Mrs Gilman is seriously ill in hospital so, for the time being, her classes will be taken by other teachers.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Cụm từ "for the time being" có nghĩa là "tạm thời".
A. temporarily (adv): tạm thời. Đây là đáp án đúng vì nó đồng nghĩa với cụm từ đã cho.
B. coincidently (adv): trùng hợp ngẫu nhiên.
C. suddenly (adv): đột ngột.
D. permanently (adv): vĩnh viễn.
Do đó, đáp án chính xác là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
