JavaScript is required

Try to eliminate fatty foods from your diet.

A.
limit
B.
move
C.
add
D.
get rid of
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "eliminate" (loại bỏ). Trong các lựa chọn: - A. limit (hạn chế) - B. move (di chuyển) - C. add (thêm vào) - D. get rid of (loại bỏ) Như vậy, "get rid of" là cụm từ gần nghĩa nhất với "eliminate".

Câu hỏi liên quan