So (2)________ neatly, but comfortably. Make sure that you can deal with anything you are asked. Prepare for questions that are certain to come up, for example: Why do you want to become a nurse? What is the most important quality a good nurse should have? Apart from nursing, what other careers have you considered? What are your interest and hobbies? Answer the questions fully and precisely.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra cách sử dụng từ vựng liên quan đến việc ăn mặc. Trong ngữ cảnh "ăn mặc một cách gọn gàng, nhưng thoải mái", từ "dress" (ăn mặc) phù hợp nhất. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc cách sử dụng.
* **A. wear:** mặc (quần áo nói chung), thường dùng với quần áo cụ thể (wear a shirt, wear shoes).
* **B. dress:** ăn mặc (theo một phong cách nhất định), phù hợp với ngữ cảnh "ăn mặc gọn gàng".
* **C. put on:** mặc vào (hành động mặc quần áo).
* **D. have on:** đang mặc (diễn tả trạng thái đang mặc quần áo).
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
