We enjoy ___________ time together in the evening when the family members gather in the living room after a day of working
A.
caring
B.
spending
C.
doing
D.
taking
Đáp án
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với "time" để diễn tả hành động sử dụng thời gian.
* A. caring: Chăm sóc. Không phù hợp với ngữ cảnh. * B. spending: Dành (thời gian). Phù hợp, diễn tả việc dành thời gian bên nhau. * C. doing: Làm. Không phù hợp với ngữ cảnh. * D. taking: Lấy. Không phù hợp với ngữ cảnh.
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với "time" để diễn tả hành động sử dụng thời gian.
* A. caring: Chăm sóc. Không phù hợp với ngữ cảnh. * B. spending: Dành (thời gian). Phù hợp, diễn tả việc dành thời gian bên nhau. * C. doing: Làm. Không phù hợp với ngữ cảnh. * D. taking: Lấy. Không phù hợp với ngữ cảnh.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs) và cách sử dụng chúng để diễn tả nguyên nhân gây ra một tình trạng. Trong câu, ta cần một cụm động từ có nghĩa là "gây ra" hoặc "dẫn đến".
* A. taken up: bắt đầu một sở thích, thói quen hoặc công việc. * B. pull through: vượt qua (khó khăn, bệnh tật). * C. coming about: xảy ra. * D. brought on: gây ra, dẫn đến (thường là điều không tốt).
Trong trường hợp này, "brought on" là phù hợp nhất vì nó diễn tả việc Van Gogh bị trầm cảm do làm việc quá sức và sức khỏe kém gây ra.
Từ "conservative" (bảo thủ, kín đáo) trong câu gần nghĩa nhất với "traditional" (truyền thống). Người có phong cách ăn mặc conservative thường chọn những trang phục kín đáo, không hở hang, theo hướng truyền thống.
* A. high-fashion: Thời trang cao cấp. * B. up to date: Cập nhật, hợp thời. * C. traditional: Truyền thống. * D. trendy: Hợp thời, theo xu hướng.
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để chỉ một người hoặc vật có tầm ảnh hưởng lớn. Các đáp án A, B, C, D đều là các loại đồ ăn và không phù hợp với ngữ cảnh này. Tuy nhiên, theo cách dùng thông thường, không có đáp án nào đúng về mặt ngữ nghĩa. Câu hỏi có thể có lỗi hoặc thiếu thông tin để chọn một đáp án chính xác.
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với giới từ "to" và mang nghĩa "coi trọng".
* A. affixes: gắn vào (thường là vật lý). * B. attaches: coi trọng, gán cho (ý nghĩa, tầm quan trọng). * C. admits: thừa nhận. * D. attributes: quy cho, cho là do.
Chỉ có đáp án B là phù hợp về nghĩa và ngữ pháp. Cụm từ "attach importance to" có nghĩa là "coi trọng điều gì". Vì Andrew coi trọng việc đi làm đúng giờ, đáp án B là chính xác nhất.