Public Education in the United States, programs of instruction (1) _______ to children, adolescents, and adults in the United States through schools and colleges (2) _______ by state and local governments
A.
bought
B.
built
C.
constructed
D.
operated
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ trong tiếng Anh. Trong câu "Public Education in the United States, programs of instruction (1) _______ to children, adolescents, and adults in the United States through schools and colleges (2) _______ by state and local governments," chỗ trống (1) cần một động từ mô tả việc cung cấp chương trình giáo dục.
* A. bought (mua): Không phù hợp về nghĩa vì chương trình giáo dục không phải là thứ được mua cho học sinh. * B. built (xây dựng): Không phù hợp về nghĩa vì chương trình giáo dục không phải là thứ được xây dựng cho học sinh. * C. constructed (xây dựng): Tương tự như 'built', không phù hợp về nghĩa. * D. operated (vận hành, điều hành): Phù hợp nhất về nghĩa vì chương trình giáo dục được vận hành/cung cấp cho học sinh thông qua trường học và cao đẳng. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ trong tiếng Anh. Trong câu "Public Education in the United States, programs of instruction (1) _______ to children, adolescents, and adults in the United States through schools and colleges (2) _______ by state and local governments," chỗ trống (1) cần một động từ mô tả việc cung cấp chương trình giáo dục.
* A. bought (mua): Không phù hợp về nghĩa vì chương trình giáo dục không phải là thứ được mua cho học sinh. * B. built (xây dựng): Không phù hợp về nghĩa vì chương trình giáo dục không phải là thứ được xây dựng cho học sinh. * C. constructed (xây dựng): Tương tự như 'built', không phù hợp về nghĩa. * D. operated (vận hành, điều hành): Phù hợp nhất về nghĩa vì chương trình giáo dục được vận hành/cung cấp cho học sinh thông qua trường học và cao đẳng. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi kiểm tra cách sử dụng từ vựng liên quan đến việc ăn mặc. Trong ngữ cảnh "ăn mặc một cách gọn gàng, nhưng thoải mái", từ "dress" (ăn mặc) phù hợp nhất. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc cách sử dụng.
* A. wear: mặc (quần áo nói chung), thường dùng với quần áo cụ thể (wear a shirt, wear shoes). * B. dress: ăn mặc (theo một phong cách nhất định), phù hợp với ngữ cảnh "ăn mặc gọn gàng". * C. put on: mặc vào (hành động mặc quần áo). * D. have on: đang mặc (diễn tả trạng thái đang mặc quần áo).
Câu hỏi yêu cầu chọn một trạng từ phù hợp để diễn tả mức độ phản ánh (reflect) những cảm xúc của nhiều người. Trong các lựa chọn:
* A. exactly (chính xác): Thường dùng để chỉ sự trùng khớp hoàn toàn, tuyệt đối. * B. accurately (chính xác): Tương tự exactly, nhưng có thể chấp nhận một sai số nhỏ. * C. nearly (gần như): Chỉ sự xấp xỉ, không hoàn toàn đúng. * D. approximately (xấp xỉ): Tương tự nearly, chỉ sự ước lượng.
Trong ngữ cảnh này, "accurately" (chính xác) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thể hiện rằng tác phẩm phản ánh một cách khá đúng đắn những cảm xúc của mọi người, mặc dù có thể không hoàn toàn chính xác đến từng chi tiết nhỏ. Các lựa chọn khác không phù hợp vì "exactly" và "accurately" mang tính tuyệt đối cao, trong khi "nearly" và "approximately" lại chỉ sự gần đúng, không đủ mạnh để diễn tả ý muốn truyền tải.
Trong đoạn văn, chỗ trống (3) cần một danh từ chỉ phương tiện truyền tin liên lạc. Các lựa chọn A (plane - máy bay), B (ship - tàu), và D (car - xe hơi) không phù hợp trong ngữ cảnh truyền tải tín hiệu từ mặt trăng về Trái Đất. Lựa chọn C (satellite - vệ tinh) là đáp án chính xác vì vệ tinh viễn thông được sử dụng để chuyển tiếp tín hiệu radio giữa các điểm trên Trái Đất, đặc biệt là từ các địa điểm xa xôi như mặt trăng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về chủ thể có thể thực hiện các hành động trên môi trường Web. Các đáp án A, B, C đều có thể là chủ thể thực hiện các hành động này, tuy nhiên, "Users" (Người dùng) là đáp án chính xác và phù hợp nhất trong ngữ cảnh sử dụng Internet và các ứng dụng Web. Các đáp án còn lại mang tính chất hẹp hơn (Customers - Khách hàng, Shop keepers - Người bán hàng).