To score a goal, players need to learn how to pass in both__________ and horizontal positions.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để ghi bàn, cầu thủ cần học cách chuyền bóng ở cả vị trí thẳng đứng (vertical) và nằm ngang (horizontal). Do đó, đáp án đúng là A. vertical. Các đáp án khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ và cụm từ thường đi kèm với giới từ chỉ khoảng cách. Trong các lựa chọn:
* A. hardly: Hầu như không.
* B. only: Chỉ.
* C. within: Trong vòng (một khoảng cách nào đó).
* D. inside: Bên trong.
Chỉ có giới từ "within" đi với khoảng cách (a mile) tạo thành cụm từ có nghĩa "trong vòng một dặm". Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
* A. hardly: Hầu như không.
* B. only: Chỉ.
* C. within: Trong vòng (một khoảng cách nào đó).
* D. inside: Bên trong.
Chỉ có giới từ "within" đi với khoảng cách (a mile) tạo thành cụm từ có nghĩa "trong vòng một dặm". Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra từ vựng liên quan đến các đức tính tốt đẹp trong văn hóa Việt Nam. Trong câu, "hospitality" (lòng hiếu khách) đi liền với việc cảm thấy xấu hổ nếu không thể thể hiện sự tôn trọng đầy đủ với khách. Điều này liên quan mật thiết đến sự hào phóng và lịch sự.
* A. difference (sự khác biệt): Không phù hợp với ngữ cảnh.
* B. unfriendliness (sự không thân thiện): Trái ngược với ý của câu.
* C. generosity (sự hào phóng): Phù hợp vì sự hiếu khách thường đi đôi với sự hào phóng trong việc tiếp đãi khách.
* D. politeness (sự lịch sự): Phù hợp vì sự hiếu khách thể hiện sự lịch sự, tôn trọng đối với khách.
Tuy nhiên, *generosity* (sự hào phóng) thể hiện rõ hơn hành động cụ thể đi kèm với *hospitality* (lòng hiếu khách) trong văn hóa Việt Nam, đó là sự chuẩn bị chu đáo, thể hiện sự rộng rãi, không chỉ đơn thuần là lịch sự. Vì vậy, đáp án C chính xác hơn đáp án D.
* A. difference (sự khác biệt): Không phù hợp với ngữ cảnh.
* B. unfriendliness (sự không thân thiện): Trái ngược với ý của câu.
* C. generosity (sự hào phóng): Phù hợp vì sự hiếu khách thường đi đôi với sự hào phóng trong việc tiếp đãi khách.
* D. politeness (sự lịch sự): Phù hợp vì sự hiếu khách thể hiện sự lịch sự, tôn trọng đối với khách.
Tuy nhiên, *generosity* (sự hào phóng) thể hiện rõ hơn hành động cụ thể đi kèm với *hospitality* (lòng hiếu khách) trong văn hóa Việt Nam, đó là sự chuẩn bị chu đáo, thể hiện sự rộng rãi, không chỉ đơn thuần là lịch sự. Vì vậy, đáp án C chính xác hơn đáp án D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "restored" (được khôi phục) trong câu có nghĩa là trả lại trạng thái ban đầu, đặc biệt là sau khi bị hư hại.
* A. renovated: được tân trang, cải tạo (thường là để hiện đại hơn).
* B. refurbished: được tân trang lại (thường là để cải thiện chức năng hoặc diện mạo).
* C. strengthened: được tăng cường, làm cho mạnh hơn.
* D. devastated: bị tàn phá, phá hủy hoàn toàn.
Trong các lựa chọn trên, "renovated" và "refurbished" đều có nghĩa là cải tạo, tân trang, nhưng không hoàn toàn trùng khớp với ý nghĩa khôi phục lại trạng thái ban đầu như từ "restored". "Strengthened" có nghĩa là làm cho mạnh hơn, không liên quan đến việc khôi phục. "Devastated" mang nghĩa trái ngược. Vì vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, "renovated" (tân trang) là đáp án gần nghĩa nhất trong các lựa chọn, vì đôi khi việc khôi phục lại trạng thái ban đầu cũng bao gồm một số cải tiến nhỏ.
* A. renovated: được tân trang, cải tạo (thường là để hiện đại hơn).
* B. refurbished: được tân trang lại (thường là để cải thiện chức năng hoặc diện mạo).
* C. strengthened: được tăng cường, làm cho mạnh hơn.
* D. devastated: bị tàn phá, phá hủy hoàn toàn.
Trong các lựa chọn trên, "renovated" và "refurbished" đều có nghĩa là cải tạo, tân trang, nhưng không hoàn toàn trùng khớp với ý nghĩa khôi phục lại trạng thái ban đầu như từ "restored". "Strengthened" có nghĩa là làm cho mạnh hơn, không liên quan đến việc khôi phục. "Devastated" mang nghĩa trái ngược. Vì vậy, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, "renovated" (tân trang) là đáp án gần nghĩa nhất trong các lựa chọn, vì đôi khi việc khôi phục lại trạng thái ban đầu cũng bao gồm một số cải tiến nhỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cụm từ "run a very tight ship" có nghĩa là quản lý một hệ thống một cách chặt chẽ và kỷ luật. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án D "manage an inflexible system" (quản lý một hệ thống không linh hoạt) là phù hợp nhất về nghĩa. Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ thích hợp để bổ nghĩa cho danh từ "apology" (lời xin lỗi). Các lựa chọn có nghĩa như sau:
* A. completed (hoàn thành): Không phù hợp vì lời xin lỗi không thể "hoàn thành".
* B. original (nguyên bản, độc đáo): Không phù hợp vì lời xin lỗi không cần phải "nguyên bản" hay "độc đáo".
* C. estimated (ước tính): Không phù hợp vì lời xin lỗi không thể "ước tính".
* D. sincere (chân thành): Phù hợp nhất vì một lời xin lỗi nên là "chân thành".
Vậy, đáp án đúng là D.
* A. completed (hoàn thành): Không phù hợp vì lời xin lỗi không thể "hoàn thành".
* B. original (nguyên bản, độc đáo): Không phù hợp vì lời xin lỗi không cần phải "nguyên bản" hay "độc đáo".
* C. estimated (ước tính): Không phù hợp vì lời xin lỗi không thể "ước tính".
* D. sincere (chân thành): Phù hợp nhất vì một lời xin lỗi nên là "chân thành".
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng