Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc "be busy + V-ing" (bận rộn làm gì đó). Trong đó, "be" có thể là "is, am, are, was, were".
* A. to study: Sai, vì sau "be busy" phải là V-ing, không phải "to + V". * B. studied: Sai, vì "studied" là dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ đơn, không phù hợp sau "be busy". * C. studying: Đúng, vì "studying" là dạng V-ing, phù hợp sau "be busy". * D. studies: Sai, vì "studies" là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, không phù hợp sau "be busy".
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc "be busy + V-ing" (bận rộn làm gì đó). Trong đó, "be" có thể là "is, am, are, was, were".
* A. to study: Sai, vì sau "be busy" phải là V-ing, không phải "to + V". * B. studied: Sai, vì "studied" là dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ đơn, không phù hợp sau "be busy". * C. studying: Đúng, vì "studying" là dạng V-ing, phù hợp sau "be busy". * D. studies: Sai, vì "studies" là động từ chia ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, không phù hợp sau "be busy".
Câu này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ để bổ nghĩa cho tính từ so sánh hơn. Trong câu, "more concerned" là cấu trúc so sánh hơn, và chúng ta cần một trạng từ để nhấn mạnh mức độ so sánh này.
* A. much: "Much" là trạng từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ so sánh hơn. Ví dụ: much better, much more expensive. * B. as: "As" thường được dùng trong cấu trúc so sánh bằng (as...as), không phù hợp trong câu so sánh hơn này. * C. many: "Many" thường được dùng để chỉ số lượng (nhiều) và đi với danh từ đếm được số nhiều, không phù hợp ở đây. * D. as much as: Cụm từ này cũng dùng trong so sánh bằng, không phù hợp trong câu này.
Vì vậy, đáp án đúng là A. "much" để nhấn mạnh mức độ quan tâm đến vẻ ngoài của người trẻ tuổi so với người lớn tuổi.
* A. used to: Cấu trúc "used to" diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Cấu trúc đúng là "used to + V (nguyên thể)". * B. used to being: Sai cấu trúc. Không có cấu trúc "used to being" trong tiếng Anh. * C. used to play: Đúng cấu trúc và ngữ nghĩa. "People used to play tennis indoor" có nghĩa là "Mọi người đã từng chơi quần vợt trong nhà". * D. was used to play: Sai cấu trúc. Cấu trúc đúng là "be used to + V-ing" (quen với việc gì) hoặc "be used to + N" (quen với cái gì). Trong trường hợp này, "was used to play" không đúng.
Câu này cần một dạng của động từ đi sau "are". Trong tiếng Anh, sau động từ "to be" (am, is, are, was, were) thường dùng dạng V-ing (present participle) để diễn tả một hành động đang diễn ra. Vì vậy, đáp án đúng là "playing".
Câu này kiểm tra kiến thức về câu điều kiện loại 1. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 là: If + S + V(simple present), S + will/can/may + V(infinitive). Trong câu này, mệnh đề 'I............free' là mệnh đề if, do đó động từ cần chia ở thì hiện tại đơn. Đáp án A 'am' là thì hiện tại đơn của động từ to be, phù hợp với chủ ngữ 'I'.