At Madame Tussaud’s, you’ll see eerily (2) _______, life-size wax figures of pop idols and historic figures.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "wax figures" (tượng sáp). Các lựa chọn:
* **A. real (thật)**: Là một tính từ, nhưng không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này. Mặc dù tượng sáp cố gắng mô phỏng người thật, chúng không thực sự là người thật.
* **B. reality (thực tế)**: Là một danh từ, không phù hợp về mặt ngữ pháp.
* **C. realist (người theo chủ nghĩa hiện thực)**: Là một danh từ chỉ người, không phù hợp.
* **D. realistic (thực tế, giống thật)**: Là một tính từ, mang nghĩa "giống như thật", phù hợp nhất để miêu tả những bức tượng sáp được làm giống người thật.
Do đó, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là cách sử dụng các từ chỉ khả năng. Trong câu "The development of open learning, (1)______ it possible to study when it is convenient for the students...", chúng ta cần một động từ có nghĩa là 'làm cho có thể'.
* A. making: 'making' có nghĩa là 'làm', nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì thiếu tính cụ thể về việc tạo ra khả năng.
* B. keeping: 'keeping' có nghĩa là 'giữ', không liên quan đến việc tạo ra khả năng học tập.
* C. enabling: 'enabling' có nghĩa là 'làm cho có thể', 'tạo điều kiện cho'. Đây là đáp án chính xác vì nó diễn tả rõ ràng việc phát triển hình thức học tập mở đã tạo điều kiện cho việc học tập trở nên thuận tiện hơn.
* D. finding: 'finding' có nghĩa là 'tìm kiếm', không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy đáp án đúng là C.
* A. making: 'making' có nghĩa là 'làm', nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì thiếu tính cụ thể về việc tạo ra khả năng.
* B. keeping: 'keeping' có nghĩa là 'giữ', không liên quan đến việc tạo ra khả năng học tập.
* C. enabling: 'enabling' có nghĩa là 'làm cho có thể', 'tạo điều kiện cho'. Đây là đáp án chính xác vì nó diễn tả rõ ràng việc phát triển hình thức học tập mở đã tạo điều kiện cho việc học tập trở nên thuận tiện hơn.
* D. finding: 'finding' có nghĩa là 'tìm kiếm', không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra kiến thức về từ loại và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Ta cần một danh từ để song hành với "book-based learning" và tạo thành một cụm có nghĩa.
* A. corresponding: Tính từ, có nghĩa là tương ứng. Không phù hợp vì cần một danh từ.
* B. corresponded: Động từ, thì quá khứ của "correspond". Không phù hợp.
* C. correspondent: Danh từ, chỉ phóng viên hoặc người viết thư. Không phù hợp về nghĩa.
* D. correspondence: Danh từ, có nghĩa là sự tương ứng, thư từ giao dịch. Phù hợp nhất với ngữ cảnh "book-based learning and correspondence course" (học dựa trên sách và khóa học hàm thụ).
Vậy đáp án đúng là D.
* A. corresponding: Tính từ, có nghĩa là tương ứng. Không phù hợp vì cần một danh từ.
* B. corresponded: Động từ, thì quá khứ của "correspond". Không phù hợp.
* C. correspondent: Danh từ, chỉ phóng viên hoặc người viết thư. Không phù hợp về nghĩa.
* D. correspondence: Danh từ, có nghĩa là sự tương ứng, thư từ giao dịch. Phù hợp nhất với ngữ cảnh "book-based learning and correspondence course" (học dựa trên sách và khóa học hàm thụ).
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp về nghĩa và ngữ pháp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ta cần chọn một tính từ điền vào chỗ trống (2) để bổ nghĩa cho "sixth sense" (giác quan thứ sáu) và có nghĩa phù hợp với câu trước đó.
* A. genuine (thật, xác thực): Có nghĩa là giác quan thứ sáu là thật, không phải là giả tạo. Từ này phù hợp với ý của câu, nhấn mạnh tính xác thực của giác quan thứ sáu.
* B. recognized (được công nhận): Có nghĩa là giác quan thứ sáu đã được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ mới đưa ra bằng chứng, chưa đủ để nói là nó đã được công nhận.
* C. established (được thiết lập, được chứng minh): Tương tự như 'recognized', từ này mang ý nghĩa mạnh hơn so với những gì nghiên cứu mới chỉ ra.
* D. assured (chắc chắn, đảm bảo): Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì nó thể hiện rằng nghiên cứu cung cấp bằng chứng cho thấy giác quan thứ sáu là có thật.
* A. genuine (thật, xác thực): Có nghĩa là giác quan thứ sáu là thật, không phải là giả tạo. Từ này phù hợp với ý của câu, nhấn mạnh tính xác thực của giác quan thứ sáu.
* B. recognized (được công nhận): Có nghĩa là giác quan thứ sáu đã được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ mới đưa ra bằng chứng, chưa đủ để nói là nó đã được công nhận.
* C. established (được thiết lập, được chứng minh): Tương tự như 'recognized', từ này mang ý nghĩa mạnh hơn so với những gì nghiên cứu mới chỉ ra.
* D. assured (chắc chắn, đảm bảo): Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án A là phù hợp nhất vì nó thể hiện rằng nghiên cứu cung cấp bằng chứng cho thấy giác quan thứ sáu là có thật.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong ngữ cảnh này, câu hỏi yêu cầu chọn một từ phù hợp để diễn tả khả năng của những đứa trẻ bị bịt mắt trong việc nhận biết khi nào chúng bị nhìn chằm chằm.
* A. sign: Dấu hiệu (thường là một hành động hoặc vật thể biểu thị một điều gì đó). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. discovery: Sự khám phá. Không phù hợp vì nó mang ý nghĩa tìm ra một điều gì đó mới mẻ.
* C. expose: Phơi bày, vạch trần. Không phù hợp về nghĩa.
* D. tell: Nhận biết, phân biệt. Phù hợp nhất vì nó diễn tả khả năng nhận ra hoặc phân biệt được việc đang bị nhìn chằm chằm.
Do đó, đáp án đúng nhất là D.
* A. sign: Dấu hiệu (thường là một hành động hoặc vật thể biểu thị một điều gì đó). Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. discovery: Sự khám phá. Không phù hợp vì nó mang ý nghĩa tìm ra một điều gì đó mới mẻ.
* C. expose: Phơi bày, vạch trần. Không phù hợp về nghĩa.
* D. tell: Nhận biết, phân biệt. Phù hợp nhất vì nó diễn tả khả năng nhận ra hoặc phân biệt được việc đang bị nhìn chằm chằm.
Do đó, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn động từ phù hợp với ngữ cảnh và tuân theo quy tắc ngữ pháp. Trong câu "One possible approach is to make it more expensive for people to use their cars be increasing changes for parking and bringing in tougher fines for anyone who (3) ________ the law," ta cần một động từ diễn tả hành động vi phạm luật.
* A. crosses: Vượt qua (ví dụ: vượt qua đường) - Không phù hợp.
* B. refuses: Từ chối - Không phù hợp.
* C. breaks: Phá vỡ, vi phạm (ví dụ: vi phạm luật) - Phù hợp nhất.
* D. cracks: Làm nứt, bẻ gãy - Không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là C.
* A. crosses: Vượt qua (ví dụ: vượt qua đường) - Không phù hợp.
* B. refuses: Từ chối - Không phù hợp.
* C. breaks: Phá vỡ, vi phạm (ví dụ: vi phạm luật) - Phù hợp nhất.
* D. cracks: Làm nứt, bẻ gãy - Không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng