Your experience with oil well fires will be invaluable to the company in case of trouble.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "invaluable" có nghĩa là vô giá, cực kỳ quý giá. Trong các lựa chọn:
- A. precious (quý giá) - gần nghĩa với invaluable.
- B. priceless (vô giá) - đồng nghĩa với invaluable.
- C. important (quan trọng) - có liên quan nhưng không phải là từ đồng nghĩa tốt nhất.
- D. worthless (vô giá trị) - trái nghĩa với invaluable.
Vì "priceless" và "precious" đều có nghĩa gần giống với "invaluable", nhưng "priceless" mang ý nghĩa mạnh hơn về việc không thể định giá được, nên nó phù hợp hơn trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, theo nghĩa thông thường, "precious" cũng có thể được chấp nhận.
Trong trường hợp này, đáp án B sát nghĩa nhất và đúng nhất.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
