WHO WORKS ON MOVIES?
Many (1) _______ people work on a movie. The producer finds money to (2) _______ the film, hires people to make the movie, and brings the movie to (3) _______. The director imagines how the film should look and guides the actors and the (4) _______ as they make the movie. Assistants help the producer and the (5) _______.
Many (1) _______ people work on a movie. The producer finds money to (2) _______ the film, hires people to make the movie, and brings the movie to (3) _______. The director imagines how the film should look and guides the actors and the (4) _______ as they make the movie. Assistants help the producer and the (5) _______.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống. Trong ngữ cảnh này, "nhiều" nên đi với một tính từ chỉ sự đa dạng.
* **A. other:** khác (ám chỉ một đối tượng khác cụ thể).
* **B. another:** một cái khác (ám chỉ thêm một đối tượng nữa, thường dùng khi số lượng ít).
* **C. different:** khác biệt (ám chỉ sự khác nhau về tính chất).
* **D. various:** đa dạng, nhiều loại khác nhau.
Vì vậy, "various" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện sự đa dạng của số lượng người làm việc trong phim.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong ngữ cảnh sản xuất phim, sau khi nhà sản xuất tìm được tiền để tài trợ cho bộ phim và thuê người để làm phim, bước tiếp theo là đưa bộ phim đến nơi công chiếu, đó là rạp chiếu phim (theaters). Các lựa chọn khác như nhà (homes), trường học (schools) hoặc chợ (markets) không phù hợp trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần tìm một từ phù hợp để điền vào chỗ trống (3) và (4) sao cho câu văn có nghĩa và hợp lý.
- Phương án A (music): "If you music you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think images can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
- Phương án B (people): "If you people you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think people can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
- Phương án C (culture): "If you culture you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think culture can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
- Phương án D (images): "If you images you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think images can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
Tuy nhiên, có vẻ như có một lỗi trong câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án. Không có lựa chọn nào tạo thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp. Có lẽ câu hỏi nên là: "If you can imagine music... then you think music can exist without sound." Hoặc một dạng tương tự. Vì không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho, tôi không thể chọn một đáp án chính xác.
- Phương án A (music): "If you music you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think images can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
- Phương án B (people): "If you people you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think people can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
- Phương án C (culture): "If you culture you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think culture can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
- Phương án D (images): "If you images you can have a musical experience by imagining the sound of a piece of music, then you think images can exist without sound." - Không phù hợp về nghĩa.
Tuy nhiên, có vẻ như có một lỗi trong câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án. Không có lựa chọn nào tạo thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp. Có lẽ câu hỏi nên là: "If you can imagine music... then you think music can exist without sound." Hoặc một dạng tương tự. Vì không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho, tôi không thể chọn một đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một từ chỉ việc tận dụng một cơ hội hoặc lợi thế nào đó.
* A. opportunity (cơ hội): Từ này chỉ một thời điểm hoặc tình huống thuận lợi để làm điều gì đó. Mặc dù có vẻ phù hợp, nhưng nó không đi kèm với giới từ "of" như trong câu.
* B. benefit (lợi ích): Từ này chỉ một điều gì đó có lợi hoặc mang lại lợi nhuận. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. profit (lợi nhuận): Từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính, không phù hợp với ngữ cảnh về các chuyến đi trong ngày.
* D. advantage (lợi thế): Từ này chỉ một điều kiện, phương tiện hoặc cơ hội thuận lợi để thành công. Cụm từ "take advantage of" có nghĩa là tận dụng một cái gì đó một cách có lợi. Đây là đáp án chính xác.
Do đó, đáp án đúng là D.
* A. opportunity (cơ hội): Từ này chỉ một thời điểm hoặc tình huống thuận lợi để làm điều gì đó. Mặc dù có vẻ phù hợp, nhưng nó không đi kèm với giới từ "of" như trong câu.
* B. benefit (lợi ích): Từ này chỉ một điều gì đó có lợi hoặc mang lại lợi nhuận. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. profit (lợi nhuận): Từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính, không phù hợp với ngữ cảnh về các chuyến đi trong ngày.
* D. advantage (lợi thế): Từ này chỉ một điều kiện, phương tiện hoặc cơ hội thuận lợi để thành công. Cụm từ "take advantage of" có nghĩa là tận dụng một cái gì đó một cách có lợi. Đây là đáp án chính xác.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ có nghĩa là "gây ra" hoặc "dẫn đến".
* A. causes (gây ra): Đây là đáp án chính xác. "Causes" có nghĩa là gây ra một cái gì đó, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* B. results (kết quả): Mặc dù có liên quan đến quan hệ nhân quả, "results" thường được dùng ở dạng danh từ hoặc trong cấu trúc "result in", không phù hợp ở đây.
* C. leads (dẫn đến): "Leads" cũng có nghĩa là dẫn đến, nhưng thường dùng với nghĩa bóng hoặc chỉ hướng đi, không mạnh bằng "causes" trong trường hợp này.
* D. invents (phát minh): "Invents" có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh ra một cái gì đó mới, hoàn toàn không phù hợp với ngữ cảnh.
Do đó, đáp án đúng là A.
* A. causes (gây ra): Đây là đáp án chính xác. "Causes" có nghĩa là gây ra một cái gì đó, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* B. results (kết quả): Mặc dù có liên quan đến quan hệ nhân quả, "results" thường được dùng ở dạng danh từ hoặc trong cấu trúc "result in", không phù hợp ở đây.
* C. leads (dẫn đến): "Leads" cũng có nghĩa là dẫn đến, nhưng thường dùng với nghĩa bóng hoặc chỉ hướng đi, không mạnh bằng "causes" trong trường hợp này.
* D. invents (phát minh): "Invents" có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh ra một cái gì đó mới, hoàn toàn không phù hợp với ngữ cảnh.
Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ phù hợp với nghĩa "điều quan trọng nhất".
* A. thought: Ý nghĩ, suy nghĩ (không phù hợp trong ngữ cảnh này).
* B. thing: Điều, vật (phù hợp với nghĩa "điều quan trọng nhất").
* C. work: Công việc (không phù hợp).
* D. event: Sự kiện (không phù hợp).
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. thought: Ý nghĩ, suy nghĩ (không phù hợp trong ngữ cảnh này).
* B. thing: Điều, vật (phù hợp với nghĩa "điều quan trọng nhất").
* C. work: Công việc (không phù hợp).
* D. event: Sự kiện (không phù hợp).
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng