The wine had made him a little ________ and couldn’t control his movement
A.
light-headed
B.
narrow-minded
C.
light-hearted
D.
light-footed
Đáp án
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể.
* A. light-headed: Choáng váng, lâng lâng (thường do say rượu, thiếu máu,...) - Phù hợp với ngữ cảnh "rượu khiến anh ta hơi... và không thể kiểm soát được cử động". * B. narrow-minded: Thiển cận, hẹp hòi (về mặt tư tưởng) - Không liên quan đến trạng thái thể chất do rượu gây ra. * C. light-hearted: Vui vẻ, vô tư lự - Không giải thích được việc mất kiểm soát cử động. * D. light-footed: Nhẹ nhàng, uyển chuyển (trong di chuyển) - Trái ngược với việc mất kiểm soát cử động.
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể.
* A. light-headed: Choáng váng, lâng lâng (thường do say rượu, thiếu máu,...) - Phù hợp với ngữ cảnh "rượu khiến anh ta hơi... và không thể kiểm soát được cử động". * B. narrow-minded: Thiển cận, hẹp hòi (về mặt tư tưởng) - Không liên quan đến trạng thái thể chất do rượu gây ra. * C. light-hearted: Vui vẻ, vô tư lự - Không giải thích được việc mất kiểm soát cử động. * D. light-footed: Nhẹ nhàng, uyển chuyển (trong di chuyển) - Trái ngược với việc mất kiểm soát cử động.
Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với từ "abolish" (bãi bỏ, hủy bỏ). Trong các lựa chọn: - A. continue (tiếp tục) - B. extinguish (dập tắt) - C. organize (tổ chức) - D. stop (dừng lại)
Từ "continue" có nghĩa là tiếp tục, duy trì, trái nghĩa với việc bãi bỏ. Các lựa chọn khác không phù hợp. Vậy đáp án đúng là A.
Trong câu này, cụm từ "well-off" có nghĩa là giàu có, sung túc. Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "well-off".
* A. poor: nghèo. Đây là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "well-off". * B. wealthy: giàu có. Đây là từ đồng nghĩa với "well-off". * C. broke: cháy túi, không một xu dính túi. Mặc dù liên quan đến vấn đề tài chính, nhưng không phải là từ trái nghĩa trực tiếp và hoàn toàn với "well-off". * D. kind: tốt bụng. Từ này không liên quan đến nghĩa của "well-off".
Trong câu này, cụm từ "well-behaved" (được gạch chân) có nghĩa là một người có hành vi tốt, lịch sự và tuân thủ các quy tắc.
* A. behaving cleverly (hành xử thông minh): Không chính xác. "Well-behaved" không liên quan đến sự thông minh. * B. good behaviour (hành vi tốt): Đây là đáp án chính xác nhất, vì nó đồng nghĩa với "well-behaved". * C. behaving nice (hành xử tốt/đẹp): Mặc dù có liên quan đến hành vi tốt, nhưng "behaving nice" không hoàn toàn bao hàm ý nghĩa tuân thủ quy tắc và lịch sự như "well-behaved". * D. behaving improperly (hành xử không đúng mực): Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của "well-behaved".
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn cụm động từ phù hợp để diễn tả trách nhiệm. Trong câu "My responsibility is to ___________ my little brothers" (Trách nhiệm của tôi là ___________ các em trai của tôi), chúng ta cần một cụm động từ thể hiện việc chăm sóc và bảo vệ.
* A. take over: Tiếp quản (thường là vị trí, công việc). * B. join hands: Chung tay, hợp tác. * C. work together: Làm việc cùng nhau. * D. take care of: Chăm sóc.
Trong các lựa chọn trên, "take care of" là phù hợp nhất để diễn tả trách nhiệm chăm sóc các em trai. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.