The event, watched by millions of people all over the country, takes place annually.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa với "annually" (hàng năm). Trong các lựa chọn:
- A. sometimes (thỉnh thoảng)
- B. once every year (mỗi năm một lần)
- C. regularly (thường xuyên)
- D. smoothly (trôi chảy, suôn sẻ)
"Annually" có nghĩa là mỗi năm một lần, do đó đáp án B là phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
