JavaScript is required
Danh sách đề

700+ câu hỏi trắc nghiệm Điền từ tiếng Anh có giải thích chi tiết - Đề 3

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50
(3) _______ the nationally regulated and financed education (4) _______ of many other industrialized societies
A.
networks
B.
schools
C.
systems
D.
webs
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ. Trong ngữ cảnh so sánh với nền giáo dục được quản lý và tài trợ ở cấp quốc gia của nhiều xã hội công nghiệp hóa khác, từ "systems" (hệ thống) là phù hợp nhất để mô tả một cấu trúc giáo dục có tổ chức và quy củ. Các lựa chọn khác như "networks" (mạng lưới), "schools" (trường học), "webs" (mạng nhện) không diễn tả được tính hệ thống và quy mô lớn như "systems".

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ. Trong ngữ cảnh so sánh với nền giáo dục được quản lý và tài trợ ở cấp quốc gia của nhiều xã hội công nghiệp hóa khác, từ "systems" (hệ thống) là phù hợp nhất để mô tả một cấu trúc giáo dục có tổ chức và quy củ. Các lựa chọn khác như "networks" (mạng lưới), "schools" (trường học), "webs" (mạng nhện) không diễn tả được tính hệ thống và quy mô lớn như "systems".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một cụm động từ diễn tả hành động "kết thúc". Trong bốn lựa chọn, chỉ có cụm "come to an end" mang nghĩa "kết thúc", "đi đến hồi kết". Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "cheap".

* A. comparatively: có nghĩa là "so sánh mà nói, tương đối". Ví dụ: "Comparatively speaking, the house is in good condition." (So sánh mà nói, ngôi nhà ở trong tình trạng tốt).
* B. conceitedly: có nghĩa là "kiêu ngạo, tự phụ". Ví dụ: "He conceitedly believes he is the best player." (Anh ta kiêu ngạo tin rằng mình là cầu thủ giỏi nhất).
* C. competitively: có nghĩa là "cạnh tranh". Ví dụ: "The company competitively prices its products." (Công ty định giá sản phẩm của mình một cách cạnh tranh).
* D. casually: có nghĩa là "tình cờ, ngẫu nhiên, không trang trọng". Ví dụ: "He casually mentioned the meeting." (Anh ấy tình cờ đề cập đến cuộc họp).

Trong ngữ cảnh của câu, "comparatively cheap" (tương đối rẻ) là phù hợp nhất để diễn tả rằng TV không chỉ là một nguồn giải trí tiện lợi mà còn là một nguồn giải trí tương đối rẻ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sử dụng đại từ sở hữu. Trong câu "Technology, general term for the processes by (1) _______ human beings fashion tools and machines to increase (2) _______ control and understanding of the material (3) _______", chỗ trống (2) cần một đại từ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ "control".

* A. the: Sai vì "the" là một mạo từ xác định, không thể hiện sự sở hữu.
* B. its: Đúng vì "its" là đại từ sở hữu số ít, dùng để chỉ sự sở hữu của "technology" (công nghệ), một danh từ số ít.
* C. their: Sai vì "their" là đại từ sở hữu số nhiều, không phù hợp với chủ ngữ "technology" số ít.
* D. his: Sai vì "his" là đại từ sở hữu chỉ người giống đực, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một từ nối mệnh đề "logia" với nghĩa của nó.

* A. meaning: "meaning" là một phân từ hiện tại, đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho "logia", giải thích ý nghĩa của nó. Cấu trúc này phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
* B. saying: "saying" có nghĩa là "nói". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không giải thích ý nghĩa của "logia".
* C. telling: "telling" có nghĩa là "kể". Tương tự như "saying", nó không phù hợp để giải thích ý nghĩa.
* D. reading: "reading" có nghĩa là "đọc". Nó hoàn toàn không liên quan đến ý nghĩa của "logia".

Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP