Trong câu này, ta cần một động từ theo sau "allowed". Cấu trúc đúng là "be allowed to do something" (được phép làm gì đó). Do đó, đáp án đúng là B. "to wear".
Các lựa chọn khác không đúng vì: - A. wear: Thiếu "to" sau "allowed". - C. wearing: Sai cấu trúc, "allowed" không đi trực tiếp với V-ing. - D. worn: Sai cấu trúc, "worn" là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Trong câu này, ta cần một động từ theo sau "allowed". Cấu trúc đúng là "be allowed to do something" (được phép làm gì đó). Do đó, đáp án đúng là B. "to wear".
Các lựa chọn khác không đúng vì: - A. wear: Thiếu "to" sau "allowed". - C. wearing: Sai cấu trúc, "allowed" không đi trực tiếp với V-ing. - D. worn: Sai cấu trúc, "worn" là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Đáp án đúng là A. stability. Các từ B, C, D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi A có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. - Stability /stəˈbɪləti/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. - Immensity /ɪˈmɛnsɪti/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. - Advocacy /ˈædvəkəsi/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. - Capacity /kəˈpæsɪti/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc đảo ngữ với "It was not until". Cấu trúc đúng phải là: It was not until + time/time clause + that + main clause. Trong câu gốc, liên từ "when" được dùng sai, phải thay bằng "that". Vì không có lựa chọn "that", ta chọn đáp án gần đúng nhất là "C. when" và hiểu rằng câu hỏi đang tìm lỗi sai để sửa lại cho đúng ngữ pháp.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về so sánh hơn của tính từ. Trong câu, chúng ta cần một cấu trúc so sánh để chỉ ra mức độ dễ của kỳ thi so với dự kiến.
* A. more easily: Sai, vì "easily" là trạng từ, không dùng để so sánh tính chất của kỳ thi. * B. more easy: Sai, vì "easy" là tính từ ngắn nên không dùng "more" phía trước để tạo so sánh hơn. Thay vào đó, ta dùng "easier". * C. easier than: Đúng, đây là cấu trúc so sánh hơn đúng của tính từ ngắn "easy". "Easier" là dạng so sánh hơn của "easy", và "than" được dùng để so sánh hai đối tượng. * D. easier as: Sai, "as" không được dùng trong cấu trúc so sánh hơn.
Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại. Cấu trúc chung của câu điều kiện loại 2 là: If + S + were/V-ed, S + would/could/might + V-inf. Vì vậy, động từ sau "if" phải ở dạng quá khứ đơn hoặc "were" (cho tất cả các ngôi). Trong trường hợp này, đáp án C ("were") là phù hợp nhất.
* A. are: Sai vì đây là thì hiện tại đơn, không phù hợp với câu điều kiện loại 2. * B. have been: Sai vì đây là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp với câu điều kiện loại 2. * C. were: Đúng vì đây là dạng quá khứ của động từ "to be" và được dùng cho tất cả các ngôi trong câu điều kiện loại 2. * D. will be: Sai vì đây là thì tương lai đơn, không phù hợp với câu điều kiện loại 2.