây vô sinh, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Hơn nữa, việc so sánh này không phủ nhận sự an toàn của thuốc tránh thai trong việc không gây vô sinh.
Thuốc tránh thai hoạt động bằng cách cung cấp các hormone (estrogen và progestin) giúp ngăn chặn quá trình rụng trứng, làm dày lớp dịch nhầy cổ tử cung để cản trở tinh trùng di chuyển, và làm mỏng niêm mạc tử cung để trứng đã thụ tinh (nếu có) khó làm tổ. Các tác động này hoàn toàn mang tính tạm thời và có thể đảo ngược. Khi ngưng sử dụng thuốc, chức năng sinh sản của buồng trứng và tử cung sẽ phục hồi, và khả năng mang thai thường trở lại trong vòng vài chu kỳ kinh nguyệt.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, thuốc tránh thai sẽ gây vô sinh" - Đây là một khẳng định sai. Không có bằng chứng khoa học nào cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai gây vô sinh lâu dài.
* Phương án 2: "Sai, thuốc uống tránh thai là một biện pháp an toàn" - Đây là phương án đúng. Thuốc tránh thai đường uống được xem là một biện pháp ngừa thai an toàn và hiệu quả cho hầu hết phụ nữ khỏe mạnh khi được sử dụng đúng cách và có sự tư vấn của bác sĩ. Chúng không gây vô sinh.
* Phương án 3: "Đúng, thuốc sẽ làm teo các tuyến nội tiết trong cơ thể và các tuyến này sẽ không thể hoạt động trở lại nữa" - Đây là một quan điểm hoàn toàn sai lệch. Thuốc tránh thai không làm teo các tuyến nội tiết hay gây tổn thương vĩnh viễn đến hệ thống nội tiết. Chúng chỉ tạm thời điều chỉnh nồng độ hormone để ngăn ngừa thai.
* Phương án 4: "Sai, chỉ phá thai mới gây vô sinh" - Khẳng định này là sai. Phá thai (đặc biệt là phá thai không an toàn hoặc có biến chứng) có thể là một trong những nguyên nhân gây vô sinh, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Hơn nữa, việc so sánh này không phủ nhận sự an toàn của thuốc tránh thai trong việc không gây vô sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phát biểu “Bệnh lây truyền qua đường tình dục luôn có những dấu hiệu nhận biết rõ ràng” là một quan niệm sai lầm phổ biến và nguy hiểm. Thực tế, nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng hoặc có những triệu chứng rất nhẹ, khó nhận biết, đặc biệt là trong giai đoạn đầu.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: “Đúng, bất cứ bệnh nào cũng phải có dấu hiệu bệnh rõ ràng, nên bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng phải như vậy” - Phương án này sai. Không phải bất kỳ bệnh nào cũng có dấu hiệu rõ ràng. Nhiều bệnh, đặc biệt là STI, có thể diễn biến âm thầm trong cơ thể mà không có bất kỳ triệu chứng nào trong thời gian dài, hoặc chỉ có triệu chứng mơ hồ, không đặc hiệu. Việc không có dấu hiệu rõ ràng không có nghĩa là không mắc bệnh.
* Phương án 2: “Sai, bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể không có dấu hiệu nào trong một thời gian rất ngắn ban đầu, rồi sau đó mới có biểu hiện rõ ràng” - Phương án này đúng một phần nhưng chưa đầy đủ và chính xác nhất. Mặc dù đúng là có thể không có dấu hiệu trong giai đoạn đầu, nhưng không phải lúc nào sau đó cũng có biểu hiện rõ ràng. Một số STI có thể duy trì trạng thái không triệu chứng trong nhiều tháng, nhiều năm, hoặc thậm chí suốt đời mà không có biểu hiện lâm sàng nào, hoặc chỉ có những triệu chứng rất nhẹ không được để ý. Ví dụ, Chlamydia, lậu, HIV trong giai đoạn đầu, HPV thường không có triệu chứng. Do đó, việc nói “thời gian rất ngắn ban đầu” và “sau đó mới có biểu hiện rõ ràng” không hoàn toàn bao quát hết các trường hợp.
* Phương án 3: “Sai, bạn vẫn có thể đang mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục dù không có triệu chứng hay biểu hiện gì” - Đây là phương án chính xác nhất và toàn diện nhất. Nhiều STI như Chlamydia, lậu (đặc biệt ở nữ giới), HPV, HIV (trong giai đoạn cửa sổ hoặc giai đoạn tiềm ẩn), Herpes sinh dục (giữa các đợt bùng phát) có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Điều này khiến người bệnh không biết mình mắc bệnh, dẫn đến việc trì hoãn điều trị, lây truyền cho người khác và có thể gặp phải các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng về sau. Đây là lý do tại sao việc xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng đối với những người có hoạt động tình dục, bất kể có triệu chứng hay không.
* Phương án 4: “Đúng, chỉ cần mắc bệnh là có biểu hiện ngay trên cơ thể” - Phương án này sai hoàn toàn. Có một khoảng thời gian ủ bệnh giữa thời điểm nhiễm bệnh và thời điểm xuất hiện triệu chứng (nếu có). Khoảng thời gian này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm tùy thuộc vào từng loại STI.
Kết luận: Phát biểu ban đầu là sai. Đáp án chính xác nhất là bạn vẫn có thể mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục mà không có bất kỳ triệu chứng hay biểu hiện nào.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: “Đúng, bất cứ bệnh nào cũng phải có dấu hiệu bệnh rõ ràng, nên bệnh lây truyền qua đường tình dục cũng phải như vậy” - Phương án này sai. Không phải bất kỳ bệnh nào cũng có dấu hiệu rõ ràng. Nhiều bệnh, đặc biệt là STI, có thể diễn biến âm thầm trong cơ thể mà không có bất kỳ triệu chứng nào trong thời gian dài, hoặc chỉ có triệu chứng mơ hồ, không đặc hiệu. Việc không có dấu hiệu rõ ràng không có nghĩa là không mắc bệnh.
* Phương án 2: “Sai, bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể không có dấu hiệu nào trong một thời gian rất ngắn ban đầu, rồi sau đó mới có biểu hiện rõ ràng” - Phương án này đúng một phần nhưng chưa đầy đủ và chính xác nhất. Mặc dù đúng là có thể không có dấu hiệu trong giai đoạn đầu, nhưng không phải lúc nào sau đó cũng có biểu hiện rõ ràng. Một số STI có thể duy trì trạng thái không triệu chứng trong nhiều tháng, nhiều năm, hoặc thậm chí suốt đời mà không có biểu hiện lâm sàng nào, hoặc chỉ có những triệu chứng rất nhẹ không được để ý. Ví dụ, Chlamydia, lậu, HIV trong giai đoạn đầu, HPV thường không có triệu chứng. Do đó, việc nói “thời gian rất ngắn ban đầu” và “sau đó mới có biểu hiện rõ ràng” không hoàn toàn bao quát hết các trường hợp.
* Phương án 3: “Sai, bạn vẫn có thể đang mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục dù không có triệu chứng hay biểu hiện gì” - Đây là phương án chính xác nhất và toàn diện nhất. Nhiều STI như Chlamydia, lậu (đặc biệt ở nữ giới), HPV, HIV (trong giai đoạn cửa sổ hoặc giai đoạn tiềm ẩn), Herpes sinh dục (giữa các đợt bùng phát) có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Điều này khiến người bệnh không biết mình mắc bệnh, dẫn đến việc trì hoãn điều trị, lây truyền cho người khác và có thể gặp phải các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng về sau. Đây là lý do tại sao việc xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng đối với những người có hoạt động tình dục, bất kể có triệu chứng hay không.
* Phương án 4: “Đúng, chỉ cần mắc bệnh là có biểu hiện ngay trên cơ thể” - Phương án này sai hoàn toàn. Có một khoảng thời gian ủ bệnh giữa thời điểm nhiễm bệnh và thời điểm xuất hiện triệu chứng (nếu có). Khoảng thời gian này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm tùy thuộc vào từng loại STI.
Kết luận: Phát biểu ban đầu là sai. Đáp án chính xác nhất là bạn vẫn có thể mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục mà không có bất kỳ triệu chứng hay biểu hiện nào.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này tập trung vào kiến thức về các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) và khả năng điều trị của chúng. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Bệnh lậu: Là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh lậu hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phác đồ kháng sinh thích hợp nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
* Bệnh giang mai: Là bệnh do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Giống như bệnh lậu, giang mai là bệnh nhiễm khuẩn và có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh (đặc biệt là penicillin) nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu. Việc điều trị muộn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nhưng vẫn có thể kiểm soát được.
* HIV/AIDS: Là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus gây ra. Hiện nay, y học vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa khỏi hoàn toàn HIV/AIDS. Các loại thuốc kháng retrovirus (ART) có thể giúp kiểm soát sự nhân lên của virus, duy trì hệ miễn dịch của người bệnh ở mức độ tốt, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn virus HIV ra khỏi cơ thể.
* Bệnh Chlamydia: Là bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Đây là một trong những STI phổ biến nhất và có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh.
Dựa trên phân tích trên, HIV/AIDS là bệnh lây truyền qua đường tình dục duy nhất trong các lựa chọn hiện tại mà chưa thể chữa khỏi hoàn toàn.
* Bệnh lậu: Là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh lậu hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phác đồ kháng sinh thích hợp nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
* Bệnh giang mai: Là bệnh do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Giống như bệnh lậu, giang mai là bệnh nhiễm khuẩn và có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh (đặc biệt là penicillin) nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu. Việc điều trị muộn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nhưng vẫn có thể kiểm soát được.
* HIV/AIDS: Là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus gây ra. Hiện nay, y học vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa khỏi hoàn toàn HIV/AIDS. Các loại thuốc kháng retrovirus (ART) có thể giúp kiểm soát sự nhân lên của virus, duy trì hệ miễn dịch của người bệnh ở mức độ tốt, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn virus HIV ra khỏi cơ thể.
* Bệnh Chlamydia: Là bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Đây là một trong những STI phổ biến nhất và có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh.
Dựa trên phân tích trên, HIV/AIDS là bệnh lây truyền qua đường tình dục duy nhất trong các lựa chọn hiện tại mà chưa thể chữa khỏi hoàn toàn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng