First of all, TV is not only a convenient source of entertainment, but also a (2)_______ cheap one.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "cheap".
* **A. comparatively:** có nghĩa là "so sánh mà nói, tương đối". Ví dụ: "Comparatively speaking, the house is in good condition." (So sánh mà nói, ngôi nhà ở trong tình trạng tốt).
* **B. conceitedly:** có nghĩa là "kiêu ngạo, tự phụ". Ví dụ: "He conceitedly believes he is the best player." (Anh ta kiêu ngạo tin rằng mình là cầu thủ giỏi nhất).
* **C. competitively:** có nghĩa là "cạnh tranh". Ví dụ: "The company competitively prices its products." (Công ty định giá sản phẩm của mình một cách cạnh tranh).
* **D. casually:** có nghĩa là "tình cờ, ngẫu nhiên, không trang trọng". Ví dụ: "He casually mentioned the meeting." (Anh ấy tình cờ đề cập đến cuộc họp).
Trong ngữ cảnh của câu, "comparatively cheap" (tương đối rẻ) là phù hợp nhất để diễn tả rằng TV không chỉ là một nguồn giải trí tiện lợi mà còn là một nguồn giải trí tương đối rẻ.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
