Câu hỏi này kiểm tra từ vựng liên quan đến các đức tính tốt đẹp trong văn hóa Việt Nam. Trong câu, "hospitality" (lòng hiếu khách) đi liền với việc cảm thấy xấu hổ nếu không thể thể hiện sự tôn trọng đầy đủ với khách. Điều này liên quan mật thiết đến sự hào phóng và lịch sự.
* A. difference (sự khác biệt): Không phù hợp với ngữ cảnh. * B. unfriendliness (sự không thân thiện): Trái ngược với ý của câu. * C. generosity (sự hào phóng): Phù hợp vì sự hiếu khách thường đi đôi với sự hào phóng trong việc tiếp đãi khách. * D. politeness (sự lịch sự): Phù hợp vì sự hiếu khách thể hiện sự lịch sự, tôn trọng đối với khách.
Tuy nhiên, *generosity* (sự hào phóng) thể hiện rõ hơn hành động cụ thể đi kèm với *hospitality* (lòng hiếu khách) trong văn hóa Việt Nam, đó là sự chuẩn bị chu đáo, thể hiện sự rộng rãi, không chỉ đơn thuần là lịch sự. Vì vậy, đáp án C chính xác hơn đáp án D.
Từ "restored" (được khôi phục) trong câu có nghĩa là trả lại trạng thái ban đầu, đặc biệt là sau khi bị hư hại.
* A. renovated: được tân trang, cải tạo (thường là để hiện đại hơn). * B. refurbished: được tân trang lại (thường là để cải thiện chức năng hoặc diện mạo). * C. strengthened: được tăng cường, làm cho mạnh hơn. * D. devastated: bị tàn phá, phá hủy hoàn toàn.
Trong các lựa chọn trên, "renovated" và "refurbished" đều có nghĩa là cải tạo, tân trang, nhưng không hoàn toàn trùng khớp với ý nghĩa khôi phục lại trạng thái ban đầu như từ "restored". "Strengthened" có nghĩa là làm cho mạnh hơn, không liên quan đến việc khôi phục. "Devastated" mang nghĩa trái ngược. Vì vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, "renovated" (tân trang) là đáp án gần nghĩa nhất trong các lựa chọn, vì đôi khi việc khôi phục lại trạng thái ban đầu cũng bao gồm một số cải tiến nhỏ.
Cụm từ "run a very tight ship" có nghĩa là quản lý một hệ thống một cách chặt chẽ và kỷ luật. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án D "manage an inflexible system" (quản lý một hệ thống không linh hoạt) là phù hợp nhất về nghĩa. Do đó, đáp án đúng là D.
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ thích hợp để bổ nghĩa cho danh từ "apology" (lời xin lỗi). Các lựa chọn có nghĩa như sau:
* A. completed (hoàn thành): Không phù hợp vì lời xin lỗi không thể "hoàn thành". * B. original (nguyên bản, độc đáo): Không phù hợp vì lời xin lỗi không cần phải "nguyên bản" hay "độc đáo". * C. estimated (ước tính): Không phù hợp vì lời xin lỗi không thể "ước tính". * D. sincere (chân thành): Phù hợp nhất vì một lời xin lỗi nên là "chân thành".