Parallel (4) _______ it are two shorter ridges: the Alpha Ridge on the North American (5) _______
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về giới từ đi với "parallel". Cụm từ "parallel to something" có nghĩa là song song với cái gì. Trong câu này, "it" là một đối tượng nào đó, và hai gờ Alpha Ridge nằm song song với nó. Vì vậy, đáp án đúng là D. side (bên cạnh).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng liên từ để nối các thành phần trong một câu liệt kê. Trong câu gốc, chúng ta thấy các giá trị được liệt kê: "biological, economic, and recreational values". Phần tiếp theo của câu, "their natural beauty and importance to local cultures", cần được kết nối một cách phù hợp với phần trước đó.
* A. like: "Like" thường dùng để so sánh hoặc đưa ra ví dụ, không phù hợp trong trường hợp này vì chúng ta đang liệt kê thêm các giá trị khác.
* B. also: "Also" có thể dùng để thêm thông tin, nhưng cần một cấu trúc câu khác (ví dụ: "also considering their natural beauty..."). Nó không tự nhiên kết nối trực tiếp như trong câu này.
* C. and: "And" là một liên từ đơn giản để nối các thành phần tương tự. Tuy nhiên, nó không diễn đạt được sắc thái "ngoài ra còn" một cách rõ ràng như phương án D.
* D. as well as: "As well as" là cụm từ thích hợp nhất để thêm thông tin vào danh sách, nhấn mạnh rằng những yếu tố này cũng quan trọng như những yếu tố đã được liệt kê trước đó.
Vì vậy, đáp án D là phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn đạt ý nghĩa "tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn vì các giá trị sinh học, kinh tế và giải trí, cũng như vẻ đẹp tự nhiên và tầm quan trọng đối với văn hóa địa phương".
* A. like: "Like" thường dùng để so sánh hoặc đưa ra ví dụ, không phù hợp trong trường hợp này vì chúng ta đang liệt kê thêm các giá trị khác.
* B. also: "Also" có thể dùng để thêm thông tin, nhưng cần một cấu trúc câu khác (ví dụ: "also considering their natural beauty..."). Nó không tự nhiên kết nối trực tiếp như trong câu này.
* C. and: "And" là một liên từ đơn giản để nối các thành phần tương tự. Tuy nhiên, nó không diễn đạt được sắc thái "ngoài ra còn" một cách rõ ràng như phương án D.
* D. as well as: "As well as" là cụm từ thích hợp nhất để thêm thông tin vào danh sách, nhấn mạnh rằng những yếu tố này cũng quan trọng như những yếu tố đã được liệt kê trước đó.
Vì vậy, đáp án D là phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn đạt ý nghĩa "tài nguyên thiên nhiên được bảo tồn vì các giá trị sinh học, kinh tế và giải trí, cũng như vẻ đẹp tự nhiên và tầm quan trọng đối với văn hóa địa phương".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "known".
- "Originally" có nghĩa là "ban đầu, vốn dĩ", phù hợp để diễn tả nguồn gốc của môn thể thao này từ hai môn khác.
- "Firstly" (đầu tiên) thường dùng để liệt kê.
- "Mostly" (chủ yếu) không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
- "Nearly" (gần như) cũng không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng là B.
- "Originally" có nghĩa là "ban đầu, vốn dĩ", phù hợp để diễn tả nguồn gốc của môn thể thao này từ hai môn khác.
- "Firstly" (đầu tiên) thường dùng để liệt kê.
- "Mostly" (chủ yếu) không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
- "Nearly" (gần như) cũng không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống số (6). Trong ngữ cảnh "clock tower with Big Ben, London’s famous (6) _______ that rings every hour", từ thích hợp nhất là "bell" (chuông), vì Big Ben là một quả chuông nổi tiếng. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không phải là bộ phận phát ra âm thanh của tháp đồng hồ.
* A. flag (lá cờ): Không liên quan đến việc phát ra âm thanh.
* B. bell (chuông): Phù hợp vì Big Ben là một quả chuông.
* C. tower (tháp): Tháp đồng hồ chứa chuông, nhưng không phải là thứ "rings every hour".
* D. clock (đồng hồ): Đồng hồ hiển thị thời gian, không phát ra âm thanh (chuông).
Vậy đáp án đúng là B.
* A. flag (lá cờ): Không liên quan đến việc phát ra âm thanh.
* B. bell (chuông): Phù hợp vì Big Ben là một quả chuông.
* C. tower (tháp): Tháp đồng hồ chứa chuông, nhưng không phải là thứ "rings every hour".
* D. clock (đồng hồ): Đồng hồ hiển thị thời gian, không phát ra âm thanh (chuông).
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống. Trong ngữ cảnh này, "nhiều" nên đi với một tính từ chỉ sự đa dạng.
* A. other: khác (ám chỉ một đối tượng khác cụ thể).
* B. another: một cái khác (ám chỉ thêm một đối tượng nữa, thường dùng khi số lượng ít).
* C. different: khác biệt (ám chỉ sự khác nhau về tính chất).
* D. various: đa dạng, nhiều loại khác nhau.
Vì vậy, "various" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện sự đa dạng của số lượng người làm việc trong phim.
* A. other: khác (ám chỉ một đối tượng khác cụ thể).
* B. another: một cái khác (ám chỉ thêm một đối tượng nữa, thường dùng khi số lượng ít).
* C. different: khác biệt (ám chỉ sự khác nhau về tính chất).
* D. various: đa dạng, nhiều loại khác nhau.
Vì vậy, "various" là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện sự đa dạng của số lượng người làm việc trong phim.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong ngữ cảnh sản xuất phim, sau khi nhà sản xuất tìm được tiền để tài trợ cho bộ phim và thuê người để làm phim, bước tiếp theo là đưa bộ phim đến nơi công chiếu, đó là rạp chiếu phim (theaters). Các lựa chọn khác như nhà (homes), trường học (schools) hoặc chợ (markets) không phù hợp trong trường hợp này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng