Bạn nghĩ như thế nào về ý kiến cho rằng không nên uống thuốc tránh thai vì sẽ bị vô sinh?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Ý kiến cho rằng uống thuốc tránh thai gây vô sinh là sai lầm. Thuốc tránh thai hiện đại chứa hormone với liều lượng thấp, có tác dụng ngăn ngừa rụng trứng, làm mỏng niêm mạc tử cung, khiến trứng đã thụ tinh khó bám vào, và làm đặc chất nhầy cổ tử cung, ngăn cản tinh trùng xâm nhập. Khi ngừng thuốc, chức năng sinh sản sẽ phục hồi. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc tránh thai bao gồm thay đổi tâm trạng, buồn nôn, đau đầu, tăng cân nhẹ, nhưng vô sinh không phải là một tác dụng phụ thường gặp và kéo dài. Phá thai không an toàn có thể gây vô sinh do nhiễm trùng hoặc tổn thương tử cung, nhưng không phải cứ phá thai là chắc chắn gây vô sinh.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phát biểu "Bệnh lây truyền qua đường tình dục luôn có những dấu hiệu nhận biết rõ ràng" là sai. Nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) có thể không gây ra triệu chứng trong một thời gian dài, thậm chí là nhiều năm. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể không biết mình đã nhiễm bệnh và vô tình lây lan cho người khác. Một số bệnh STIs có thể chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh khác. Do đó, việc xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có quan hệ tình dục không an toàn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này tập trung vào kiến thức về các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) và khả năng điều trị của chúng. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Bệnh lậu: Là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh lậu hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phác đồ kháng sinh thích hợp nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
* Bệnh giang mai: Là bệnh do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Giống như bệnh lậu, giang mai là bệnh nhiễm khuẩn và có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh (đặc biệt là penicillin) nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu. Việc điều trị muộn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nhưng vẫn có thể kiểm soát được.
* HIV/AIDS: Là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus gây ra. Hiện nay, y học vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa khỏi hoàn toàn HIV/AIDS. Các loại thuốc kháng retrovirus (ART) có thể giúp kiểm soát sự nhân lên của virus, duy trì hệ miễn dịch của người bệnh ở mức độ tốt, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn virus HIV ra khỏi cơ thể.
* Bệnh Chlamydia: Là bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Đây là một trong những STI phổ biến nhất và có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh.
Dựa trên phân tích trên, HIV/AIDS là bệnh lây truyền qua đường tình dục duy nhất trong các lựa chọn hiện tại mà chưa thể chữa khỏi hoàn toàn.
* Bệnh lậu: Là một bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh lậu hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phác đồ kháng sinh thích hợp nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
* Bệnh giang mai: Là bệnh do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Giống như bệnh lậu, giang mai là bệnh nhiễm khuẩn và có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh (đặc biệt là penicillin) nếu được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn đầu. Việc điều trị muộn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nhưng vẫn có thể kiểm soát được.
* HIV/AIDS: Là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do virus gây ra. Hiện nay, y học vẫn chưa tìm ra phương pháp chữa khỏi hoàn toàn HIV/AIDS. Các loại thuốc kháng retrovirus (ART) có thể giúp kiểm soát sự nhân lên của virus, duy trì hệ miễn dịch của người bệnh ở mức độ tốt, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn virus HIV ra khỏi cơ thể.
* Bệnh Chlamydia: Là bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Đây là một trong những STI phổ biến nhất và có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh.
Dựa trên phân tích trên, HIV/AIDS là bệnh lây truyền qua đường tình dục duy nhất trong các lựa chọn hiện tại mà chưa thể chữa khỏi hoàn toàn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chủ đề của câu hỏi xoay quanh việc xác định đối tượng có thể là thủ phạm của hành vi xâm hại tình dục. Đây là một vấn đề quan trọng trong giáo dục giới tính và phòng chống bạo lực, giúp nâng cao nhận thức về nguy cơ và đối tượng cần cảnh giác.
Phân tích các phương án:
1. Người thân quen, kể cả người yêu của bạn: Phương án này hoàn toàn đúng. Rất nhiều vụ xâm hại tình dục xảy ra bởi những người mà nạn nhân quen biết và tin tưởng, bao gồm bạn bè, hàng xóm, giáo viên, huấn luyện viên, hoặc thậm chí là người yêu, bạn đời. Kẻ xâm hại thường lợi dụng mối quan hệ gần gũi, sự tin tưởng và sơ hở của nạn nhân.
2. Họ hàng: Phương án này cũng đúng. Xâm hại tình dục trong gia đình (incest) là một thực trạng đau lòng nhưng có thật. Thủ phạm có thể là ông bà, cô chú, bác, anh chị em ruột hoặc họ hàng xa. Mối quan hệ huyết thống và sự gần gũi trong gia đình thường khiến nạn nhân khó khăn hơn trong việc nhận diện và lên tiếng.
3. Những người có quyền lực: Phương án này cũng đúng. Kẻ xâm hại thường là người nắm giữ quyền lực hơn so với nạn nhân, có thể là quyền lực về tuổi tác, địa vị xã hội, tài chính, hoặc quyền hạn trong công việc/giáo dục (ví dụ: cấp trên, thầy cô giáo, lãnh đạo tôn giáo). Họ lợi dụng vị thế của mình để đe dọa, ép buộc hoặc dụ dỗ nạn nhân.
4. Tất cả những đối tượng trên: Phương án này là tổng hợp của ba phương án trên. Bởi vì cả người thân quen, họ hàng và những người có quyền lực đều có thể là thủ phạm của hành vi xâm hại tình dục, nên đây là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất.
Kết luận: Thực tế cho thấy thủ phạm xâm hại tình dục không chỉ là người lạ mà thường là những người quen biết, có mối quan hệ gần gũi hoặc có vị thế hơn nạn nhân. Việc nhận thức đầy đủ về các đối tượng này là rất quan trọng để có thể phòng tránh và bảo vệ bản thân cũng như những người xung quanh.
Phân tích các phương án:
1. Người thân quen, kể cả người yêu của bạn: Phương án này hoàn toàn đúng. Rất nhiều vụ xâm hại tình dục xảy ra bởi những người mà nạn nhân quen biết và tin tưởng, bao gồm bạn bè, hàng xóm, giáo viên, huấn luyện viên, hoặc thậm chí là người yêu, bạn đời. Kẻ xâm hại thường lợi dụng mối quan hệ gần gũi, sự tin tưởng và sơ hở của nạn nhân.
2. Họ hàng: Phương án này cũng đúng. Xâm hại tình dục trong gia đình (incest) là một thực trạng đau lòng nhưng có thật. Thủ phạm có thể là ông bà, cô chú, bác, anh chị em ruột hoặc họ hàng xa. Mối quan hệ huyết thống và sự gần gũi trong gia đình thường khiến nạn nhân khó khăn hơn trong việc nhận diện và lên tiếng.
3. Những người có quyền lực: Phương án này cũng đúng. Kẻ xâm hại thường là người nắm giữ quyền lực hơn so với nạn nhân, có thể là quyền lực về tuổi tác, địa vị xã hội, tài chính, hoặc quyền hạn trong công việc/giáo dục (ví dụ: cấp trên, thầy cô giáo, lãnh đạo tôn giáo). Họ lợi dụng vị thế của mình để đe dọa, ép buộc hoặc dụ dỗ nạn nhân.
4. Tất cả những đối tượng trên: Phương án này là tổng hợp của ba phương án trên. Bởi vì cả người thân quen, họ hàng và những người có quyền lực đều có thể là thủ phạm của hành vi xâm hại tình dục, nên đây là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất.
Kết luận: Thực tế cho thấy thủ phạm xâm hại tình dục không chỉ là người lạ mà thường là những người quen biết, có mối quan hệ gần gũi hoặc có vị thế hơn nạn nhân. Việc nhận thức đầy đủ về các đối tượng này là rất quan trọng để có thể phòng tránh và bảo vệ bản thân cũng như những người xung quanh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quan điểm cho rằng người yêu không thể xâm hại tình dục là một quan niệm sai lầm và nguy hiểm. Xâm hại tình dục được định nghĩa là bất kỳ hành vi tình dục nào được thực hiện mà không có sự đồng thuận tự nguyện, rõ ràng và liên tục của một người. Điều này có nghĩa là, bất kể mối quan hệ giữa hai người là gì – bạn bè, người quen, vợ chồng, hay người yêu – nếu một hành vi tình dục xảy ra mà không có sự đồng ý hoàn toàn, đó chính là xâm hại tình dục.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đúng vậy, không ai xâm hại tình dục người yêu mình cả" là sai. Mối quan hệ yêu đương không tự động loại trừ khả năng xảy ra xâm hại tình dục. Tình yêu không bao giờ là cái cớ để ép buộc hoặc cưỡng ép đối phương. Đồng thuận là yếu tố tiên quyết và bắt buộc trong mọi hành vi tình dục.
* Phương án 2: "Sai, ngay cả người yêu vẫn có thể là thủ phạm của xâm hại tình dục" là đúng. Đây là khẳng định chính xác nhất. Mối quan hệ thân mật đôi khi còn khiến nạn nhân khó nhận ra hoặc lên tiếng về việc bị xâm hại, do sự tin tưởng, áp lực tình cảm, hoặc sợ hãi mất đi mối quan hệ. Tuy nhiên, điều đó không thay đổi bản chất của hành vi: thiếu đồng thuận là xâm hại.
* Phương án 3: "Đúng vậy, nếu bạn trai có ép bạn gái quan hệ tình dục thì cũng không phải là xâm hại tình dục mà là vì tình yêu, hai người đang yêu nhau cơ mà" là một quan điểm cực kỳ sai lệch và có hại. Ép buộc, cưỡng ép hoặc gây áp lực để quan hệ tình dục là hành vi xâm hại tình dục rõ ràng, không thể biện minh bằng lý do "tình yêu" hay "đang yêu nhau". Tình yêu chân chính dựa trên sự tôn trọng, tin tưởng và đồng thuận lẫn nhau.
* Phương án 4: "Sai, thủ phạm xâm hại tình dục là người yêu chiếm tỉ lệ nhiều nhất" cũng là một tuyên bố có phần đúng về mặt thực tế rằng các vụ xâm hại tình dục trong các mối quan hệ thân mật khá phổ biến. Tuy nhiên, việc khẳng định "chiếm tỉ lệ nhiều nhất" có thể không hoàn toàn chính xác tùy thuộc vào các thống kê cụ thể và định nghĩa. Nhưng điều quan trọng nhất mà phương án này muốn truyền tải là người yêu CÓ THỂ là thủ phạm. Tuy nhiên, so với phương án 2, phương án 2 tập trung vào nguyên tắc cơ bản là bất kể mối quan hệ, xâm hại tình dục vẫn có thể xảy ra, làm rõ hơn bản chất vấn đề mà câu hỏi đặt ra.
Tóm lại, việc có một mối quan hệ yêu đương không miễn trừ bất kỳ ai khỏi trách nhiệm phải nhận được sự đồng thuận rõ ràng trước mọi hành vi tình dục. Bất kỳ hành vi tình dục nào không có sự đồng thuận đều là xâm hại.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đúng vậy, không ai xâm hại tình dục người yêu mình cả" là sai. Mối quan hệ yêu đương không tự động loại trừ khả năng xảy ra xâm hại tình dục. Tình yêu không bao giờ là cái cớ để ép buộc hoặc cưỡng ép đối phương. Đồng thuận là yếu tố tiên quyết và bắt buộc trong mọi hành vi tình dục.
* Phương án 2: "Sai, ngay cả người yêu vẫn có thể là thủ phạm của xâm hại tình dục" là đúng. Đây là khẳng định chính xác nhất. Mối quan hệ thân mật đôi khi còn khiến nạn nhân khó nhận ra hoặc lên tiếng về việc bị xâm hại, do sự tin tưởng, áp lực tình cảm, hoặc sợ hãi mất đi mối quan hệ. Tuy nhiên, điều đó không thay đổi bản chất của hành vi: thiếu đồng thuận là xâm hại.
* Phương án 3: "Đúng vậy, nếu bạn trai có ép bạn gái quan hệ tình dục thì cũng không phải là xâm hại tình dục mà là vì tình yêu, hai người đang yêu nhau cơ mà" là một quan điểm cực kỳ sai lệch và có hại. Ép buộc, cưỡng ép hoặc gây áp lực để quan hệ tình dục là hành vi xâm hại tình dục rõ ràng, không thể biện minh bằng lý do "tình yêu" hay "đang yêu nhau". Tình yêu chân chính dựa trên sự tôn trọng, tin tưởng và đồng thuận lẫn nhau.
* Phương án 4: "Sai, thủ phạm xâm hại tình dục là người yêu chiếm tỉ lệ nhiều nhất" cũng là một tuyên bố có phần đúng về mặt thực tế rằng các vụ xâm hại tình dục trong các mối quan hệ thân mật khá phổ biến. Tuy nhiên, việc khẳng định "chiếm tỉ lệ nhiều nhất" có thể không hoàn toàn chính xác tùy thuộc vào các thống kê cụ thể và định nghĩa. Nhưng điều quan trọng nhất mà phương án này muốn truyền tải là người yêu CÓ THỂ là thủ phạm. Tuy nhiên, so với phương án 2, phương án 2 tập trung vào nguyên tắc cơ bản là bất kể mối quan hệ, xâm hại tình dục vẫn có thể xảy ra, làm rõ hơn bản chất vấn đề mà câu hỏi đặt ra.
Tóm lại, việc có một mối quan hệ yêu đương không miễn trừ bất kỳ ai khỏi trách nhiệm phải nhận được sự đồng thuận rõ ràng trước mọi hành vi tình dục. Bất kỳ hành vi tình dục nào không có sự đồng thuận đều là xâm hại.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đưa ra những dự định trong tương lai một cách hiệu quả, thực tế và bền vững, việc cân nhắc đa chiều là vô cùng cần thiết. Mỗi yếu tố riêng lẻ đều có vai trò quan trọng, nhưng chỉ khi được kết hợp một cách cân đối, chúng mới tạo nên một nền tảng vững chắc cho các kế hoạch.
* Năng lực của bản thân: Đây là yếu tố nội tại, bao gồm kiến thức, kỹ năng, sở trường, tính cách, đam mê và sức khỏe của mỗi cá nhân. Mọi dự định phải xuất phát từ sự thấu hiểu năng lực của chính mình. Nếu dự định vượt quá xa năng lực hiện có mà không có kế hoạch bồi dưỡng, nó dễ trở nên viển vông. Ngược lại, nếu chỉ dựa vào năng lực bản thân mà bỏ qua các yếu tố bên ngoài, có thể bỏ lỡ cơ hội hoặc gặp phải rào cản không lường trước.
* Điều kiện gia đình: Bao gồm tình hình tài chính, truyền thống gia đình, sự ủng hộ hay kỳ vọng từ người thân, trách nhiệm đối với gia đình. Điều kiện gia đình có thể là động lực, nguồn lực hỗ trợ, nhưng cũng có thể là ràng buộc hoặc thách thức. Việc phớt lờ yếu tố này có thể gây ra mâu thuẫn hoặc khiến kế hoạch khó thực hiện do thiếu sự đồng thuận hoặc nguồn lực cần thiết.
* Điều kiện xã hội: Đây là các yếu tố bên ngoài mang tính vĩ mô như xu hướng phát triển kinh tế, thị trường lao động, chính sách giáo dục, văn hóa, công nghệ, cơ hội việc làm, môi trường sống, và các vấn đề toàn cầu. Những điều kiện này ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả thi và tiềm năng thành công của các dự định. Một dự định dù tốt đến mấy nhưng không phù hợp với xu thế xã hội hoặc không có môi trường để phát triển thì khó có thể đạt được kết quả mong muốn.
Ý trả lời đúng nhất là sự kết hợp cân đối giữa năng lực của bản thân với các điều kiện gia đình, điều kiện xã hội. Điều này đảm bảo rằng các dự định không chỉ phản ánh mong muốn và khả năng cá nhân mà còn phù hợp với bối cảnh thực tế mà cá nhân đó đang sống. Một sự cân bằng cho phép chúng ta xây dựng những kế hoạch vừa có tính cá nhân hóa, vừa khả thi, vừa thích ứng với sự thay đổi của môi trường xung quanh, từ đó tăng khả năng thành công và sự hài lòng trong tương lai.
* Năng lực của bản thân: Đây là yếu tố nội tại, bao gồm kiến thức, kỹ năng, sở trường, tính cách, đam mê và sức khỏe của mỗi cá nhân. Mọi dự định phải xuất phát từ sự thấu hiểu năng lực của chính mình. Nếu dự định vượt quá xa năng lực hiện có mà không có kế hoạch bồi dưỡng, nó dễ trở nên viển vông. Ngược lại, nếu chỉ dựa vào năng lực bản thân mà bỏ qua các yếu tố bên ngoài, có thể bỏ lỡ cơ hội hoặc gặp phải rào cản không lường trước.
* Điều kiện gia đình: Bao gồm tình hình tài chính, truyền thống gia đình, sự ủng hộ hay kỳ vọng từ người thân, trách nhiệm đối với gia đình. Điều kiện gia đình có thể là động lực, nguồn lực hỗ trợ, nhưng cũng có thể là ràng buộc hoặc thách thức. Việc phớt lờ yếu tố này có thể gây ra mâu thuẫn hoặc khiến kế hoạch khó thực hiện do thiếu sự đồng thuận hoặc nguồn lực cần thiết.
* Điều kiện xã hội: Đây là các yếu tố bên ngoài mang tính vĩ mô như xu hướng phát triển kinh tế, thị trường lao động, chính sách giáo dục, văn hóa, công nghệ, cơ hội việc làm, môi trường sống, và các vấn đề toàn cầu. Những điều kiện này ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả thi và tiềm năng thành công của các dự định. Một dự định dù tốt đến mấy nhưng không phù hợp với xu thế xã hội hoặc không có môi trường để phát triển thì khó có thể đạt được kết quả mong muốn.
Ý trả lời đúng nhất là sự kết hợp cân đối giữa năng lực của bản thân với các điều kiện gia đình, điều kiện xã hội. Điều này đảm bảo rằng các dự định không chỉ phản ánh mong muốn và khả năng cá nhân mà còn phù hợp với bối cảnh thực tế mà cá nhân đó đang sống. Một sự cân bằng cho phép chúng ta xây dựng những kế hoạch vừa có tính cá nhân hóa, vừa khả thi, vừa thích ứng với sự thay đổi của môi trường xung quanh, từ đó tăng khả năng thành công và sự hài lòng trong tương lai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng