JavaScript is required

The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior.

A.
disgusted
B.
puzzled
C.
angry
D.
upset
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Từ "bewildered" có nghĩa là bối rối, hoang mang, không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Trong các lựa chọn: - A. disgusted: ghê tởm - B. puzzled: bối rối, khó hiểu - C. angry: tức giận - D. upset: buồn bã, khó chịu Như vậy, "puzzled" là từ đồng nghĩa gần nhất với "bewildered".

Câu hỏi liên quan