Đáp án đúng: a
Mục tiêu dài hạn thường được xem là những lý tưởng lớn, những điều mà một người hoặc một tổ chức mong muốn đạt được trong một khoảng thời gian dài, thường là từ 5 năm trở lên. Các phương án khác như "ý chí", "ước mơ", và "động lực" là những yếu tố có thể hỗ trợ việc đạt được mục tiêu, nhưng không phải là cách gọi khác của mục tiêu dài hạn.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
Câu hỏi liên quan
Để đạt được mục tiêu và kế hoạch trong tương lai, một thái độ tích cực và chủ động là vô cùng quan trọng. Câu hỏi này tập trung vào việc xác định hành vi nào nên tránh để không cản trở quá trình thực hiện mục tiêu.
Phương án 1: Lập kế hoạch thực hiện theo từng mốc thời gian cụ thể. Đây là một bước thiết yếu và tích cực trong việc đạt được mục tiêu. Kế hoạch rõ ràng giúp định hướng hành động, theo dõi tiến độ và điều chỉnh khi cần thiết. Vì vậy, đây là điều NÊN làm.
Phương án 2: Tìm kiếm sự giúp đỡ. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có kinh nghiệm, kiến thức hoặc nguồn lực cần thiết là một chiến lược thông minh. Nó giúp bạn vượt qua khó khăn, học hỏi và tận dụng các nguồn lực bên ngoài. Vì vậy, đây là điều NÊN làm.
Phương án 3: Chờ đợi sự giúp đỡ. Đây là thái độ thụ động, thiếu chủ động và dựa dẫm vào người khác. Việc chờ đợi mà không tự mình hành động hoặc tìm kiếm giải pháp sẽ làm lãng phí thời gian, bỏ lỡ cơ hội và cản trở việc đạt được mục tiêu. Thành công thường đến từ sự chủ động và nỗ lực cá nhân, không phải từ việc ngồi chờ. Vì vậy, đây là điều KHÔNG NÊN làm.
Phương án 4: Có quyết tâm thực hiện và biết tìm kiếm sự giúp đỡ của những người có trách nhiệm. Quyết tâm là động lực cốt lõi để vượt qua thử thách. Kết hợp quyết tâm với khả năng nhận diện và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp là một phương pháp hiệu quả. Điều này thể hiện sự chủ động và khả năng quản lý bản thân. Vì vậy, đây là điều NÊN làm.
Như vậy, hành vi "chờ đợi sự giúp đỡ" là điều bạn không nên làm nếu muốn đạt được mục tiêu và kế hoạch trong tương lai, vì nó thể hiện sự thụ động và thiếu tinh thần trách nhiệm.
Câu hỏi này đề cập đến tình huống khi một người nhận ra rằng kế hoạch và mục tiêu mình đã đặt ra không còn phù hợp với bản thân. Đây là một tình huống phổ biến trong quản lý dự án cá nhân hoặc nghề nghiệp, đòi hỏi khả năng thích nghi và ra quyết định hợp lý.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Vẫn tiếp tục thực hiện để chứng tỏ bản thân mình có thể làm được nhiều việc"
Phân tích: Đây là một hành động dựa trên cảm xúc, cái tôi cá nhân hơn là lý trí. Tiếp tục một kế hoạch đã được xác định là không phù hợp sẽ dẫn đến lãng phí thời gian, công sức, tài nguyên và có thể gây ra những hậu quả tiêu cực khác. Việc cố gắng "chứng tỏ bản thân" bằng cách bám víu vào một mục tiêu sai lầm thường mang lại kết quả tồi tệ.
Kết luận: Sai.
Phương án 2: "Thuyết phục thêm người tham gia vì nghĩ nhiều người thì công việc sẽ trôi chảy"
Phân tích: Việc tăng số lượng người tham gia không giải quyết được vấn đề cốt lõi là kế hoạch hoặc mục tiêu đã không phù hợp. Thậm chí, nó có thể làm vấn đề phức tạp hơn do phải quản lý nhiều người hơn trên một nền tảng không vững chắc. "Nhiều người thì công việc trôi chảy" chỉ đúng khi công việc đó phù hợp và được tổ chức tốt.
Kết luận: Sai.
Phương án 3: "Suy nghĩ và xem xét những mặt lợi, hại và năng lực của bản thân trước khi có quyết định là tiếp tục hay dừng lại"
Phân tích: Đây là phương án thể hiện sự chín chắn, có trách nhiệm và tư duy phản biện. Khi nhận thấy kế hoạch không phù hợp, việc cần làm là dừng lại để đánh giá lại toàn bộ tình hình. Điều này bao gồm việc phân tích những lợi ích (nếu có) và rủi ro (hại) của việc tiếp tục hoặc dừng lại, đồng thời đánh giá lại năng lực thực sự của bản thân so với yêu cầu của kế hoạch. Sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng, một quyết định đúng đắn mới có thể được đưa ra: có thể là điều chỉnh kế hoạch, thay đổi mục tiêu, hoặc dừng lại hoàn toàn để tìm hướng đi mới phù hợp hơn. Đây là cách tiếp cận khoa học và hiệu quả nhất.
Kết luận: Đúng.
Phương án 4: "Dừng lại ngay lập tức để tránh mọi rủi ro có thể xảy ra"
Phân tích: Mặc dù dừng lại có thể là một quyết định đúng đắn, nhưng việc "dừng lại ngay lập tức" mà không có sự cân nhắc, đánh giá có thể gây ra những hậu quả không mong muốn khác (ví dụ: mất chi phí đã đầu tư, bỏ lỡ cơ hội điều chỉnh nhỏ để thành công). Quyết định dừng lại cần phải dựa trên sự phân tích, tương tự như việc quyết định tiếp tục. Thiếu sự suy xét có thể biến một vấn đề thành một vấn đề khác.
Kết luận: Sai, vì thiếu sự cân nhắc.
Lời giải thích chung: Khi đối mặt với một kế hoạch hay mục tiêu không phù hợp, điều quan trọng nhất là phải có tư duy phản biện và sẵn sàng thích nghi. Việc đánh giá lại một cách có hệ thống các yếu tố liên quan (lợi ích, rủi ro, năng lực cá nhân, nguồn lực) là bước then chốt để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, đảm bảo tối ưu hóa nguồn lực và hướng tới thành công bền vững.
Năng lực trí tuệ của sinh viên chủ yếu tập trung vào các khả năng liên quan đến tư duy, nhận thức và xử lý thông tin. Cụ thể: * Khả năng nắm vững nội dung (Phương án 1): Đây là một phần cốt lõi của năng lực trí tuệ, bao gồm khả năng tiếp thu, hiểu và ghi nhớ kiến thức, thông tin. * Xây dựng kỹ năng thông hiểu, phân tích và tổng hợp (Phương án 2): Đây là các kỹ năng tư duy bậc cao, thể hiện rõ rệt năng lực trí tuệ của sinh viên trong việc xử lý sâu sắc các vấn đề, từ việc hiểu rõ bản chất đến việc mổ xẻ các thành phần và kết nối chúng lại thành một chỉnh thể có ý nghĩa. * Phát triển tính chất tinh tế về trí tuệ và thẩm mỹ (Phương án 3): Khía cạnh "tinh tế về trí tuệ" rõ ràng thuộc về năng lực trí tuệ. "Thẩm mỹ" (aesthetic) tuy có liên quan đến cảm xúc và sự đánh giá cá nhân, nhưng việc phát triển sự tinh tế trong lĩnh vực này thường đòi hỏi tư duy phân tích, so sánh và đánh giá dựa trên các tiêu chí nhất định, vẫn có yếu tố trí tuệ. * Khả năng phối hợp cảm xúc và hành động (Phương án 4): Đây là năng lực thuộc về trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence – EQ), khả năng tự điều chỉnh hành vi và ứng xử, chứ không phải năng lực trí tuệ (Intellectual Capacity – IQ) thuần túy. Năng lực trí tuệ tập trung vào các chức năng nhận thức, lý luận, giải quyết vấn đề, trong khi khả năng phối hợp cảm xúc và hành động liên quan đến việc nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác để đưa ra các hành động phù hợp. Do đó, đây là ý KHÔNG bao gồm trong năng lực trí tuệ của sinh viên. Vì vậy, khả năng phối hợp cảm xúc và hành động không thuộc phạm vi năng lực trí tuệ.
Để có một cơ thể khỏe mạnh và đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, chúng ta cần tiêu thụ một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm tất cả các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu. Các nhóm chất này bao gồm: * Thực phẩm cung cấp năng lượng: Chủ yếu là carbohydrate (tinh bột, đường) và chất béo (lipid). Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho cơ thể hoạt động, trong khi chất béo cung cấp năng lượng dự trữ, hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu và cần thiết cho nhiều chức năng sinh học quan trọng. * Thực phẩm cung cấp protein: Protein là thành phần cấu tạo cơ bản của tế bào, mô, cơ bắp, enzyme và hormone. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng, sửa chữa các mô và duy trì chức năng miễn dịch. * Thực phẩm cung cấp lipid (chất béo): Ngoài việc cung cấp năng lượng, chất béo còn cần thiết cho việc hình thành màng tế bào, sản xuất hormone, hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Các loại chất béo không bão hòa rất quan trọng cho sức khỏe tim mạch. * Thực phẩm cung cấp vitamin: Vitamin là các hợp chất hữu cơ cần thiết với một lượng nhỏ để duy trì sự sống. Chúng tham gia vào vô số quá trình chuyển hóa trong cơ thể, hỗ trợ chức năng miễn dịch, thị lực, sức khỏe xương và nhiều hệ thống khác. * Thực phẩm cung cấp khoáng chất: Khoáng chất là các yếu tố vô cơ cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hình thành xương và răng, cân bằng chất lỏng, chức năng thần kinh và cơ bắp, cũng như tạo ra các hormone. Phân tích các phương án: * Phương án 1 (Thực phẩm cung cấp năng lượng và protein): Thiếu các vitamin, khoáng chất và lipid thiết yếu, không đủ để đảm bảo sức khỏe toàn diện. * Phương án 2 (Thực phẩm cung cấp năng lượng, vitamin và protein): Tốt hơn phương án 1 nhưng vẫn thiếu lipid và khoáng chất, hai nhóm chất cực kỳ quan trọng. * Phương án 3 (Thực phẩm cung cấp năng lượng, protein, lipid, vitamin và khoáng chất): Đây là phương án đầy đủ nhất, bao gồm tất cả các nhóm chất dinh dưỡng đa lượng (năng lượng từ carbohydrate và lipid, protein) và vi lượng (vitamin và khoáng chất) cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh và toàn diện. * Phương án 4 (Thực phẩm cung cấp năng lượng, khoáng chất và protein): Thiếu lipid và vitamin, không đảm bảo đủ các dưỡng chất cần thiết. Vì vậy, để ăn tốt và đảm bảo sức khỏe, chúng ta cần một chế độ ăn uống đa dạng cung cấp đầy đủ năng lượng, protein, lipid, vitamin và khoáng chất.
* Đáp án 1: "Giới tính là đặc điểm sinh học gắn liền với chức năng sinh sản của phụ nữ và nam giới" - Đây là định nghĩa chính xác về giới tính sinh học, liên quan đến các đặc điểm cơ thể, nhiễm sắc thể, hormone, và cơ quan sinh sản.
* Đáp án 2: "Giới tính là các đặc điểm quy định vai trò của phụ nữ hay nam giới trong xã hội" - Đây là định nghĩa gần đúng về giới, tuy nhiên chưa chính xác hoàn toàn.
* Đáp án 3: "Giới tính là các đặc điểm xã hội và sinh học của phụ nữ và nam giới" - Đáp án này bao gồm cả hai khía cạnh sinh học và xã hội, nhưng thuật ngữ đúng để chỉ các đặc điểm xã hội là "Giới". Do đó, đáp án này không chính xác hoàn toàn.
* Đáp án 4: "Giới tính là những quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của phụ nữ và nam giới trong gia đình" - Đây không phải là định nghĩa về giới tính, mà liên quan đến vai trò và trách nhiệm giới trong gia đình.
Vậy, đáp án chính xác nhất là đáp án 1.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.