JavaScript is required

(3) _______ the nationally regulated and financed education (4) _______ of many other industrialized societies

A.
networks
B.
schools
C.
systems
D.
webs
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ. Trong ngữ cảnh so sánh với nền giáo dục được quản lý và tài trợ ở cấp quốc gia của nhiều xã hội công nghiệp hóa khác, từ "systems" (hệ thống) là phù hợp nhất để mô tả một cấu trúc giáo dục có tổ chức và quy củ. Các lựa chọn khác như "networks" (mạng lưới), "schools" (trường học), "webs" (mạng nhện) không diễn tả được tính hệ thống và quy mô lớn như "systems".

Câu hỏi liên quan