Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa với "unemployed" (thất nghiệp). Trong các lựa chọn: - A. out of order: hỏng hóc, không hoạt động (thường dùng cho máy móc). - B. out of fashion: lỗi mốt, không còn hợp thời. - C. out of work: thất nghiệp. - D. out of practice: không còn luyện tập, mất thực hành.
Như vậy, "out of work" là cụm từ phù hợp nhất để thay thế cho "unemployed" trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa với "unemployed" (thất nghiệp). Trong các lựa chọn: - A. out of order: hỏng hóc, không hoạt động (thường dùng cho máy móc). - B. out of fashion: lỗi mốt, không còn hợp thời. - C. out of work: thất nghiệp. - D. out of practice: không còn luyện tập, mất thực hành.
Như vậy, "out of work" là cụm từ phù hợp nhất để thay thế cho "unemployed" trong ngữ cảnh này.
Từ "deter" có nghĩa là ngăn cản, làm nản lòng ai đó khỏi làm gì. Trong câu này, bố mẹ cảnh báo nhưng không thể ngăn cản được tôi chọn công việc mơ ước. Vậy từ đồng nghĩa phù hợp nhất là "discourage" (làm nản lòng). Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa: - influence (ảnh hưởng) - reassure (trấn an) - inspire (truyền cảm hứng)
Từ "disastrous" có nghĩa là tai hại, thảm khốc, gây ra nhiều thiệt hại. Trong các lựa chọn: - A. meaningful (có ý nghĩa) - B. beneficial (có lợi) - C. excited (phấn khích) - D. damaging (gây thiệt hại)
Chỉ có "damaging" là đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "disastrous". Do đó, đáp án đúng là D.
Cụm từ "a handful" có nghĩa là một số lượng nhỏ. Trong câu này, nó ám chỉ rằng chỉ một số ít ứng viên được chọn vào vòng phỏng vấn. Do đó, đáp án "A. small amount" và "D. small number" đều có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "small amount" thường được dùng cho những thứ không đếm được, trong khi ứng viên là những người đếm được. Vậy nên "small number" chính xác hơn.
Từ "futile" có nghĩa là vô ích, không hiệu quả. Trong các lựa chọn: - A. favorable (thuận lợi) - B. difficult (khó khăn) - C. ineffectual (không hiệu quả) - D. firm (kiên quyết)
Đáp án C, "ineffectual", là từ đồng nghĩa gần nhất với "futile" và phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu.