The government is not prepared to tolerate this situation any longer.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa với "to tolerate" (chịu đựng, tha thứ). Trong các lựa chọn:
- A. look down on: khinh thường
- B. put up with: chịu đựng
- C. take away from: lấy đi từ
- D. give onto: không có nghĩa cụ thể, có thể hiểu là "nhường cho", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, "put up with" là cụm từ gần nghĩa nhất với "to tolerate".
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
