The sun is shining and there are very few clouds; _______, I am sure it is going to rain
A.
what's more
B.
hence
C.
thus
D.
nevertheless
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề.
Mệnh đề đầu tiên "The sun is shining and there are very few clouds" (Trời nắng và có rất ít mây) cho thấy một tình huống thời tiết tốt. Mệnh đề thứ hai "I am sure it is going to rain" (Tôi chắc chắn trời sẽ mưa) lại dự đoán một tình huống ngược lại. Do đó, ta cần một từ thể hiện sự đối lập, tương phản.
* A. what's more: hơn nữa (thêm thông tin) * B. hence: do đó (chỉ nguyên nhân - kết quả) * C. thus: do đó (chỉ nguyên nhân - kết quả) * D. nevertheless: tuy nhiên (thể hiện sự tương phản)
Chỉ có phương án D (nevertheless) là phù hợp để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản nhau.
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề.
Mệnh đề đầu tiên "The sun is shining and there are very few clouds" (Trời nắng và có rất ít mây) cho thấy một tình huống thời tiết tốt. Mệnh đề thứ hai "I am sure it is going to rain" (Tôi chắc chắn trời sẽ mưa) lại dự đoán một tình huống ngược lại. Do đó, ta cần một từ thể hiện sự đối lập, tương phản.
* A. what's more: hơn nữa (thêm thông tin) * B. hence: do đó (chỉ nguyên nhân - kết quả) * C. thus: do đó (chỉ nguyên nhân - kết quả) * D. nevertheless: tuy nhiên (thể hiện sự tương phản)
Chỉ có phương án D (nevertheless) là phù hợp để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản nhau.
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "looking". Trạng từ "obediently" (một cách ngoan ngoãn) mô tả cách anh ấy nhìn bố mẹ mình.
* A. obey (v): tuân theo (động từ, không phù hợp). * B. obedience (n): sự tuân theo (danh từ, không phù hợp). * C. obedient (adj): ngoan ngoãn (tính từ, không phù hợp vì cần trạng từ). * D. obediently (adv): một cách ngoan ngoãn (trạng từ, phù hợp).
Câu này thuộc loại câu điều kiện loại 2, diễn tả một ước muốn không có thật ở hiện tại. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là: If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V(bare). Hoặc trong câu ước: S + wish + S + V(quá khứ đơn). Trong trường hợp này, động từ "have" phải được chia ở thì quá khứ đơn, tức là "had".
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc so sánh kép "The + so sánh hơn, the + so sánh hơn". Trong cấu trúc này, "less" được sử dụng để chỉ số lượng ít hơn của danh từ không đếm được. Trong trường hợp này, "furniture" (đồ đạc) là một danh từ không đếm được, do đó "less" là đáp án phù hợp nhất.
* A. less: Đúng. Phù hợp với cấu trúc so sánh kép và danh từ không đếm được "furniture". * B. fewer: Sai. "Fewer" được dùng với danh từ đếm được số nhiều. * C. smaller: Sai. "Smaller" dùng để so sánh kích thước, không phù hợp trong ngữ cảnh này. * D. more: Sai. "More" có nghĩa là nhiều hơn, làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Câu này diễn tả một điều ước/hối tiếc về một hành động không xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc câu ước muốn về quá khứ sử dụng "wish + had + past participle". Do đó, đáp án đúng là A. "had listened".
* A. had listened: Đúng. Đây là dạng quá khứ hoàn thành, diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ. * B. would listen: Sai. "would listen" thường được dùng trong câu điều kiện loại 2 hoặc diễn tả một thói quen trong quá khứ, không phù hợp trong trường hợp này. * C. listened: Sai. "listened" là thì quá khứ đơn, không diễn tả được sự hối tiếc về một hành động không xảy ra. * D. have listened: Sai. "have listened" là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp với ngữ cảnh "Now it is too late" (Bây giờ thì đã quá muộn).