The longer the children waited in the long queue, the more impatiently they became
A.
the longer
B.
waited
C.
the long queue
D.
impatiently
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc so sánh kép (double comparative). Cấu trúc so sánh kép có dạng: "The + so sánh hơn + mệnh đề, the + so sánh hơn + mệnh đề". Trong câu này, "impatiently" là một trạng từ, nhưng cần được thay thế bằng một tính từ so sánh hơn vì nó bổ nghĩa cho động từ "became" (trở nên). Do đó, đáp án đúng là "more impatient".
* A. the longer: Đúng về mặt ngữ pháp trong cấu trúc so sánh kép. * B. waited: Đúng về mặt ngữ pháp. * C. the long queue: Đúng về mặt ngữ pháp. * D. impatiently: Sai. Cần thay bằng tính từ so sánh hơn "more impatient".
Câu này kiểm tra kiến thức về cấu trúc so sánh kép (double comparative). Cấu trúc so sánh kép có dạng: "The + so sánh hơn + mệnh đề, the + so sánh hơn + mệnh đề". Trong câu này, "impatiently" là một trạng từ, nhưng cần được thay thế bằng một tính từ so sánh hơn vì nó bổ nghĩa cho động từ "became" (trở nên). Do đó, đáp án đúng là "more impatient".
* A. the longer: Đúng về mặt ngữ pháp trong cấu trúc so sánh kép. * B. waited: Đúng về mặt ngữ pháp. * C. the long queue: Đúng về mặt ngữ pháp. * D. impatiently: Sai. Cần thay bằng tính từ so sánh hơn "more impatient".
Trong câu này, chủ ngữ chính là "Mrs. Stevens". Cụm từ "along with her cousins from Canada" chỉ là một cụm giới từ bổ nghĩa cho chủ ngữ. Do đó, động từ phải chia theo chủ ngữ "Mrs. Stevens", là một danh từ số ít. Vì vậy, động từ "are" phải được thay thế bằng "is" để đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Trong câu này, "develop" nên được thay thế bằng "developing" để phù hợp với cấu trúc song song (parallel structure) với "based". Cụm từ "is aimed at" đòi hỏi một động từ ở dạng V-ing (Gerund) để diễn tả mục đích. Các lựa chọn khác như "based", "principle" và "people" đều không sai về mặt ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Trong câu này, lỗi sai nằm ở cụm từ "to assure". Sau "in order to" cần một động từ nguyên thể, tuy nhiên, "assure" mang nghĩa là đảm bảo, cam đoan với ai (thường là trấn an ai đó), không phù hợp với ngữ cảnh "để đảm bảo một sự chữa trị thành công". Thay vào đó, ta cần sử dụng "to ensure" (đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra) hoặc "to ensure" (để bảo đảm). Do đó, đáp án D sai và cần được sửa lại thành "to ensure" để câu có nghĩa chính xác và ngữ pháp đúng.
Trong câu này, lỗi sai nằm ở cụm từ "have risen". Chủ ngữ của câu là "The number of women earning Master's Degrees", trong đó "the number" là chủ ngữ chính và là một danh từ số ít. Do đó, động từ phải chia ở dạng số ít, tức là "has risen" thay vì "have risen".