Hoa: Where did you go during your summer vacation, Mai? Mai: _____________
A.
Yes, I went to Hanoi
B.
No, I didn’t got to Hanoi
C.
I went to Hue
D.
I went there with my mother
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi của Hoa là "Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ hè, Mai?". Câu trả lời phù hợp nhất phải là một địa điểm.
- Đáp án A không phù hợp vì nó trả lời bằng "Yes/No" và không cung cấp thông tin về địa điểm. - Đáp án B không phù hợp vì nó trả lời bằng "Yes/No" và không cung cấp thông tin về địa điểm. - Đáp án C phù hợp vì nó trả lời rằng "Tôi đã đi Huế", cho biết một địa điểm cụ thể. - Đáp án D không phù hợp vì nó cho biết "Tôi đã đi đó với mẹ tôi", trả lời về người đi cùng, không phải địa điểm.
Câu hỏi của Hoa là "Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ hè, Mai?". Câu trả lời phù hợp nhất phải là một địa điểm.
- Đáp án A không phù hợp vì nó trả lời bằng "Yes/No" và không cung cấp thông tin về địa điểm. - Đáp án B không phù hợp vì nó trả lời bằng "Yes/No" và không cung cấp thông tin về địa điểm. - Đáp án C phù hợp vì nó trả lời rằng "Tôi đã đi Huế", cho biết một địa điểm cụ thể. - Đáp án D không phù hợp vì nó cho biết "Tôi đã đi đó với mẹ tôi", trả lời về người đi cùng, không phải địa điểm.
Trong câu này, chúng ta cần một danh động từ (gerund) sau giới từ 'like'. Do đó, đáp án đúng là 'talking'.
* A. talk: Đây là dạng nguyên thể của động từ, không phù hợp sau giới từ 'like'. * B. to talk: Đây là dạng 'to infinitive' của động từ, cũng không phù hợp sau giới từ 'like'. * C. talking: Đây là dạng danh động từ (gerund), phù hợp sau giới từ 'like'. Cấu trúc 'feel like + V-ing' được sử dụng để diễn tả cảm giác muốn làm gì đó. * D. talked: Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Câu này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng tính từ. Trong câu "The interviews with parents showed that the vast majority were _______ of teachers", chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "majority".
* A. support (danh từ): Sự ủng hộ * B. supportive (tính từ): Ủng hộ, hỗ trợ * C. supporter (danh từ): Người ủng hộ * D. supporting (tính từ/dạng V-ing): Đang ủng hộ, hỗ trợ (thường dùng trước danh từ)
Chỉ có phương án B là tính từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa "phần lớn phụ huynh ủng hộ giáo viên". Do đó, đáp án đúng là B.
Các đáp án khác không phù hợp vì:
* A và C là danh từ, không thể đứng sau động từ "were" để bổ nghĩa cho chủ ngữ. * D có thể là tính từ, nhưng không phù hợp về nghĩa. "Supporting" mang nghĩa chủ động, đang ủng hộ. Trong ngữ cảnh này, "supportive" (ủng hộ, có tính ủng hộ) phù hợp hơn để miêu tả thái độ chung của phụ huynh.
Câu gốc sử dụng cấu trúc "spend + time + V-ing" (dành thời gian làm gì). Cấu trúc tương đương là "It takes + sb + time + to V" (mất của ai bao nhiêu thời gian để làm gì). Trong các phương án: - A sai vì dùng "examining" sau "minutes". - B đúng vì sử dụng cấu trúc "It took the doctor 10 minutes to examine the patient" (Mất của bác sĩ 10 phút để khám bệnh nhân). - C sai vì thiếu "to" trước "examine". - D sai vì dùng "to examining" (sai cấu trúc). Vậy đáp án đúng là B.
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc "enough to do something" (đủ để làm gì đó). Cấu trúc này diễn tả khả năng hoặc điều kiện cần thiết để thực hiện một hành động. Trong câu này, "He isn’t tall enough" (Anh ấy không đủ cao) và chúng ta cần một động từ nguyên thể có "to" để hoàn thành ý nghĩa "đủ cao để làm gì".
* A. reach: Sai vì thiếu "to". * B. reaching: Sai vì đây là dạng V-ing, không phù hợp sau "enough". * C. to reach: Đúng. Cấu trúc "enough to reach" hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. * D. reached: Sai vì đây là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong cấu trúc này.