They have been (4)_____ to swim up to 100 km, but when there is less ice, they may have to swim further and this can (5)_____ fatal to the bears. A number of bears have drown in the last few years and scientists believe that it is because they were not able to reach more ice before they became too tired and couldn't swim any further.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, cụ thể là cách sử dụng động từ ở dạng bị động và sự phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh.
* **A. known:** "known to" có nghĩa là "được biết đến là". Cấu trúc "have been known to" dùng để diễn tả một sự thật hoặc một khả năng đã được biết đến rộng rãi. Trong ngữ cảnh này, nó phù hợp vì nó chỉ ra rằng người ta đã biết đến khả năng bơi xa của gấu Bắc Cực.
* **B. learnt:** "learnt" (quá khứ phân từ của "learn") có nghĩa là "đã học được". Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không ai "dạy" gấu Bắc Cực bơi, mà đó là khả năng tự nhiên của chúng.
* **C. experienced:** "experienced" có nghĩa là "đã trải qua". Nó không phù hợp vì không diễn tả khả năng của gấu Bắc Cực.
* **D. noticed:** "noticed" có nghĩa là "đã nhận thấy". Nó không phù hợp vì chỉ đơn thuần là sự quan sát, không mang ý nghĩa về khả năng.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
