Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, được Quốc hội thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2014 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2015. Các văn bản khác như "Bộ Luật hôn nhân gia đình năm 2015", "Luật hôn nhân gia đình năm 2015", "Bộ luật hôn nhân gia đình năm 2014" không chính xác về tên gọi và thời điểm.
Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, được Quốc hội thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2014 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2015. Các văn bản khác như "Bộ Luật hôn nhân gia đình năm 2015", "Luật hôn nhân gia đình năm 2015", "Bộ luật hôn nhân gia đình năm 2014" không chính xác về tên gọi và thời điểm.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 15 Luật Hộ tịch 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành, việc đăng ký kết hôn là một thủ tục hành chính quan trọng. Khi đăng ký kết hôn, cả hai bên nam, nữ phải nộp tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định và phải cùng có mặt tại cơ quan đăng ký hộ tịch. Sự có mặt của cả hai bên là yêu cầu bắt buộc để cơ quan đăng ký hộ tịch thực hiện việc thẩm tra, xác minh và ghi nhận sự kết hôn. Do đó, phương án 2 là khẳng định đúng nhất.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về độ tuổi pháp lý mà một người được coi là có năng lực hành vi dân sự đầy đủ để tự mình quản lý tài sản riêng hoặc ủy quyền cho người khác (cha mẹ) quản lý. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Dân sự, người từ đủ 18 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng tự mình xác lập, thực hiện các giao dịch dân sự, bao gồm cả việc quản lý tài sản riêng. Trước độ tuổi này, năng lực hành vi dân sự của người chưa thành niên bị hạn chế. Do đó, đáp án 18 tuổi là đáp án đúng nhất.
Theo quy định của pháp luật hiện hành, việc vợ/chồng thỏa thuận đưa tài sản chung vào kinh doanh phải được lập thành văn bản. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và có giá trị pháp lý trong trường hợp có tranh chấp xảy ra. Văn bản này sẽ là căn cứ để xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên liên quan đến việc sử dụng và quản lý tài sản chung trong hoạt động kinh doanh.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ cấp dưỡng khi ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Phương án 1 nêu rõ điều kiện để phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng là khi một bên khó khăn, túng thiếu, có yêu cầu cấp dưỡng và có lý do chính đáng, đồng thời nghĩa vụ cấp dưỡng này phải phù hợp với khả năng của bên kia. Điều này phản ánh đúng quy định tại Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, trong đó nhấn mạnh yếu tố 'có lý do chính đáng' và 'theo khả năng của mình'. Phương án 2 thiếu yếu tố 'có lý do chính đáng' và sự điều chỉnh 'theo khả năng của mình', do đó chưa đầy đủ và chính xác bằng phương án 1. Do đó, phương án 1 là khẳng định đúng.