The Web started to become a (4) _______ resource after 1993 when the first widely distributed browser provided a convenient way to (5) _______ a variety of information on the Internet
(5) .........
A.
enter
B.
get access to
C.
come into
D.
arrive at
Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn cụm động từ phù hợp với ngữ cảnh để diễn tả việc tiếp cận thông tin trên Internet. Trong các lựa chọn:
* A. enter: đi vào (thường chỉ một địa điểm vật lý hoặc một hệ thống). * B. get access to: tiếp cận, truy cập (thông tin, dịch vụ,...). Đây là cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh. * C. come into: thừa hưởng, có được (thường liên quan đến tài sản, quyền lợi). * D. arrive at: đến (một địa điểm), đạt được (một kết luận).
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. get access to, vì nó diễn tả đúng ý nghĩa "truy cập" thông tin trên Internet.
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn cụm động từ phù hợp với ngữ cảnh để diễn tả việc tiếp cận thông tin trên Internet. Trong các lựa chọn:
* A. enter: đi vào (thường chỉ một địa điểm vật lý hoặc một hệ thống). * B. get access to: tiếp cận, truy cập (thông tin, dịch vụ,...). Đây là cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh. * C. come into: thừa hưởng, có được (thường liên quan đến tài sản, quyền lợi). * D. arrive at: đến (một địa điểm), đạt được (một kết luận).
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. get access to, vì nó diễn tả đúng ý nghĩa "truy cập" thông tin trên Internet.
Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một tính từ mô tả thái độ của những bậc cha mẹ thông thái, những người sẽ 'take the lead from their child' (lắng nghe và hành động theo con cái). Điều này có nghĩa là họ có một thái độ bình tĩnh, không căng thẳng và dễ dàng chấp nhận những điều mới mẻ từ con cái.
* A. cheerful: Vui vẻ, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc chấp nhận và làm theo sự dẫn dắt của con cái. * B. contented: Hài lòng, nhưng không trực tiếp thể hiện sự sẵn sàng lắng nghe và học hỏi từ con cái. * C. relaxed: Thư giãn, đây là lựa chọn tốt nhất vì nó cho thấy sự bình tĩnh và sẵn sàng tiếp thu những điều mới từ con cái. * D. hopeful: Hy vọng, không phù hợp với ngữ cảnh này.
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn động từ phù hợp để diễn tả hành động "cung cấp" các chương trình và bằng cấp của các trường cao đẳng cộng đồng. Trong các lựa chọn:
* A. supply: Cung cấp (thiên về cung cấp vật chất, hàng hóa). * B. send: Gửi (không phù hợp với ngữ cảnh chương trình và bằng cấp). * C. offer: Cung cấp, đưa ra (phù hợp với việc cung cấp các chương trình học và bằng cấp). * D. give: Cho (tương tự send, không phù hợp ngữ cảnh này).
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. offer, vì nó diễn tả chính xác việc các trường cao đẳng cộng đồng cung cấp các chương trình và bằng cấp.
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ. Cụm từ "in half" có nghĩa là "làm đôi, chia đôi". Do đó, đáp án đúng là A.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì: - "at": thường dùng để chỉ địa điểm hoặc thời gian cụ thể. - "from": thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát. - "between": thường dùng để chỉ vị trí ở giữa hai đối tượng.
Câu hỏi này kiểm tra về từ vựng và ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh "National parks are managed primarily for public recreation,...exceptional locations where visitors can view wildlife and enjoy...", ta cần một động từ phù hợp để diễn tả việc các công viên quốc gia tạo ra các địa điểm đặc biệt.
* A. giving: Mang nghĩa là "cho, trao". Không phù hợp trong ngữ cảnh này. * B. providing: Mang nghĩa là "cung cấp, tạo điều kiện". Đây là đáp án phù hợp nhất, vì các công viên quốc gia "cung cấp" các địa điểm đặc biệt. * C. sending: Mang nghĩa là "gửi". Không phù hợp. * D. throwing: Mang nghĩa là "ném, vứt". Không phù hợp.