GCSE are not compulsory, but they are the most common qualifications taken by students
A.
required
B.
applied
C.
fulfilled
D.
specialized
Đáp án
Đáp án đúng: A
Từ "compulsory" có nghĩa là bắt buộc. Trong các lựa chọn: - A. required (yêu cầu): gần nghĩa nhất với "compulsory", chỉ sự bắt buộc hoặc cần thiết. - B. applied (áp dụng): không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. - C. fulfilled (hoàn thành): không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. - D. specialized (chuyên biệt): không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Do đó, "required" là lựa chọn tốt nhất để thay thế "compulsory".
Từ "compulsory" có nghĩa là bắt buộc. Trong các lựa chọn: - A. required (yêu cầu): gần nghĩa nhất với "compulsory", chỉ sự bắt buộc hoặc cần thiết. - B. applied (áp dụng): không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. - C. fulfilled (hoàn thành): không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. - D. specialized (chuyên biệt): không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Do đó, "required" là lựa chọn tốt nhất để thay thế "compulsory".
Trong câu này, chúng ta cần một từ bổ nghĩa cho "numerous" (nhiều) để diễn tả mức độ nhiều đến mức không thể liệt kê hết.
* A. much: Thường đi với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, trong trường hợp này, "much numerous" không phải là cách diễn đạt tự nhiên. * B. legion: Có nghĩa là "vô số", "rất nhiều". Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh số lượng lớn. * C. few: Có nghĩa là "ít", trái ngược với ý nghĩa của câu. * D. full: Có nghĩa là "đầy", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "suggestions" (gợi ý) trong ngữ cảnh giáo viên đưa ra những gợi ý về nội dung thi.
* A. symptoms (triệu chứng): Không phù hợp với ngữ cảnh. * B. demonstrations (sự trình diễn, biểu tình): Không phù hợp với ngữ cảnh. * C. effects (ảnh hưởng, tác động): Không phù hợp với ngữ cảnh. * D. hints (lời gợi ý, dấu hiệu): Phù hợp nhất với ngữ cảnh, mang nghĩa tương tự như "suggestions".
Cụm từ "on purpose" có nghĩa là "cố ý, có chủ đích".
* A. aiming at: nhắm vào (không phù hợp về nghĩa) * B. intentionally: một cách cố ý (đồng nghĩa với "on purpose") * C. reasonably: một cách hợp lý (không phù hợp về nghĩa) * D. with a goal: với một mục tiêu (gần nghĩa nhưng không hoàn toàn tương đương, "on purpose" nhấn mạnh hành động có chủ ý hơn).
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "acknowledge responsibility" (thừa nhận trách nhiệm). Trong các lựa chọn: - A. inquire about (hỏi về) - B. accept (chấp nhận) - C. report (báo cáo) - D. find out (tìm ra)
"Accept responsibility" (chấp nhận trách nhiệm) là cụm từ gần nghĩa nhất với "acknowledge responsibility" (thừa nhận trách nhiệm). Vì vậy, đáp án đúng là B.