D. Quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết thúc kết hôn
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa chính xác về "hôn nhân". Phương án 1 mô tả "Quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn" là định nghĩa đúng và đầy đủ nhất. Hôn nhân là một pháp lý và xã hội, xác lập quan hệ giữa hai người (thường là nam và nữ, tùy theo luật pháp từng quốc gia) sau khi họ chính thức đăng ký kết hôn, tạo nên vai trò "vợ" và "chồng" và các quyền lợi, nghĩa vụ đi kèm. Phương án 2 chỉ đề cập "nam và nữ" mà thiếu đi yếu tố "sau khi kết hôn" để hoàn chỉnh khái niệm. Phương án 3 sai vì quan hệ trước khi kết hôn không phải là hôn nhân. Phương án 4 sai vì hôn nhân kết thúc khi ly hôn, đây là giai đoạn sau hôn nhân chứ không phải định nghĩa hôn nhân.
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa chính xác về "hôn nhân". Phương án 1 mô tả "Quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn" là định nghĩa đúng và đầy đủ nhất. Hôn nhân là một pháp lý và xã hội, xác lập quan hệ giữa hai người (thường là nam và nữ, tùy theo luật pháp từng quốc gia) sau khi họ chính thức đăng ký kết hôn, tạo nên vai trò "vợ" và "chồng" và các quyền lợi, nghĩa vụ đi kèm. Phương án 2 chỉ đề cập "nam và nữ" mà thiếu đi yếu tố "sau khi kết hôn" để hoàn chỉnh khái niệm. Phương án 3 sai vì quan hệ trước khi kết hôn không phải là hôn nhân. Phương án 4 sai vì hôn nhân kết thúc khi ly hôn, đây là giai đoạn sau hôn nhân chứ không phải định nghĩa hôn nhân.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quyền sở hữu và định đoạt tài sản riêng của vợ, chồng trong hôn nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Phân tích các phương án: - Phương án 1: "Vợ, chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình và phải nhập tài sản riêng vào tài sản chung khi kết hôn." Khẳng định "phải nhập tài sản riêng vào tài sản chung khi kết hôn" là sai. Pháp luật không bắt buộc vợ chồng phải nhập tài sản riêng vào tài sản chung. - Phương án 2: "Trong trường hợp vợ, chồng có tài sản riêng mà hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng đó là nguồn sống duy nhất của gia đình thì việc định đoạt tài sản này phải có sự đồng ý của chồng, vợ." Khẳng định này đúng. Theo quy định, nếu tài sản riêng là nguồn sống duy nhất, việc định đoạt tài sản đó cần có sự đồng ý của cả hai bên. - Phương án 3: "Tất cả các câu trên sai." Vì phương án 2 đúng nên phương án này sai. - Phương án 4: "Vợ, chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình; nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung." Khẳng định này đúng và bao quát hơn phương án 1, thể hiện rõ quyền tự do quyết định của mỗi người đối với tài sản riêng của mình.
Do câu hỏi yêu cầu tìm khẳng định "sai", nên phương án 1 là đáp án đúng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định pháp luật liên quan đến việc cho trẻ em làm con nuôi người nước ngoài. Theo quy định tại Khoản 1, Điều 86, Luật Nuôi con nuôi năm 2010 của Việt Nam, việc cho trẻ em Việt Nam làm con nuôi người nước ngoài chỉ được thực hiện khi không còn gia đình thay thế ở trong nước. Điều này có nghĩa là phải ưu tiên tìm kiếm gia đình phù hợp trong nước trước khi xem xét cho làm con nuôi người nước ngoài. Do đó, phương án thứ tư là khẳng định đúng nhất.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về pháp luật dân sự, cụ thể là quy định về quản lý tài sản của người chưa thành niên khi có sự thay đổi về người giám hộ. Theo Điều 58 Bộ luật Dân sự 2015, "Trường hợp cha, mẹ đã giao tài sản riêng của con cho người khác quản lý thì khi con được giao cho người khác giám hộ, tài sản riêng của con được giao cho người giám hộ đó quản lý, trừ trường hợp cha, mẹ có thoả thuận khác.". Do đó, khi con được giao cho người khác giám hộ, tài sản riêng của con sẽ được giao cho người giám hộ mới quản lý.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ và quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha, mẹ không trực tiếp nuôi dưỡng con có các nghĩa vụ và quyền sau: 1. Nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với cha hoặc mẹ là người trực tiếp nuôi dưỡng. 2. Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con. 3. Quyền yêu cầu cha, mẹ trực tiếp nuôi dưỡng thực hiện các nghĩa vụ này. 4. Quyền được thăm nom con mà không ai được cản trở. 5. Quyền tham gia vào việc giáo dục con. Do đó, cả hai phương án 1 (Tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi) và 2 (Cấp dưỡng cho con) đều là nghĩa vụ của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con. Vì vậy, đáp án đúng nhất là cả hai đáp án trên.