Now that his university course has (3)______ to an end, Nigel is just about to leave on a three-year trip that will take him all around the world. What’s more, he plans to make the whole journey using only means of transport which are powered by natural energy.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một cụm động từ diễn tả hành động "kết thúc". Trong bốn lựa chọn, chỉ có cụm "come to an end" mang nghĩa "kết thúc", "đi đến hồi kết". Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "cheap".
* A. comparatively: có nghĩa là "so sánh mà nói, tương đối". Ví dụ: "Comparatively speaking, the house is in good condition." (So sánh mà nói, ngôi nhà ở trong tình trạng tốt).
* B. conceitedly: có nghĩa là "kiêu ngạo, tự phụ". Ví dụ: "He conceitedly believes he is the best player." (Anh ta kiêu ngạo tin rằng mình là cầu thủ giỏi nhất).
* C. competitively: có nghĩa là "cạnh tranh". Ví dụ: "The company competitively prices its products." (Công ty định giá sản phẩm của mình một cách cạnh tranh).
* D. casually: có nghĩa là "tình cờ, ngẫu nhiên, không trang trọng". Ví dụ: "He casually mentioned the meeting." (Anh ấy tình cờ đề cập đến cuộc họp).
Trong ngữ cảnh của câu, "comparatively cheap" (tương đối rẻ) là phù hợp nhất để diễn tả rằng TV không chỉ là một nguồn giải trí tiện lợi mà còn là một nguồn giải trí tương đối rẻ.
* A. comparatively: có nghĩa là "so sánh mà nói, tương đối". Ví dụ: "Comparatively speaking, the house is in good condition." (So sánh mà nói, ngôi nhà ở trong tình trạng tốt).
* B. conceitedly: có nghĩa là "kiêu ngạo, tự phụ". Ví dụ: "He conceitedly believes he is the best player." (Anh ta kiêu ngạo tin rằng mình là cầu thủ giỏi nhất).
* C. competitively: có nghĩa là "cạnh tranh". Ví dụ: "The company competitively prices its products." (Công ty định giá sản phẩm của mình một cách cạnh tranh).
* D. casually: có nghĩa là "tình cờ, ngẫu nhiên, không trang trọng". Ví dụ: "He casually mentioned the meeting." (Anh ấy tình cờ đề cập đến cuộc họp).
Trong ngữ cảnh của câu, "comparatively cheap" (tương đối rẻ) là phù hợp nhất để diễn tả rằng TV không chỉ là một nguồn giải trí tiện lợi mà còn là một nguồn giải trí tương đối rẻ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sử dụng đại từ sở hữu. Trong câu "Technology, general term for the processes by (1) _______ human beings fashion tools and machines to increase (2) _______ control and understanding of the material (3) _______", chỗ trống (2) cần một đại từ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ "control".
* A. the: Sai vì "the" là một mạo từ xác định, không thể hiện sự sở hữu.
* B. its: Đúng vì "its" là đại từ sở hữu số ít, dùng để chỉ sự sở hữu của "technology" (công nghệ), một danh từ số ít.
* C. their: Sai vì "their" là đại từ sở hữu số nhiều, không phù hợp với chủ ngữ "technology" số ít.
* D. his: Sai vì "his" là đại từ sở hữu chỉ người giống đực, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy, đáp án đúng là B.
* A. the: Sai vì "the" là một mạo từ xác định, không thể hiện sự sở hữu.
* B. its: Đúng vì "its" là đại từ sở hữu số ít, dùng để chỉ sự sở hữu của "technology" (công nghệ), một danh từ số ít.
* C. their: Sai vì "their" là đại từ sở hữu số nhiều, không phù hợp với chủ ngữ "technology" số ít.
* D. his: Sai vì "his" là đại từ sở hữu chỉ người giống đực, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một từ nối mệnh đề "logia" với nghĩa của nó.
* A. meaning: "meaning" là một phân từ hiện tại, đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho "logia", giải thích ý nghĩa của nó. Cấu trúc này phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
* B. saying: "saying" có nghĩa là "nói". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không giải thích ý nghĩa của "logia".
* C. telling: "telling" có nghĩa là "kể". Tương tự như "saying", nó không phù hợp để giải thích ý nghĩa.
* D. reading: "reading" có nghĩa là "đọc". Nó hoàn toàn không liên quan đến ý nghĩa của "logia".
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. meaning: "meaning" là một phân từ hiện tại, đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho "logia", giải thích ý nghĩa của nó. Cấu trúc này phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
* B. saying: "saying" có nghĩa là "nói". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không giải thích ý nghĩa của "logia".
* C. telling: "telling" có nghĩa là "kể". Tương tự như "saying", nó không phù hợp để giải thích ý nghĩa.
* D. reading: "reading" có nghĩa là "đọc". Nó hoàn toàn không liên quan đến ý nghĩa của "logia".
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong ngữ cảnh câu này, "wings" (đôi cánh) là đáp án phù hợp nhất vì nó mang tính hình tượng, miêu tả tốc độ lan truyền nhanh chóng của thông điệp qua sóng radio. Các đáp án còn lại (hands, legs, feet) không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong đoạn văn, câu đầu tiên mô tả đặc điểm của Web là sử dụng một cái gì đó cho phép hiển thị thông tin dưới nhiều định dạng khác nhau. Các lựa chọn khác như 'yahoo' (một công cụ tìm kiếm), 'Media Player' (một phần mềm phát đa phương tiện), và 'information' (thông tin) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Lựa chọn 'multimedia' (đa phương tiện) phù hợp nhất vì nó chỉ ra khả năng hiển thị thông tin ở nhiều định dạng như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video,...
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng