The weather is going to change soon; I feel it in my __________
A.
body
B.
legs
C.
bones
D.
skin
Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về thành ngữ tiếng Anh. Thành ngữ "I can feel it in my bones" dùng để diễn tả việc ai đó cảm nhận hoặc linh cảm điều gì sắp xảy ra, thường là về thời tiết hoặc một sự kiện quan trọng nào đó. Trong các lựa chọn:
A. body: Cơ thể (quá chung chung, không phù hợp thành ngữ) B. legs: Chân (không liên quan) C. bones: Xương (phù hợp nhất, tạo thành thành ngữ hoàn chỉnh) D. skin: Da (không liên quan)
Câu này kiểm tra kiến thức về thành ngữ tiếng Anh. Thành ngữ "I can feel it in my bones" dùng để diễn tả việc ai đó cảm nhận hoặc linh cảm điều gì sắp xảy ra, thường là về thời tiết hoặc một sự kiện quan trọng nào đó. Trong các lựa chọn:
A. body: Cơ thể (quá chung chung, không phù hợp thành ngữ) B. legs: Chân (không liên quan) C. bones: Xương (phù hợp nhất, tạo thành thành ngữ hoàn chỉnh) D. skin: Da (không liên quan)
Cụm từ "turned down" có nghĩa là bị từ chối. Trong các lựa chọn: - A. detected (bị phát hiện) - B. reviewed (được xem xét) - C. sacked (bị sa thải) - D. rejected (bị từ chối)
Vậy, "rejected" là đáp án phù hợp nhất vì nó đồng nghĩa với "turned down".
Từ "challenging" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "đòi hỏi sự cố gắng và nỗ lực lớn để vượt qua". Trong các lựa chọn: - A. hard: có nghĩa là cứng rắn, khó khăn (về mặt vật lý hoặc tính chất), không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh. - B. curious: có nghĩa là tò mò, không liên quan đến ý nghĩa của từ "challenging". - C. demanding: có nghĩa là đòi hỏi khắt khe, yêu cầu cao, rất gần với ý nghĩa "challenging" trong câu. - D. difficult: có nghĩa là khó khăn, cũng gần nghĩa nhưng "demanding" thể hiện sự thôi thúc, thách thức nhiều hơn. Vì vậy, "demanding" là lựa chọn phù hợp nhất để thay thế "challenging", vì nó thể hiện đúng sắc thái về một cái nhìn thôi thúc và có tính thách thức cao.
Thành ngữ "to put your foot in your mouth" có nghĩa là vô tình nói điều gì đó ngu ngốc, xúc phạm hoặc gây bối rối. Trong câu này, người nói hối hận mỗi khi mở miệng, điều này đồng nghĩa với việc họ luôn nói ra những điều đáng xấu hổ.
* A. speaking indirectly (nói một cách gián tiếp): Không liên quan đến việc hối hận vì những điều đã nói. * B. saying embarrassing things (nói những điều đáng xấu hổ): Đây là đáp án đúng, vì nó đồng nghĩa với việc "putting your foot in your mouth". * C. doing things in the wrong order (làm mọi việc sai thứ tự): Không liên quan đến việc ăn nói. * D. making a mistake (mắc lỗi): Quá chung chung và không đặc tả lỗi sai trong lời nói.
Cụm từ "take on" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "tuyển dụng, thuê". Doanh nghiệp phần mềm đang phát triển mạnh và sắp sửa tuyển thêm nhân viên.
* A. adopt: nhận nuôi, chấp nhận (không phù hợp) * B. dismiss: sa thải (trái nghĩa) * C. prepare: chuẩn bị (không phù hợp, mặc dù có thể liên quan gián tiếp, nhưng không phải là nghĩa chính xác của "take on" trong ngữ cảnh này). * D. employ: thuê, tuyển dụng (đồng nghĩa với "take on" trong ngữ cảnh này).