It is generally believed that "Men make _______ house and women make _______ home"
A.
Ø / Ø
B.
a / an
C.
the / the
D.
an / the
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về sử dụng mạo từ (a, an, the, Ø - không mạo từ). Trong cụm "men make house", "house" ở đây mang nghĩa chung chung, không xác định, và được sử dụng như một danh từ không đếm được (mang tính chất không cụ thể), nên không cần mạo từ. Trong cụm "women make home", "home" ở đây cũng mang nghĩa chung chung, nhưng được hiểu là một không gian sống ấm cúng, một tổ ấm, và cũng thường được sử dụng không mạo từ trong thành ngữ. Do đó, đáp án đúng là A.
Câu này kiểm tra kiến thức về sử dụng mạo từ (a, an, the, Ø - không mạo từ). Trong cụm "men make house", "house" ở đây mang nghĩa chung chung, không xác định, và được sử dụng như một danh từ không đếm được (mang tính chất không cụ thể), nên không cần mạo từ. Trong cụm "women make home", "home" ở đây cũng mang nghĩa chung chung, nhưng được hiểu là một không gian sống ấm cúng, một tổ ấm, và cũng thường được sử dụng không mạo từ trong thành ngữ. Do đó, đáp án đúng là A.
Câu này kiểm tra kiến thức về cụm động từ thường đi với "time". Trong các lựa chọn:
* A. spending: "spending time" (dành thời gian) là cụm từ phổ biến và phù hợp với ngữ cảnh câu. * B. caring: "caring time" không phải là cụm từ thông dụng và không phù hợp với nghĩa của câu. * C. taking: "taking time" có nghĩa là "dành thời gian" nhưng thường được sử dụng với ý nghĩa "cần thời gian để làm gì đó", không phù hợp trong trường hợp này. * D. doing: "doing time" thường có nghĩa là "ở tù", hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh.
Câu này kiểm tra cách sử dụng các trạng từ chỉ mức độ "such", "too", "so", và "enough".
* A. such: Cấu trúc "such + (a/an) + adjective + noun + that + clause". Ví dụ: It was such a beautiful day that we went to the beach. * B. too: Thường đi với tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa "quá... để làm gì". Cấu trúc: "too + adjective/adverb + to + verb". Ví dụ: It's too late to go to the cinema. * C. so: Thường đi với tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa "rất, quá". Cấu trúc: "so + adjective/adverb + that + clause". Ví dụ: It was so hot that we went swimming. * D. enough: Đi sau tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa "đủ". Cấu trúc: "adjective/adverb + enough + to + verb". Ví dụ: He is tall enough to reach the shelf.
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ đi với tính từ "bright" và theo sau là "to look at directly", diễn tả việc ánh sáng mặt trời quá chói để nhìn trực tiếp. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là "too".
Câu này kiểm tra kiến thức về thì hiện tại đơn. Chủ ngữ "Nam" là ngôi thứ ba số ít, nên động từ phải chia ở dạng số ít. Trong các đáp án, chỉ có "goes" là phù hợp. * A. go: Sai vì không chia động từ. * B. went: Sai vì là thì quá khứ đơn. * C. goes: Đúng vì chia động từ theo thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít. * D. will go: Sai vì là thì tương lai đơn.
Cụm từ "on TV" hoặc "on VTV3" được sử dụng để chỉ việc một chương trình, bộ phim được phát sóng trên kênh truyền hình đó. Trong trường hợp này, "on VTV3" có nghĩa là "trên kênh VTV3". Các giới từ khác như "out", "of", "off" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* A. on: Đúng. "How many films are on VTV3 tonight?" có nghĩa là "Có bao nhiêu bộ phim được chiếu trên VTV3 tối nay?" * B. out: Sai. "Out" thường chỉ việc ra ngoài hoặc kết thúc. * C. of: Sai. "Of" thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về. * D. off: Sai. "Off" thường chỉ việc tắt hoặc ngừng hoạt động.