I finally __________ the cold that I had had all week
A.
pass out
B.
get over
C.
come down with
D.
pull through
Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh. Chúng ta cần chọn cụm động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả ý nghĩa "khỏi bệnh".
* A. pass out: ngất xỉu * B. get over: vượt qua, hồi phục (sau bệnh tật, khó khăn) * C. come down with: mắc bệnh * D. pull through: vượt qua (bệnh tật hiểm nghèo, nguy hiểm)
Trong ngữ cảnh câu này, "I finally __________ the cold that I had had all week", đáp án B "get over" phù hợp nhất vì nó diễn tả việc hồi phục sau một cơn cảm lạnh kéo dài.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh. Chúng ta cần chọn cụm động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả ý nghĩa "khỏi bệnh".
* A. pass out: ngất xỉu * B. get over: vượt qua, hồi phục (sau bệnh tật, khó khăn) * C. come down with: mắc bệnh * D. pull through: vượt qua (bệnh tật hiểm nghèo, nguy hiểm)
Trong ngữ cảnh câu này, "I finally __________ the cold that I had had all week", đáp án B "get over" phù hợp nhất vì nó diễn tả việc hồi phục sau một cơn cảm lạnh kéo dài.
Cụm từ "turn a blind eye" có nghĩa là cố tình làm ngơ, không để ý đến điều gì đó sai trái hoặc không mong muốn. Trong các lựa chọn: - A. criticize for (chỉ trích vì): không phù hợp về nghĩa. - B. look into (xem xét, điều tra): trái nghĩa với "turn a blind eye". - C. wink at (lờ đi, nhắm mắt làm ngơ): đồng nghĩa với "turn a blind eye". - D. worried about (lo lắng về): không phù hợp về nghĩa. Vậy đáp án đúng là C. wink at.
Trong câu này, cụm từ "wipe out" có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn, xóa sổ. Do đó, đáp án phù hợp nhất là C. eliminate (loại bỏ).
* A. establish (thiết lập): không phù hợp vì nghĩa ngược lại. * B. retain (giữ lại): không phù hợp vì nghĩa ngược lại. * C. eliminate (loại bỏ): phù hợp nhất. * D. maintain (duy trì): không phù hợp vì không mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn.
Trong câu này, từ "universal" có nghĩa là phổ biến, chung cho tất cả. Do đó, từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế là "shared" (được chia sẻ, chung). Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa: - A. separated (tách biệt) - C. marked (được đánh dấu, nổi bật) - D. hidden (ẩn giấu)
Từ "insubordinate" có nghĩa là không vâng lời, không tuân thủ kỷ luật, chống đối. Trong câu, người này bị mất việc vì quá "insubordinate". Do đó, từ đồng nghĩa phù hợp nhất là "disobedient" (không vâng lời).
* A. understanding: thấu hiểu, cảm thông * B. obedient: vâng lời * C. fresh: tươi, mới; (lóng) xấc xược, hỗn xược * D. disobedient: không vâng lời