Thành ngữ "as old as the hills" (cổ như trái đất) được sử dụng để chỉ một cái gì đó rất cũ hoặc đã được biết đến từ rất lâu. Trong câu này, nó được dùng để nói rằng những câu chuyện cười của Jack rất cũ và nhàm chán. Vì vậy, đáp án đúng là A.
Thành ngữ "as old as the hills" (cổ như trái đất) được sử dụng để chỉ một cái gì đó rất cũ hoặc đã được biết đến từ rất lâu. Trong câu này, nó được dùng để nói rằng những câu chuyện cười của Jack rất cũ và nhàm chán. Vì vậy, đáp án đúng là A.
Trong câu này, chúng ta cần tìm một tính từ phù hợp để mô tả các khóa học mà sinh viên có thể tự do lựa chọn.
* A. optional (tùy chọn): Phù hợp nhất vì "optional courses" (các khóa học tùy chọn) là những khóa học mà sinh viên có thể tự do chọn học hoặc không. * B. unique (độc nhất, duy nhất): Không phù hợp vì ý nghĩa không liên quan đến việc lựa chọn khóa học. * C. compulsory (bắt buộc): Trái nghĩa với ý cần diễn đạt, vì các khóa học bắt buộc là những khóa học mà sinh viên phải học. * D. limited (hạn chế): Không phù hợp vì không diễn tả đúng ý về việc sinh viên có quyền lựa chọn.
Từ "penalized" có nghĩa là bị phạt hoặc chịu hình phạt. Trong câu, bạn sẽ không bị "penalized" (phạt) nếu đoán, vì vậy đáp án phù hợp nhất là "punished" (bị trừng phạt), vì nó đồng nghĩa với "penalized". Các lựa chọn khác không mang ý nghĩa tương đương: rewarded (được thưởng), motivated (được thúc đẩy), discouraged (bị nản lòng).
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng của bạn, đặc biệt là các tính từ chỉ tính cách.
"His brother refuses to even listen to anyone else's point of view. He is very _______." (Anh trai của anh ấy thậm chí không chịu nghe quan điểm của bất kỳ ai khác. Anh ấy rất _______.)
Chúng ta cần một tính từ mô tả một người không chịu lắng nghe ý kiến của người khác.
* A. narrow-minded (hẹp hòi): Đây là đáp án đúng. "Narrow-minded" chỉ người có quan điểm hạn hẹp, không sẵn sàng chấp nhận ý kiến khác. * B. absent-minded (hay quên): Sai vì "absent-minded" chỉ người hay đãng trí, không liên quan đến việc lắng nghe. * C. open-minded (cởi mở): Sai vì "open-minded" chỉ người sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận ý kiến khác, trái ngược với ý của câu. * D. kind-hearted (tốt bụng): Sai vì "kind-hearted" chỉ người có lòng tốt, không liên quan đến việc lắng nghe.
Trong câu này, chúng ta cần tìm một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp để diễn tả ý "thoát tội" hoặc "không bị trừng phạt" sau khi phạm tội giết người.
* A. get away with something: trốn thoát, không bị trừng phạt vì một hành động sai trái. Đây là đáp án phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Murder is a serious crime and one rarely gets away with it. (Giết người là một tội ác nghiêm trọng và hiếm khi ai đó thoát tội.) * B. go away: rời đi, biến mất. Không phù hợp về nghĩa. * C. turn away: quay đi, từ chối giúp đỡ. Không phù hợp về nghĩa. * D. come away: rời khỏi một nơi nào đó, thường là một cách không mong muốn. Không phù hợp về nghĩa.