A cycle track leads (2) ________ town and down to Ribe, where I spent my first night. The only appointment I had to keep was a meeting with a friend who was flying out in June.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Chỗ trống cần điền một giới từ hoặc cụm giới từ đi với động từ "leads" để tạo thành một cụm động từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu. Trong câu này, "leads ... town" có nghĩa là con đường đi từ đâu đó ra khỏi thị trấn.
* **A. into:** vào trong (diễn tả sự di chuyển vào bên trong một địa điểm)
* **B. upward:** hướng lên trên (chỉ phương hướng)
* **C. out of:** ra khỏi (diễn tả sự di chuyển ra khỏi một địa điểm)
* **D. upon:** trên (thường dùng với nghĩa trang trọng hoặc trong một số thành ngữ nhất định)
Chỉ có phương án C "out of" là phù hợp nhất về nghĩa. Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (1). Trong ngữ cảnh của đoạn văn, câu "Nowadays people are more aware that wildlife all over the world is in (1)________" có nghĩa là ngày nay mọi người nhận thức rõ hơn rằng động vật hoang dã trên toàn thế giới đang gặp phải điều gì đó tiêu cực.
* A. threat (mối đe dọa): Phù hợp với ngữ cảnh, chỉ ra rằng động vật hoang dã đang bị đe dọa.
* B. problem (vấn đề): Cũng có thể đúng, nhưng không mạnh bằng "threat".
* C. danger (nguy hiểm): Tương tự như "threat", nhưng "threat" thường được dùng để chỉ một tình huống kéo dài, mang tính hệ thống hơn.
* D. vanishing (biến mất): Mô tả một quá trình, không phù hợp để điền vào chỗ trống này.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. threat, vì nó diễn tả chính xác tình trạng hiện tại của động vật hoang dã trên toàn thế giới: đang bị đe dọa.
* A. threat (mối đe dọa): Phù hợp với ngữ cảnh, chỉ ra rằng động vật hoang dã đang bị đe dọa.
* B. problem (vấn đề): Cũng có thể đúng, nhưng không mạnh bằng "threat".
* C. danger (nguy hiểm): Tương tự như "threat", nhưng "threat" thường được dùng để chỉ một tình huống kéo dài, mang tính hệ thống hơn.
* D. vanishing (biến mất): Mô tả một quá trình, không phù hợp để điền vào chỗ trống này.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. threat, vì nó diễn tả chính xác tình trạng hiện tại của động vật hoang dã trên toàn thế giới: đang bị đe dọa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với danh từ "benefits" (lợi ích) để diễn tả việc cây cối mang lại những lợi ích về môi trường.
* A. make: Thường đi với danh từ khác, ví dụ: make a difference, make a decision. Không phù hợp trong trường hợp này.
* B. bring: Mang nghĩa mang lại, cung cấp. Cụm từ "bring benefits" là phù hợp và phổ biến.
* C. take: Mang nghĩa lấy đi, không phù hợp với ngữ cảnh.
* D. find: Mang nghĩa tìm thấy, không phù hợp.
Vậy đáp án đúng là B. bring
* A. make: Thường đi với danh từ khác, ví dụ: make a difference, make a decision. Không phù hợp trong trường hợp này.
* B. bring: Mang nghĩa mang lại, cung cấp. Cụm từ "bring benefits" là phù hợp và phổ biến.
* C. take: Mang nghĩa lấy đi, không phù hợp với ngữ cảnh.
* D. find: Mang nghĩa tìm thấy, không phù hợp.
Vậy đáp án đúng là B. bring
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một từ đi với giới từ "in" để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Các lựa chọn phù hợp nhất là:
* A. reach: không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* B. place: không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* C. order: Cụm từ "in order" có nghĩa "để mà", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không liên quan đến việc giảm năng lượng.
* D. turn: Cụm từ "in turn" có nghĩa "đổi lại", "lần lượt", hoặc "do đó". Trong ngữ cảnh này, "in turn" có nghĩa là "do đó", "kết quả là", hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa của câu.
Do đó, đáp án đúng là D.
* A. reach: không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* B. place: không tạo thành cụm từ có nghĩa.
* C. order: Cụm từ "in order" có nghĩa "để mà", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không liên quan đến việc giảm năng lượng.
* D. turn: Cụm từ "in turn" có nghĩa "đổi lại", "lần lượt", hoặc "do đó". Trong ngữ cảnh này, "in turn" có nghĩa là "do đó", "kết quả là", hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa của câu.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ chỉ điều kiện/thời gian. Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một liên từ mang nghĩa "trừ khi/cho đến khi".
* A. if only: ước gì (diễn tả mong muốn)
* B. as: như, vì (chỉ cách thức, lý do)
* C. unless: trừ khi (diễn tả điều kiện)
* D. since: kể từ khi, vì (chỉ thời gian, lý do)
Chỉ có "unless" phù hợp với nghĩa của câu: "Đồng nghiệp thường sử dụng họ và chức danh, ví dụ như 'Bác sĩ' hoặc 'Giáo sư', vì vậy bạn không nên sử dụng tên riêng trừ khi người đó yêu cầu bạn."
Vậy đáp án đúng là C.
* A. if only: ước gì (diễn tả mong muốn)
* B. as: như, vì (chỉ cách thức, lý do)
* C. unless: trừ khi (diễn tả điều kiện)
* D. since: kể từ khi, vì (chỉ thời gian, lý do)
Chỉ có "unless" phù hợp với nghĩa của câu: "Đồng nghiệp thường sử dụng họ và chức danh, ví dụ như 'Bác sĩ' hoặc 'Giáo sư', vì vậy bạn không nên sử dụng tên riêng trừ khi người đó yêu cầu bạn."
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này yêu cầu chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp để nối hai mệnh đề. Trong ngữ cảnh này, mệnh đề thứ nhất là "People in Sheffield are... being asked to donate..." (Người dân ở Sheffield đang được yêu cầu quyên góp...), và mệnh đề thứ hai sẽ giải thích lý do cho việc đó.
* A. although (mặc dù): Thể hiện sự tương phản, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì mệnh đề sau không đối lập với mệnh đề trước.
* B. however (tuy nhiên): Tương tự như "although", thể hiện sự tương phản và không phù hợp.
* C. therefore (do đó, vì vậy): Thể hiện mối quan hệ nhân quả, mệnh đề sau là kết quả hoặc hệ quả của mệnh đề trước. Trong trường hợp này, việc người dân được yêu cầu quyên góp là một hệ quả có thể xảy ra, vậy nên từ này có thể phù hợp.
* D. despite (mặc dù, bất chấp): Tương tự "although", thể hiện sự đối lập, không phù hợp.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là C. therefore, vì nó thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề.
* A. although (mặc dù): Thể hiện sự tương phản, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì mệnh đề sau không đối lập với mệnh đề trước.
* B. however (tuy nhiên): Tương tự như "although", thể hiện sự tương phản và không phù hợp.
* C. therefore (do đó, vì vậy): Thể hiện mối quan hệ nhân quả, mệnh đề sau là kết quả hoặc hệ quả của mệnh đề trước. Trong trường hợp này, việc người dân được yêu cầu quyên góp là một hệ quả có thể xảy ra, vậy nên từ này có thể phù hợp.
* D. despite (mặc dù, bất chấp): Tương tự "although", thể hiện sự đối lập, không phù hợp.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là C. therefore, vì nó thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng