JavaScript is required

She came to the meeting late on purpose so she would miss the introductory speech.

A.
aiming at
B.
intentionally
C.
reasonably
D.
with a goal
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Cụm từ "on purpose" có nghĩa là "cố ý, có chủ đích". * **A. aiming at:** nhắm vào (không phù hợp về nghĩa) * **B. intentionally:** một cách cố ý (đồng nghĩa với "on purpose") * **C. reasonably:** một cách hợp lý (không phù hợp về nghĩa) * **D. with a goal:** với một mục tiêu (gần nghĩa nhưng không hoàn toàn tương đương, "on purpose" nhấn mạnh hành động có chủ ý hơn). Vậy, đáp án đúng nhất là B.

Câu hỏi liên quan