JavaScript is required

Now, with the accomplishment of the largest ever research of the socalled staring effect, there is striking indication that this is a recognizable and (2)________ sixth sense. The research elaborates
thousands of kids.

A.
genuine
B.
recognized
C.
established
D.
assured
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp về nghĩa và ngữ pháp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ta cần chọn một tính từ điền vào chỗ trống (2) để bổ nghĩa cho "sixth sense" (giác quan thứ sáu) và có nghĩa phù hợp với câu trước đó. * **A. genuine (thật, xác thực):** Có nghĩa là giác quan thứ sáu là thật, không phải là giả tạo. Từ này phù hợp với ý của câu, nhấn mạnh tính xác thực của giác quan thứ sáu. * **B. recognized (được công nhận):** Có nghĩa là giác quan thứ sáu đã được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ mới đưa ra bằng chứng, chưa đủ để nói là nó đã được công nhận. * **C. established (được thiết lập, được chứng minh):** Tương tự như 'recognized', từ này mang ý nghĩa mạnh hơn so với những gì nghiên cứu mới chỉ ra. * **D. assured (chắc chắn, đảm bảo):** Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì nó thể hiện rằng nghiên cứu cung cấp bằng chứng cho thấy giác quan thứ sáu là có thật.

Câu hỏi liên quan