Giới tính là gì?
A. Giới tính là đặc điểm sinh học gắn liền với chức năng sinh sản của phụ nữ và nam giới
B. Giới tính là các đặc điểm quy định vai trò của phụ nữ hay nam giới trong xã hội
C. Giới tính là các đặc điểm xã hội và sinh học của phụ nữ và nam giới
D. Giới tính là những quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của phụ nữ và nam giới trong gia
đình
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa về "Giới tính".
* **Đáp án 1:** "Giới tính là đặc điểm sinh học gắn liền với chức năng sinh sản của phụ nữ và nam giới" - Đây là định nghĩa chính xác về giới tính sinh học, liên quan đến các đặc điểm cơ thể, nhiễm sắc thể, hormone, và cơ quan sinh sản.
* **Đáp án 2:** "Giới tính là các đặc điểm quy định vai trò của phụ nữ hay nam giới trong xã hội" - Đây là định nghĩa gần đúng về giới, tuy nhiên chưa chính xác hoàn toàn.
* **Đáp án 3:** "Giới tính là các đặc điểm xã hội và sinh học của phụ nữ và nam giới" - Đáp án này bao gồm cả hai khía cạnh sinh học và xã hội, nhưng thuật ngữ đúng để chỉ các đặc điểm xã hội là "Giới". Do đó, đáp án này không chính xác hoàn toàn.
* **Đáp án 4:** "Giới tính là những quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của phụ nữ và nam giới trong gia đình" - Đây không phải là định nghĩa về giới tính, mà liên quan đến vai trò và trách nhiệm giới trong gia đình.
Vậy, đáp án chính xác nhất là đáp án 1.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ý kiến được đưa ra trong câu hỏi phản ánh một tư duy kiểm soát và thiếu tin tưởng trong mối quan hệ tình cảm. Trong một mối quan hệ lành mạnh, cả hai đối tác cần có không gian riêng, quyền tự chủ và sự tôn trọng lẫn nhau. Việc đặt ra những quy tắc cứng nhắc về việc ai được phép đi chơi với ai là dấu hiệu của sự thiếu an toàn và kiểm soát quá mức.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, bạn gái không nên đi chơi với bạn khác giới khi không có mặt bạn trai mình" – Đây là một quan điểm sai lầm. Quan điểm này thể hiện sự thiếu tin tưởng vào bạn gái và hạn chế quyền tự do cá nhân của cô ấy. Tình bạn khác giới hoàn toàn có thể tồn tại một cách lành mạnh và việc cấm đoán như vậy là không công bằng, có thể gây ra sự ngột ngạt và rạn nứt trong mối quan hệ.
* Phương án 2: "Đúng, vì tình bạn khác giới không tồn tại mà nó chỉ là tiền đề của tình yêu" – Đây là một khẳng định không chính xác và phiến diện. Tình bạn khác giới có thể tồn tại độc lập và trong nhiều trường hợp, chúng là những mối quan hệ quý giá, không nhất thiết phải chuyển thành tình yêu. Việc phủ nhận sự tồn tại của tình bạn khác giới thường xuất phát từ sự lo lắng, ghen tuông hoặc thiếu kinh nghiệm xã hội, không phù hợp với các mối quan hệ trưởng thành.
* Phương án 3: "Sai, bạn trai có quyền kết bạn và đi chơi cùng bạn bè thì tại sao bạn gái lại không được quyền đó?" – Phương án này đúng ở chỗ bác bỏ ý kiến ban đầu và nhấn mạnh sự bình đẳng giới trong mối quan hệ. Cả bạn trai và bạn gái đều có quyền duy trì các mối quan hệ xã hội và tình bạn của mình. Đây là một lập luận hợp lý dựa trên nguyên tắc công bằng.
* Phương án 4: "Sai, bạn gái mới là người quyết định có đi chơi riêng với người khác hay không" – Đây là phương án đúng nhất và toàn diện nhất. Nó khẳng định quyền tự chủ và quyền ra quyết định cá nhân của mỗi người. Trong một mối quan hệ, mỗi cá nhân vẫn là một thực thể độc lập với những quyền cơ bản của mình, bao gồm quyền tự do lựa chọn bạn bè và hoạt động xã hội. Quyết định đi chơi riêng với ai là của cá nhân cô gái, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và các thỏa thuận chung trong mối quan hệ (nếu có), chứ không phải là sự áp đặt từ bạn trai. Việc này không chỉ áp dụng cho bạn gái mà còn cho cả bạn trai. Mối quan hệ bền vững được xây dựng trên sự tin tưởng, tôn trọng quyền riêng tư và tự do của nhau, chứ không phải sự kiểm soát hay cấm đoán.
Kết luận: Phương án 4 là lựa chọn tối ưu nhất vì nó đề cao quyền tự chủ và quyền ra quyết định cá nhân, là nền tảng của một mối quan hệ lành mạnh và tôn trọng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, bạn gái không nên đi chơi với bạn khác giới khi không có mặt bạn trai mình" – Đây là một quan điểm sai lầm. Quan điểm này thể hiện sự thiếu tin tưởng vào bạn gái và hạn chế quyền tự do cá nhân của cô ấy. Tình bạn khác giới hoàn toàn có thể tồn tại một cách lành mạnh và việc cấm đoán như vậy là không công bằng, có thể gây ra sự ngột ngạt và rạn nứt trong mối quan hệ.
* Phương án 2: "Đúng, vì tình bạn khác giới không tồn tại mà nó chỉ là tiền đề của tình yêu" – Đây là một khẳng định không chính xác và phiến diện. Tình bạn khác giới có thể tồn tại độc lập và trong nhiều trường hợp, chúng là những mối quan hệ quý giá, không nhất thiết phải chuyển thành tình yêu. Việc phủ nhận sự tồn tại của tình bạn khác giới thường xuất phát từ sự lo lắng, ghen tuông hoặc thiếu kinh nghiệm xã hội, không phù hợp với các mối quan hệ trưởng thành.
* Phương án 3: "Sai, bạn trai có quyền kết bạn và đi chơi cùng bạn bè thì tại sao bạn gái lại không được quyền đó?" – Phương án này đúng ở chỗ bác bỏ ý kiến ban đầu và nhấn mạnh sự bình đẳng giới trong mối quan hệ. Cả bạn trai và bạn gái đều có quyền duy trì các mối quan hệ xã hội và tình bạn của mình. Đây là một lập luận hợp lý dựa trên nguyên tắc công bằng.
* Phương án 4: "Sai, bạn gái mới là người quyết định có đi chơi riêng với người khác hay không" – Đây là phương án đúng nhất và toàn diện nhất. Nó khẳng định quyền tự chủ và quyền ra quyết định cá nhân của mỗi người. Trong một mối quan hệ, mỗi cá nhân vẫn là một thực thể độc lập với những quyền cơ bản của mình, bao gồm quyền tự do lựa chọn bạn bè và hoạt động xã hội. Quyết định đi chơi riêng với ai là của cá nhân cô gái, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và các thỏa thuận chung trong mối quan hệ (nếu có), chứ không phải là sự áp đặt từ bạn trai. Việc này không chỉ áp dụng cho bạn gái mà còn cho cả bạn trai. Mối quan hệ bền vững được xây dựng trên sự tin tưởng, tôn trọng quyền riêng tư và tự do của nhau, chứ không phải sự kiểm soát hay cấm đoán.
Kết luận: Phương án 4 là lựa chọn tối ưu nhất vì nó đề cao quyền tự chủ và quyền ra quyết định cá nhân, là nền tảng của một mối quan hệ lành mạnh và tôn trọng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội phức tạp với nhiều biểu hiện khác nhau, không chỉ giới hạn ở hành vi bạo lực thể xác. Để phản ánh đúng nhất về hình thức bạo lực gia đình, cần có một cái nhìn toàn diện và bao quát.
* Phân tích phương án 1: "Bạo lực gia đình là hình thức đánh đập, tra tấn gây thương tật, ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng." Phương án này mô tả đúng về bạo lực thể chất, một dạng phổ biến và dễ nhận biết của bạo lực gia đình. Tuy nhiên, nó chưa đầy đủ vì bạo lực gia đình còn bao gồm các hình thức khác như bạo lực tinh thần, tình dục, và kinh tế. Do đó, đây không phải là câu trả lời toàn diện nhất.
* Phân tích phương án 2: "Bạo lực gia đình là hình thức nhục mạ, gây khủng hoảng về tâm lý kéo dài." Phương án này tập trung vào bạo lực tinh thần/tâm lý, bao gồm các hành vi như lăng mạ, sỉ nhục, đe dọa, gây áp lực tâm lý. Đây là một khía cạnh quan trọng của bạo lực gia đình nhưng cũng chưa bao hàm hết tất cả các dạng bạo lực. Vì vậy, nó không phải là câu trả lời đúng nhất.
* Phân tích phương án 4: "Bạo lực gia đình là hình thức quát mắng, chửi bới gây tổn thương tinh thần." Đây là một ví dụ cụ thể của bạo lực tinh thần, và nó nằm trong phạm vi của phương án 2. Mặc dù đúng nhưng quá hẹp, không phản ánh được sự đa dạng của bạo lực gia đình.
* Phân tích phương án 3: "Bạo lực gia đình bao gồm từ nhục mạ, gây khủng hoảng về tâm lý kéo dài, tổn thương tinh thần, ảnh hưởng sức khỏe đến gây thương tật, thậm chí thiệt hại đến tính mạng, tài sản." Phương án này cung cấp một cái nhìn toàn diện nhất về bạo lực gia đình. Nó bao gồm:
* Bạo lực tinh thần: "nhục mạ, gây khủng hoảng về tâm lý kéo dài, tổn thương tinh thần".
* Bạo lực thể chất: "ảnh hưởng sức khỏe đến gây thương tật, thậm chí thiệt hại đến tính mạng".
* Bạo lực kinh tế: "thiệt hại đến tài sản" (bao gồm hành vi phá hoại tài sản chung, kiểm soát tài chính, không cho chu cấp,...).
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình của Việt Nam (sửa đổi năm 2022) cũng định nghĩa bạo lực gia đình rất rộng, bao gồm các hành vi bạo lực thể chất, tinh thần, tình dục, và kinh tế. Phương án này phản ánh được sự đa dạng và mức độ nghiêm trọng của các hành vi bạo lực trong gia đình.
Kết luận: Phương án 3 là câu trả lời đúng và đầy đủ nhất, bao quát được nhiều hình thức bạo lực khác nhau (thể chất, tinh thần, kinh tế) và mức độ hậu quả từ tổn thương tinh thần đến thiệt hại về tính mạng và tài sản.
* Phân tích phương án 1: "Bạo lực gia đình là hình thức đánh đập, tra tấn gây thương tật, ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng." Phương án này mô tả đúng về bạo lực thể chất, một dạng phổ biến và dễ nhận biết của bạo lực gia đình. Tuy nhiên, nó chưa đầy đủ vì bạo lực gia đình còn bao gồm các hình thức khác như bạo lực tinh thần, tình dục, và kinh tế. Do đó, đây không phải là câu trả lời toàn diện nhất.
* Phân tích phương án 2: "Bạo lực gia đình là hình thức nhục mạ, gây khủng hoảng về tâm lý kéo dài." Phương án này tập trung vào bạo lực tinh thần/tâm lý, bao gồm các hành vi như lăng mạ, sỉ nhục, đe dọa, gây áp lực tâm lý. Đây là một khía cạnh quan trọng của bạo lực gia đình nhưng cũng chưa bao hàm hết tất cả các dạng bạo lực. Vì vậy, nó không phải là câu trả lời đúng nhất.
* Phân tích phương án 4: "Bạo lực gia đình là hình thức quát mắng, chửi bới gây tổn thương tinh thần." Đây là một ví dụ cụ thể của bạo lực tinh thần, và nó nằm trong phạm vi của phương án 2. Mặc dù đúng nhưng quá hẹp, không phản ánh được sự đa dạng của bạo lực gia đình.
* Phân tích phương án 3: "Bạo lực gia đình bao gồm từ nhục mạ, gây khủng hoảng về tâm lý kéo dài, tổn thương tinh thần, ảnh hưởng sức khỏe đến gây thương tật, thậm chí thiệt hại đến tính mạng, tài sản." Phương án này cung cấp một cái nhìn toàn diện nhất về bạo lực gia đình. Nó bao gồm:
* Bạo lực tinh thần: "nhục mạ, gây khủng hoảng về tâm lý kéo dài, tổn thương tinh thần".
* Bạo lực thể chất: "ảnh hưởng sức khỏe đến gây thương tật, thậm chí thiệt hại đến tính mạng".
* Bạo lực kinh tế: "thiệt hại đến tài sản" (bao gồm hành vi phá hoại tài sản chung, kiểm soát tài chính, không cho chu cấp,...).
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình của Việt Nam (sửa đổi năm 2022) cũng định nghĩa bạo lực gia đình rất rộng, bao gồm các hành vi bạo lực thể chất, tinh thần, tình dục, và kinh tế. Phương án này phản ánh được sự đa dạng và mức độ nghiêm trọng của các hành vi bạo lực trong gia đình.
Kết luận: Phương án 3 là câu trả lời đúng và đầy đủ nhất, bao quát được nhiều hình thức bạo lực khác nhau (thể chất, tinh thần, kinh tế) và mức độ hậu quả từ tổn thương tinh thần đến thiệt hại về tính mạng và tài sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định nguyên nhân bạo lực gia đình xuất phát từ môi trường quản lý xã hội, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm này. Môi trường quản lý xã hội bao gồm hệ thống luật pháp, chính sách, các cơ quan thực thi pháp luật, các chương trình can thiệp xã hội, mức độ quan tâm và nguồn lực được đầu tư cho công tác phòng chống bạo lực. Đây là những yếu tố liên quan đến vai trò của nhà nước và các tổ chức xã hội trong việc quản lý và điều hành đời sống xã hội.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: “Việc phòng chống bạo lực gia đình hiện chưa được quan tâm đúng mức”
* Giải thích: Đây là nguyên nhân trực tiếp thuộc về môi trường quản lý xã hội. Khi công tác phòng chống bạo lực gia đình không được quan tâm đúng mức, điều đó có nghĩa là các chính sách chưa đủ mạnh, luật pháp chưa được thực thi hiệu quả, các chương trình hỗ trợ nạn nhân còn hạn chế, hoặc nguồn lực dành cho công tác này còn thiếu thốn. Tất cả những điều này phản ánh sự thiếu sót trong công tác quản lý và điều hành của xã hội, tạo điều kiện cho bạo lực gia đình tồn tại và phát triển. Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* Phương án 2: “Tư tưởng “tam tòng” trong xã hội cũ”
* Giải thích: Tư tưởng “tam tòng” là một nguyên nhân mang tính văn hóa, tư tưởng, xuất phát từ các giá trị truyền thống, định kiến giới đã tồn tại từ lâu trong xã hội. Mặc dù nó góp phần tạo nên môi trường dung dưỡng bạo lực, nhưng nó thuộc nhóm nguyên nhân văn hóa – xã hội chứ không phải nguyên nhân trực tiếp từ “môi trường quản lý xã hội” hiện hành.
* Phương án 3: “Hoàn cảnh sống, điều kiện kinh tế khó khăn”
* Giải thích: Đây là nguyên nhân mang tính kinh tế - xã hội, ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của các thành viên trong gia đình. Kinh tế khó khăn có thể làm gia tăng căng thẳng, áp lực và dẫn đến xung đột, bạo lực. Tuy nhiên, nó thuộc nhóm nguyên nhân về điều kiện sống cá nhân và gia đình, không trực tiếp phản ánh sự yếu kém trong công tác quản lý xã hội, dù công tác quản lý xã hội có thể góp phần cải thiện các điều kiện này.
* Phương án 4: “Ràng buộc về mặt tôn giáo”
* Giải thích: Đây là nguyên nhân mang tính văn hóa, tín ngưỡng. Một số quan niệm tôn giáo có thể vô tình hoặc cố ý dung túng cho các hành vi bạo lực hoặc củng cố vai trò bất bình đẳng giới, dẫn đến bạo lực gia đình. Tương tự như tư tưởng “tam tòng”, đây là yếu tố thuộc về văn hóa – tín ngưỡng, không phải nguyên nhân trực tiếp từ “môi trường quản lý xã hội” ở góc độ quản lý hành chính, pháp luật.
Kết luận: Chỉ có phương án “Việc phòng chống bạo lực gia đình hiện chưa được quan tâm đúng mức” là phản ánh trực tiếp sự thiếu sót trong cơ chế, chính sách, nguồn lực và sự điều hành của xã hội, từ đó tạo điều kiện cho bạo lực gia đình tiếp diễn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: “Việc phòng chống bạo lực gia đình hiện chưa được quan tâm đúng mức”
* Giải thích: Đây là nguyên nhân trực tiếp thuộc về môi trường quản lý xã hội. Khi công tác phòng chống bạo lực gia đình không được quan tâm đúng mức, điều đó có nghĩa là các chính sách chưa đủ mạnh, luật pháp chưa được thực thi hiệu quả, các chương trình hỗ trợ nạn nhân còn hạn chế, hoặc nguồn lực dành cho công tác này còn thiếu thốn. Tất cả những điều này phản ánh sự thiếu sót trong công tác quản lý và điều hành của xã hội, tạo điều kiện cho bạo lực gia đình tồn tại và phát triển. Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* Phương án 2: “Tư tưởng “tam tòng” trong xã hội cũ”
* Giải thích: Tư tưởng “tam tòng” là một nguyên nhân mang tính văn hóa, tư tưởng, xuất phát từ các giá trị truyền thống, định kiến giới đã tồn tại từ lâu trong xã hội. Mặc dù nó góp phần tạo nên môi trường dung dưỡng bạo lực, nhưng nó thuộc nhóm nguyên nhân văn hóa – xã hội chứ không phải nguyên nhân trực tiếp từ “môi trường quản lý xã hội” hiện hành.
* Phương án 3: “Hoàn cảnh sống, điều kiện kinh tế khó khăn”
* Giải thích: Đây là nguyên nhân mang tính kinh tế - xã hội, ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của các thành viên trong gia đình. Kinh tế khó khăn có thể làm gia tăng căng thẳng, áp lực và dẫn đến xung đột, bạo lực. Tuy nhiên, nó thuộc nhóm nguyên nhân về điều kiện sống cá nhân và gia đình, không trực tiếp phản ánh sự yếu kém trong công tác quản lý xã hội, dù công tác quản lý xã hội có thể góp phần cải thiện các điều kiện này.
* Phương án 4: “Ràng buộc về mặt tôn giáo”
* Giải thích: Đây là nguyên nhân mang tính văn hóa, tín ngưỡng. Một số quan niệm tôn giáo có thể vô tình hoặc cố ý dung túng cho các hành vi bạo lực hoặc củng cố vai trò bất bình đẳng giới, dẫn đến bạo lực gia đình. Tương tự như tư tưởng “tam tòng”, đây là yếu tố thuộc về văn hóa – tín ngưỡng, không phải nguyên nhân trực tiếp từ “môi trường quản lý xã hội” ở góc độ quản lý hành chính, pháp luật.
Kết luận: Chỉ có phương án “Việc phòng chống bạo lực gia đình hiện chưa được quan tâm đúng mức” là phản ánh trực tiếp sự thiếu sót trong cơ chế, chính sách, nguồn lực và sự điều hành của xã hội, từ đó tạo điều kiện cho bạo lực gia đình tiếp diễn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quyền con người là những quyền tự nhiên, vốn có và không thể chuyển nhượng, được công nhận cho tất cả mọi người đơn thuần vì họ là con người. Về mặt triết học, quyền con người được cho là đến từ bản chất con người hoặc phẩm giá con người. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý và quốc tế hiện đại, việc công nhận, định nghĩa và bảo vệ các quyền con người được thực hiện thông qua nỗ lực hợp tác của cộng đồng quốc tế.
Liên Hợp Quốc (LHQ) đóng vai trò trung tâm trong quá trình này. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhận thức về sự cần thiết phải có một bộ tiêu chuẩn chung về quyền con người để ngăn chặn những thảm kịch tương tự, LHQ đã được thành lập. Các quốc gia thành viên LHQ đã cùng nhau xây dựng và thông qua các văn kiện quan trọng như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) năm 1948, sau đó là các Công ước quốc tế về quyền dân sự, chính trị và Công ước quốc tế về quyền kinh tế, xã hội, văn hóa. Các văn kiện này không 'tạo ra' quyền con người mà là 'công nhận' và 'pháp điển hóa' chúng thành các chuẩn mực quốc tế, phản ánh sự đồng thuận của nhân dân thế giới về những quyền cơ bản mà mỗi cá nhân xứng đáng được hưởng.
* Phương án 1 (Mỗi nước tự xây dựng riêng...): Không chính xác. Mặc dù mỗi quốc gia có hệ thống pháp luật riêng để bảo vệ quyền con người, nhưng các quyền này phải dựa trên và tuân thủ các nguyên tắc phổ quát của luật pháp quốc tế về quyền con người, không phải hoàn toàn tự xây dựng độc lập. Quyền con người mang tính phổ quát, không phân biệt quốc gia.
* Phương án 3 (Quyền con người do từng khu vực quy định): Không đầy đủ. Các hệ thống quyền con người khu vực (ví dụ: Tòa án Nhân quyền Châu Âu, Ủy ban Nhân quyền liên Mỹ) tồn tại và có vai trò quan trọng, nhưng chúng thường bổ sung và củng cố các tiêu chuẩn quốc tế do Liên Hợp Quốc thiết lập, chứ không phải là nguồn gốc chính hay duy nhất của quyền con người.
* Phương án 4 (Quyền con người do một nhóm các tổ chức quy định): Quá chung chung và không chính xác. Mặc dù nhiều tổ chức phi chính phủ và liên chính phủ đóng góp vào việc thúc đẩy quyền con người, nhưng Liên Hợp Quốc là thực thể toàn cầu chính thức, đại diện cho ý chí của các quốc gia, chịu trách nhiệm pháp điển hóa và giám sát các chuẩn mực này.
Do đó, phương án 2 là phù hợp nhất, phản ánh vai trò của Liên Hợp Quốc như một đại diện của nhân dân thế giới trong việc công nhận và xây dựng khung pháp lý quốc tế về quyền con người.
Liên Hợp Quốc (LHQ) đóng vai trò trung tâm trong quá trình này. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhận thức về sự cần thiết phải có một bộ tiêu chuẩn chung về quyền con người để ngăn chặn những thảm kịch tương tự, LHQ đã được thành lập. Các quốc gia thành viên LHQ đã cùng nhau xây dựng và thông qua các văn kiện quan trọng như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) năm 1948, sau đó là các Công ước quốc tế về quyền dân sự, chính trị và Công ước quốc tế về quyền kinh tế, xã hội, văn hóa. Các văn kiện này không 'tạo ra' quyền con người mà là 'công nhận' và 'pháp điển hóa' chúng thành các chuẩn mực quốc tế, phản ánh sự đồng thuận của nhân dân thế giới về những quyền cơ bản mà mỗi cá nhân xứng đáng được hưởng.
* Phương án 1 (Mỗi nước tự xây dựng riêng...): Không chính xác. Mặc dù mỗi quốc gia có hệ thống pháp luật riêng để bảo vệ quyền con người, nhưng các quyền này phải dựa trên và tuân thủ các nguyên tắc phổ quát của luật pháp quốc tế về quyền con người, không phải hoàn toàn tự xây dựng độc lập. Quyền con người mang tính phổ quát, không phân biệt quốc gia.
* Phương án 3 (Quyền con người do từng khu vực quy định): Không đầy đủ. Các hệ thống quyền con người khu vực (ví dụ: Tòa án Nhân quyền Châu Âu, Ủy ban Nhân quyền liên Mỹ) tồn tại và có vai trò quan trọng, nhưng chúng thường bổ sung và củng cố các tiêu chuẩn quốc tế do Liên Hợp Quốc thiết lập, chứ không phải là nguồn gốc chính hay duy nhất của quyền con người.
* Phương án 4 (Quyền con người do một nhóm các tổ chức quy định): Quá chung chung và không chính xác. Mặc dù nhiều tổ chức phi chính phủ và liên chính phủ đóng góp vào việc thúc đẩy quyền con người, nhưng Liên Hợp Quốc là thực thể toàn cầu chính thức, đại diện cho ý chí của các quốc gia, chịu trách nhiệm pháp điển hóa và giám sát các chuẩn mực này.
Do đó, phương án 2 là phù hợp nhất, phản ánh vai trò của Liên Hợp Quốc như một đại diện của nhân dân thế giới trong việc công nhận và xây dựng khung pháp lý quốc tế về quyền con người.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đề cập đến quyền được nhận dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản, tình dục một cách an toàn, riêng tư, kín đáo. Đây là những yếu tố cấu thành và đặc trưng của quyền cơ bản của con người là quyền được chăm sóc sức khỏe.
* Phương án 1: Quyền tham gia quyết định – Quyền này liên quan đến việc cá nhân có quyền đưa ra các lựa chọn và quyết định về cuộc sống, cơ thể và sức khỏe của mình, bao gồm việc từ chối hoặc chấp nhận một dịch vụ y tế nào đó. Mặc dù nó có liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe, nhưng phát biểu trong câu hỏi tập trung vào việc *nhận dịch vụ* với những đặc tính cụ thể, chứ không phải chỉ riêng về hành vi *tham gia quyết định*.
* Phương án 2: Quyền được bảo vệ và tự bảo vệ – Quyền này bao hàm sự an toàn khỏi bạo lực, lạm dụng, và các mối đe dọa khác. Việc nhận dịch vụ y tế an toàn là một phần của việc được bảo vệ, nhưng quyền được chăm sóc sức khỏe bao hàm một phạm vi rộng hơn là chỉ riêng việc bảo vệ khỏi nguy hiểm.
* Phương án 3: Quyền được chăm sóc sức khoẻ – Đây là quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp lý quốc tế và quốc gia. Quyền này đảm bảo mọi cá nhân có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết, bao gồm cả chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục. Các yếu tố như “an toàn, riêng tư, kín đáo” là những tiêu chuẩn chất lượng quan trọng của dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà mọi người đều có quyền được hưởng. Do đó, phát biểu trong câu hỏi mô tả chính xác một khía cạnh quan trọng của quyền được chăm sóc sức khỏe.
* Phương án 4: Quyền được tiếp cận thông tin – Quyền này đảm bảo cá nhân có thể tìm kiếm, nhận và truyền đạt thông tin. Trong lĩnh vực y tế, quyền này giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng sức khỏe, các lựa chọn điều trị để đưa ra quyết định sáng suốt. Mặc dù thông tin là yếu tố then chốt để thực hiện quyền được chăm sóc sức khỏe, nhưng bản thân phát biểu trong câu hỏi tập trung vào việc *nhận dịch vụ* chăm sóc, không chỉ riêng việc tiếp cận thông tin.
Kết luận: Phát biểu này mô tả các tiêu chí quan trọng của việc thực hiện quyền được chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản và tình dục, nhấn mạnh đến chất lượng và tính nhân văn của dịch vụ.
* Phương án 1: Quyền tham gia quyết định – Quyền này liên quan đến việc cá nhân có quyền đưa ra các lựa chọn và quyết định về cuộc sống, cơ thể và sức khỏe của mình, bao gồm việc từ chối hoặc chấp nhận một dịch vụ y tế nào đó. Mặc dù nó có liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe, nhưng phát biểu trong câu hỏi tập trung vào việc *nhận dịch vụ* với những đặc tính cụ thể, chứ không phải chỉ riêng về hành vi *tham gia quyết định*.
* Phương án 2: Quyền được bảo vệ và tự bảo vệ – Quyền này bao hàm sự an toàn khỏi bạo lực, lạm dụng, và các mối đe dọa khác. Việc nhận dịch vụ y tế an toàn là một phần của việc được bảo vệ, nhưng quyền được chăm sóc sức khỏe bao hàm một phạm vi rộng hơn là chỉ riêng việc bảo vệ khỏi nguy hiểm.
* Phương án 3: Quyền được chăm sóc sức khoẻ – Đây là quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp lý quốc tế và quốc gia. Quyền này đảm bảo mọi cá nhân có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết, bao gồm cả chăm sóc sức khỏe sinh sản và tình dục. Các yếu tố như “an toàn, riêng tư, kín đáo” là những tiêu chuẩn chất lượng quan trọng của dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà mọi người đều có quyền được hưởng. Do đó, phát biểu trong câu hỏi mô tả chính xác một khía cạnh quan trọng của quyền được chăm sóc sức khỏe.
* Phương án 4: Quyền được tiếp cận thông tin – Quyền này đảm bảo cá nhân có thể tìm kiếm, nhận và truyền đạt thông tin. Trong lĩnh vực y tế, quyền này giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng sức khỏe, các lựa chọn điều trị để đưa ra quyết định sáng suốt. Mặc dù thông tin là yếu tố then chốt để thực hiện quyền được chăm sóc sức khỏe, nhưng bản thân phát biểu trong câu hỏi tập trung vào việc *nhận dịch vụ* chăm sóc, không chỉ riêng việc tiếp cận thông tin.
Kết luận: Phát biểu này mô tả các tiêu chí quan trọng của việc thực hiện quyền được chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản và tình dục, nhấn mạnh đến chất lượng và tính nhân văn của dịch vụ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng