Đáp án đúng: CCâu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp mà Tòa án có thẩm quyền giải quyết cho ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: 'Chồng yêu cầu ly hôn do vợ mang thai.' Pháp luật không cấm ly hôn khi vợ đang mang thai, tuy nhiên, trong trường hợp người chồng yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi thì Tòa án sẽ tạm đình chỉ giải quyết vụ án cho đến khi vợ có thể tự chăm sóc con cái. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân dẫn đến ly hôn không phải do vợ mang thai mà có những lý do khác được pháp luật công nhận, Tòa án vẫn có thể giải quyết ly hôn.
- Phương án 2: 'Vợ yêu cầu ly hôn do chồng đi làm xa không quay về.' Đây là một trong những căn cứ để yêu cầu ly hôn. Khi chồng đi làm xa và không có ý định quay về, dẫn đến tình trạng vợ chồng xa cách, khó khăn trong duy trì cuộc sống hôn nhân, Tòa án có thể xem xét đây là trường hợp hôn nhân không thể duy trì được.
- Phương án 4: 'Vợ, chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn.' Theo quy định tại Điều 53 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Tòa án giải quyết cho ly hôn trong trường hợp một bên vợ, chồng của người bị Tòa án tuyên bố là mất tích yêu cầu ly hôn thì Tòa án giải quyết cho ly hôn.
- Phương án 3: 'Tất cả phương án.' Dựa trên phân tích trên, phương án 4 chắc chắn là một căn cứ để Tòa án giải quyết ly hôn. Phương án 2 cũng là một căn cứ hợp lý. Phương án 1 không phải là căn cứ tuyệt đối để từ chối ly hôn. Tuy nhiên, khi xem xét các quy định về ly hôn, Tòa án xem xét sự tan vỡ hạnh phúc gia đình, mục đích hôn nhân không đạt được, hoặc các trường hợp đặc biệt khác. Cả phương án 2 và 4 đều thuộc các trường hợp Tòa án có thể giải quyết ly hôn. Trong nhiều trường hợp, tình trạng không chung sống như vợ chồng do chồng đi làm xa không quay về có thể dẫn đến sự tan vỡ hạnh phúc gia đình. Do đó, phương án 3 là đáp án bao quát và đúng nhất trong các lựa chọn được đưa ra, vì nó bao gồm các trường hợp mà Tòa án có thể giải quyết ly hôn.
Căn cứ pháp lý tham khảo: Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về căn cứ cho ly hôn, theo đó khi vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án xem xét giải quyết, trừ trường hợp một bên là cha, mẹ, người có công với cách mạng, thương binh, bệnh binh, người có tài sản, thu nhập góp phần tạo nên khối tài sản chung của vợ chồng, con của người có công với cách mạng mà Tòa án không cho ly hôn. Đặc biệt, Điều 53 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về ly hôn theo yêu cầu của một bên trong trường hợp vợ hoặc chồng bị tuyên bố mất tích. Như vậy, phương án 4 là một trường hợp rõ ràng. Trường hợp phương án 2, nếu việc đi làm xa dẫn đến vợ chồng không còn chung sống, không còn quan tâm, chăm sóc nhau, thì đó là dấu hiệu của sự tan vỡ hạnh phúc và Tòa án có thể xem xét cho ly hôn.
Do đó, cả phương án 2 và 4 đều là các trường hợp Tòa án có thể giải quyết cho ly hôn. Phương án 3 bao gồm cả hai trường hợp này và có thể bao gồm cả những tình huống phát sinh từ phương án 1 (tức là nếu có những căn cứ khác ngoài việc vợ mang thai). Tuy nhiên, dựa trên cách đặt câu hỏi, chúng ta cần xác định trường hợp nào Tòa án *giải quyết cho ly hôn*. Phương án 4 là trường hợp mà Tòa án *bắt buộc* phải giải quyết cho ly hôn theo yêu cầu. Phương án 2 là một trong những căn cứ để Tòa án xem xét cho ly hôn khi hòa giải không thành. Vì vậy, phương án 3 là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm các trường hợp mà Tòa án có thẩm quyền và sẽ giải quyết cho ly hôn nếu đáp ứng các điều kiện pháp luật.